聖克裡斯托弗和尼維斯 là gì tiếng Đài Loan?

聖克裡斯托弗和尼維斯 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 聖克裡斯托弗和尼維斯 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

聖克裡斯托弗和尼維斯 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 聖克裡斯托弗和尼維斯 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 聖克裡斯托弗和尼維斯 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 聖克裡斯托弗和尼維斯 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 聖克裡斯托弗和尼維斯 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shèngkèlǐsītuōfúhéníwéisī]
Xanh Kít và Nê-vít; Saint Kitts and Nevis (cũng gọi là Saint Christopher-Nevis)。聯邦西印度群島的英屬群島中的一個島國,位於波多黎各東南部,包括群島中最大的島,聖克裡斯托弗島和尼維斯島及松布雷羅島。這些主要 島嶼是1493年哥倫布髮現的,17世紀初英國移民在此定居,從1958年到1962年是西印度聯邦的一部分併在1967年與安圭拉島結成聯盟,但很快解散。1983年聖克裡斯托弗和尼維斯獨立。位於聖克裡斯托弗島上的巴斯 特爾是首都。人口39,000。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 聖克裡斯托弗和尼維斯 trong tiếng Đài Loan

[shèngkèlǐsītuōfúhéníwéisī]Xanh Kít và Nê-vít; Saint Kitts and Nevis (cũng gọi là Saint Christopher-Nevis)。聯邦西印度群島的英屬群島中的一個島國,位於波多黎各東南部,包括群島中最大的島,聖克裡斯托弗島和尼維斯島及松布雷羅島。這些主要 島嶼是1493年哥倫布髮現的,17世紀初英國移民在此定居,從1958年到1962年是西印度聯邦的一部分併在1967年與安圭拉島結成聯盟,但很快解散。1983年聖克裡斯托弗和尼維斯獨立。位於聖克裡斯托弗島上的巴斯 特爾是首都。人口39,000。

Đây là cách dùng 聖克裡斯托弗和尼維斯 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 聖克裡斯托弗和尼維斯 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shèngkèlǐsītuōfúhéníwéisī]Xanh Kít và Nê-vít; Saint Kitts and Nevis (cũng gọi là Saint Christopher-Nevis)。聯邦西印度群島的英屬群島中的一個島國,位於波多黎各東南部,包括群島中最大的島,聖克裡斯托弗島和尼維斯島及松布雷羅島。這些主要 島嶼是1493年哥倫布髮現的,17世紀初英國移民在此定居,從1958年到1962年是西印度聯邦的一部分併在1967年與安圭拉島結成聯盟,但很快解散。1983年聖克裡斯托弗和尼維斯獨立。位於聖克裡斯托弗島上的巴斯 特爾是首都。人口39,000。