翻 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 翻 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

翻 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 翻 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 翻 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 翻 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 翻 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (飜)
[fān]
Bộ: 羽 - Vũ
Số nét: 18
Hán Việt: PHIÊN
1. lật; đổ; trở mình。上下或內外交換位置;歪倒;反轉。
推翻
lật đổ
翻身
trở mình
車翻了
xe lật rồi
2. lục lọi; lục; đảo lộn。為了尋找而移動上下物體的位置。
翻箱倒櫃
lục lọi rương hòm
從箱子底下翻出來一條舊圍巾。
lục trong đáy rương được một cái khăn quàng cổ cũ.
3. lật; phản (cái cũ)。推翻原來的。
翻供
phản cung
翻案
lật lại bản án
4. vượt qua; leo qua; trèo。爬過;越過。
翻牆而過
trèo qua tường
翻山越嶺
trèo đèo vượt núi
5. tăng gấp đôi; tăng gấp bội (số lượng)。(數量)成倍地增加。
翻番
tăng gấp đôi
翻了幾倍
tăng gấp mấy lần
6. dịch; phiên dịch。翻譯。
把德文翻成中文。
dịch tiếng Đức sang tiếng Hoa.
7. trở mặt; giở giọng; xích mích。(翻兒)翻臉。
鬧翻了
xích mích nhau
把他惹翻了。
khiến nó trở mặt rồi.
Từ ghép:
翻案 ; 翻把 ; 翻白眼 ; 翻版 ; 翻本 ; 翻茬 ; 翻場 ; 翻車 ; 翻船 ; 翻動 ; 翻鬥 ; 翻番 ; 翻覆 ; 翻改 ; 翻蓋 ; 翻跟頭 ; 翻個兒 ; 翻工 ; 翻供 ; 翻滾 ; 翻黃 ; 翻悔 ; 翻檢 ; 翻建 ; 翻江倒海 ; 翻漿 ; 翻卷 ; 翻刻 ; 翻來覆去 ; 翻臉 ; 翻領 ; 翻錄 ; 翻毛 ; 翻弄 ; 翻拍 ; 翻皮 ; 翻然 ; 翻砂 ; 翻曬 ; 翻身 ; 翻騰 ; 翻天 ; 翻天覆地 ; 翻胃 ; 翻箱倒櫃 ; 翻新 ; 翻修 ; 翻譯 ; 翻印 ; 翻湧 ;
翻閱 ; 翻越 ; 翻雲覆雨 ; 翻造

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 翻 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (飜)[fān]Bộ: 羽 - VũSố nét: 18Hán Việt: PHIÊN1. lật; đổ; trở mình。上下或內外交換位置;歪倒;反轉。推翻lật đổ翻身trở mình車翻了xe lật rồi2. lục lọi; lục; đảo lộn。為了尋找而移動上下物體的位置。翻箱倒櫃lục lọi rương hòm從箱子底下翻出來一條舊圍巾。lục trong đáy rương được một cái khăn quàng cổ cũ.3. lật; phản (cái cũ)。推翻原來的。翻供phản cung翻案lật lại bản án4. vượt qua; leo qua; trèo。爬過;越過。翻牆而過trèo qua tường翻山越嶺trèo đèo vượt núi5. tăng gấp đôi; tăng gấp bội (số lượng)。(數量)成倍地增加。翻番tăng gấp đôi翻了幾倍tăng gấp mấy lần6. dịch; phiên dịch。翻譯。把德文翻成中文。dịch tiếng Đức sang tiếng Hoa.7. trở mặt; giở giọng; xích mích。(翻兒)翻臉。鬧翻了xích mích nhau把他惹翻了。khiến nó trở mặt rồi.Từ ghép:翻案 ; 翻把 ; 翻白眼 ; 翻版 ; 翻本 ; 翻茬 ; 翻場 ; 翻車 ; 翻船 ; 翻動 ; 翻鬥 ; 翻番 ; 翻覆 ; 翻改 ; 翻蓋 ; 翻跟頭 ; 翻個兒 ; 翻工 ; 翻供 ; 翻滾 ; 翻黃 ; 翻悔 ; 翻檢 ; 翻建 ; 翻江倒海 ; 翻漿 ; 翻卷 ; 翻刻 ; 翻來覆去 ; 翻臉 ; 翻領 ; 翻錄 ; 翻毛 ; 翻弄 ; 翻拍 ; 翻皮 ; 翻然 ; 翻砂 ; 翻曬 ; 翻身 ; 翻騰 ; 翻天 ; 翻天覆地 ; 翻胃 ; 翻箱倒櫃 ; 翻新 ; 翻修 ; 翻譯 ; 翻印 ; 翻湧 ; 翻閱 ; 翻越 ; 翻雲覆雨 ; 翻造

Đây là cách dùng 翻 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 翻 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (飜)[fān]Bộ: 羽 - VũSố nét: 18Hán Việt: PHIÊN1. lật; đổ; trở mình。上下或內外交換位置;歪倒;反轉。推翻lật đổ翻身trở mình車翻了xe lật rồi2. lục lọi; lục; đảo lộn。為了尋找而移動上下物體的位置。翻箱倒櫃lục lọi rương hòm從箱子底下翻出來一條舊圍巾。lục trong đáy rương được một cái khăn quàng cổ cũ.3. lật; phản (cái cũ)。推翻原來的。翻供phản cung翻案lật lại bản án4. vượt qua; leo qua; trèo。爬過;越過。翻牆而過trèo qua tường翻山越嶺trèo đèo vượt núi5. tăng gấp đôi; tăng gấp bội (số lượng)。(數量)成倍地增加。翻番tăng gấp đôi翻了幾倍tăng gấp mấy lần6. dịch; phiên dịch。翻譯。把德文翻成中文。dịch tiếng Đức sang tiếng Hoa.7. trở mặt; giở giọng; xích mích。(翻兒)翻臉。鬧翻了xích mích nhau把他惹翻了。khiến nó trở mặt rồi.Từ ghép:翻案 ; 翻把 ; 翻白眼 ; 翻版 ; 翻本 ; 翻茬 ; 翻場 ; 翻車 ; 翻船 ; 翻動 ; 翻鬥 ; 翻番 ; 翻覆 ; 翻改 ; 翻蓋 ; 翻跟頭 ; 翻個兒 ; 翻工 ; 翻供 ; 翻滾 ; 翻黃 ; 翻悔 ; 翻檢 ; 翻建 ; 翻江倒海 ; 翻漿 ; 翻卷 ; 翻刻 ; 翻來覆去 ; 翻臉 ; 翻領 ; 翻錄 ; 翻毛 ; 翻弄 ; 翻拍 ; 翻皮 ; 翻然 ; 翻砂 ; 翻曬 ; 翻身 ; 翻騰 ; 翻天 ; 翻天覆地 ; 翻胃 ; 翻箱倒櫃 ; 翻新 ; 翻修 ; 翻譯 ; 翻印 ; 翻湧 ; 翻閱 ; 翻越 ; 翻雲覆雨 ; 翻造