翻騰 là gì tiếng Đài Loan?

翻騰 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 翻騰 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

翻騰 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 翻騰 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 翻騰 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 翻騰 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 翻騰 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fānténg]
1. cuồn cuộn; quay cuồng。上下滾動。
波浪翻騰
sóng lớn cuồn cuộn
許多問題在他腦子裡像滾了鍋一樣翻騰著。
nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.
2. lục tìm; lục lọi。翻動。
幾個櫃子都翻騰到了,也沒找到那件衣服。
anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.
那些事兒,不去翻騰也好。
mấy việc này, không đá động tới cũng được.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 翻騰 trong tiếng Đài Loan

[fānténg]1. cuồn cuộn; quay cuồng。上下滾動。波浪翻騰sóng lớn cuồn cuộn許多問題在他腦子裡像滾了鍋一樣翻騰著。nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.2. lục tìm; lục lọi。翻動。幾個櫃子都翻騰到了,也沒找到那件衣服。anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.那些事兒,不去翻騰也好。mấy việc này, không đá động tới cũng được.

Đây là cách dùng 翻騰 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 翻騰 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [fānténg]1. cuồn cuộn; quay cuồng。上下滾動。波浪翻騰sóng lớn cuồn cuộn許多問題在他腦子裡像滾了鍋一樣翻騰著。nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.2. lục tìm; lục lọi。翻動。幾個櫃子都翻騰到了,也沒找到那件衣服。anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.那些事兒,不去翻騰也好。mấy việc này, không đá động tới cũng được.