美 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 美 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

美 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 美 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 美 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 美 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 美 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[měi]
Bộ: 羊 (羋) - Dương
Số nét: 9
Hán Việt: MĨ
1. đẹp; duyên dáng; xinh đẹp。美麗;好看(跟"醜"相對)。
這小姑娘長得真美。
cô bé này trông duyên dáng quá!
這裡的風景多美呀!
phong cảnh nơi đây đẹp quá chừng!
2. làm đẹp。使美麗。
美容。
sửa sắc đẹp.
3. đẹp; tốt。令人滿意的;好。
美酒 。
rượu ngon; mỹ tửu.
價廉物美。
giá rẻ hàng đẹp.
日子過得挺美。
cuộc sống rất tốt đẹp.
4. đắc ý; thích; sướng。得意。
老師誇了他幾句,他就美得了不得。
thầy giáo mới khen cậu ta vài câu mà cậu ấy đã sướng rơn lên.
5. châu Mỹ。指美洲。
南美。
Nam Mỹ.
北美。
Bắc Mỹ.
6. nước Mỹ; Hoa Kỳ; Mỹ。指美國。
美圓。
đồng đô-la Mỹ.
美噸。
tấn Mỹ (hơn 900 kg).
Từ ghép:
美不勝收 ; 美稱 ; 美德 ; 美噸 ; 美感 ; 美工 ; 美觀 ; 美國 ; 美好 ; 美化 ; 美金 ; 美麗 ; 美滿 ; 美貌 ; 美妙 ; 美名 ; 美女 ; 美氣 ; 美萩 ; 美人 ; 美人蕉 ; 美容 ; 美屬薩摩亞島 ; 美術 ; 美術片兒 ; 美術片 ; 美術字 ; 美談 ; 美味 ; 美學 ; 美言 ; 美意 ; 美圓 ; 美中不足

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 美 trong tiếng Đài Loan

[měi]Bộ: 羊 (羋) - DươngSố nét: 9Hán Việt: MĨ1. đẹp; duyên dáng; xinh đẹp。美麗;好看(跟"醜"相對)。這小姑娘長得真美。cô bé này trông duyên dáng quá!這裡的風景多美呀!phong cảnh nơi đây đẹp quá chừng!2. làm đẹp。使美麗。美容。sửa sắc đẹp.3. đẹp; tốt。令人滿意的;好。美酒 。rượu ngon; mỹ tửu.價廉物美。giá rẻ hàng đẹp.日子過得挺美。cuộc sống rất tốt đẹp.4. đắc ý; thích; sướng。得意。老師誇了他幾句,他就美得了不得。thầy giáo mới khen cậu ta vài câu mà cậu ấy đã sướng rơn lên.5. châu Mỹ。指美洲。南美。Nam Mỹ.北美。Bắc Mỹ.6. nước Mỹ; Hoa Kỳ; Mỹ。指美國。美圓。đồng đô-la Mỹ.美噸。tấn Mỹ (hơn 900 kg).Từ ghép:美不勝收 ; 美稱 ; 美德 ; 美噸 ; 美感 ; 美工 ; 美觀 ; 美國 ; 美好 ; 美化 ; 美金 ; 美麗 ; 美滿 ; 美貌 ; 美妙 ; 美名 ; 美女 ; 美氣 ; 美萩 ; 美人 ; 美人蕉 ; 美容 ; 美屬薩摩亞島 ; 美術 ; 美術片兒 ; 美術片 ; 美術字 ; 美談 ; 美味 ; 美學 ; 美言 ; 美意 ; 美圓 ; 美中不足

Đây là cách dùng 美 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 美 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [měi]Bộ: 羊 (羋) - DươngSố nét: 9Hán Việt: MĨ1. đẹp; duyên dáng; xinh đẹp。美麗;好看(跟"醜"相對)。這小姑娘長得真美。cô bé này trông duyên dáng quá!這裡的風景多美呀!phong cảnh nơi đây đẹp quá chừng!2. làm đẹp。使美麗。美容。sửa sắc đẹp.3. đẹp; tốt。令人滿意的;好。美酒 。rượu ngon; mỹ tửu.價廉物美。giá rẻ hàng đẹp.日子過得挺美。cuộc sống rất tốt đẹp.4. đắc ý; thích; sướng。得意。老師誇了他幾句,他就美得了不得。thầy giáo mới khen cậu ta vài câu mà cậu ấy đã sướng rơn lên.5. châu Mỹ。指美洲。南美。Nam Mỹ.北美。Bắc Mỹ.6. nước Mỹ; Hoa Kỳ; Mỹ。指美國。美圓。đồng đô-la Mỹ.美噸。tấn Mỹ (hơn 900 kg).Từ ghép:美不勝收 ; 美稱 ; 美德 ; 美噸 ; 美感 ; 美工 ; 美觀 ; 美國 ; 美好 ; 美化 ; 美金 ; 美麗 ; 美滿 ; 美貌 ; 美妙 ; 美名 ; 美女 ; 美氣 ; 美萩 ; 美人 ; 美人蕉 ; 美容 ; 美屬薩摩亞島 ; 美術 ; 美術片兒 ; 美術片 ; 美術字 ; 美談 ; 美味 ; 美學 ; 美言 ; 美意 ; 美圓 ; 美中不足