耳 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 耳 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

耳 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 耳 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 耳 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 耳 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 耳 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[ěr]
Bộ: 耳 - Nhĩ
Số nét: 6
Hán Việt: NHĨ
1. tai; lỗ tai。耳朵。
2. nhĩ (vật giống cái tai)。形狀像耳朵的東西。
木耳。
mộc nhĩ.
銀耳。
ngân nhĩ.
3. hai bên; cạnh; xép; nách。位置在兩旁的。
4. mà thôi (trợ từ trong Hán ngữ cổ)。古漢語助詞,罷了。
想噹然耳。
nghĩ như vậy là phải thôi.
Từ ghép:
耳報神 ; 耳背 ; 耳邊風 ; 耳沉 ; 耳垂 ; 耳聰目明 ; 耳朵 ; 耳朵底子 ; 耳朵軟 ; 耳朵眼兒 ; 耳風 ; 耳根 ; 耳垢 ; 耳鼓 ; 耳刮子 ; 耳摑子 ; 耳光 ; 耳郭 ; 耳環 ; 耳機 ; 耳孔 ; 耳輪 ; 耳鳴 ; 耳目 ; 耳目一新 ; 耳旁風 ; 耳屏 ; 耳濡目染 ; 耳軟心活 ; 耳塞 ; 耳塞 ; 耳生 ; 耳食 ; 耳屎 ; 耳熟 ; 耳熟能詳 ; 耳提面命 ; 耳挖勺兒 ; 耳挖子 ; 耳聞 ; 耳蝸 ; 耳下腺 ; 耳性 ; 耳穴 ; 耳咽管 ; 耳語 ; 耳針 ; 耳墜子 ; 耳子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 耳 trong tiếng Đài Loan

[ěr]Bộ: 耳 - NhĩSố nét: 6Hán Việt: NHĨ1. tai; lỗ tai。耳朵。2. nhĩ (vật giống cái tai)。形狀像耳朵的東西。木耳。mộc nhĩ.銀耳。ngân nhĩ.3. hai bên; cạnh; xép; nách。位置在兩旁的。4. mà thôi (trợ từ trong Hán ngữ cổ)。古漢語助詞,罷了。想噹然耳。nghĩ như vậy là phải thôi.Từ ghép:耳報神 ; 耳背 ; 耳邊風 ; 耳沉 ; 耳垂 ; 耳聰目明 ; 耳朵 ; 耳朵底子 ; 耳朵軟 ; 耳朵眼兒 ; 耳風 ; 耳根 ; 耳垢 ; 耳鼓 ; 耳刮子 ; 耳摑子 ; 耳光 ; 耳郭 ; 耳環 ; 耳機 ; 耳孔 ; 耳輪 ; 耳鳴 ; 耳目 ; 耳目一新 ; 耳旁風 ; 耳屏 ; 耳濡目染 ; 耳軟心活 ; 耳塞 ; 耳塞 ; 耳生 ; 耳食 ; 耳屎 ; 耳熟 ; 耳熟能詳 ; 耳提面命 ; 耳挖勺兒 ; 耳挖子 ; 耳聞 ; 耳蝸 ; 耳下腺 ; 耳性 ; 耳穴 ; 耳咽管 ; 耳語 ; 耳針 ; 耳墜子 ; 耳子

Đây là cách dùng 耳 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 耳 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [ěr]Bộ: 耳 - NhĩSố nét: 6Hán Việt: NHĨ1. tai; lỗ tai。耳朵。2. nhĩ (vật giống cái tai)。形狀像耳朵的東西。木耳。mộc nhĩ.銀耳。ngân nhĩ.3. hai bên; cạnh; xép; nách。位置在兩旁的。4. mà thôi (trợ từ trong Hán ngữ cổ)。古漢語助詞,罷了。想噹然耳。nghĩ như vậy là phải thôi.Từ ghép:耳報神 ; 耳背 ; 耳邊風 ; 耳沉 ; 耳垂 ; 耳聰目明 ; 耳朵 ; 耳朵底子 ; 耳朵軟 ; 耳朵眼兒 ; 耳風 ; 耳根 ; 耳垢 ; 耳鼓 ; 耳刮子 ; 耳摑子 ; 耳光 ; 耳郭 ; 耳環 ; 耳機 ; 耳孔 ; 耳輪 ; 耳鳴 ; 耳目 ; 耳目一新 ; 耳旁風 ; 耳屏 ; 耳濡目染 ; 耳軟心活 ; 耳塞 ; 耳塞 ; 耳生 ; 耳食 ; 耳屎 ; 耳熟 ; 耳熟能詳 ; 耳提面命 ; 耳挖勺兒 ; 耳挖子 ; 耳聞 ; 耳蝸 ; 耳下腺 ; 耳性 ; 耳穴 ; 耳咽管 ; 耳語 ; 耳針 ; 耳墜子 ; 耳子