臨 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 臨 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

臨 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 臨 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 臨 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 臨 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 臨 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (臨)
[lín]
Bộ: 丨 - Cổn
Số nét: 9
Hán Việt: LÂM
1. gần; đối diện。靠近; 對著。
臨街。
gần phố.
臨河。
gần sông.
背山臨水。
trước mặt là sông, sau lưng là núi.
居高臨下。
đứng trên cao nhìn xuống.
如臨大敵。
như đối mặt với quân thù.
2. đến; tới。來到; 到達。
光臨。
khách tới.
身臨其境。
sống trong cảnh đó.
雙喜 臨門。
song hỷ lâm môn; hai niềm vui đến cùng một lúc.
3. sắp sửa; sắp; gần。將要; 快要。
臨彆。
sắp biệt li; sắp chia tay.
臨睡。
sắp đi ngủ.
臨產。
sắp sanh.
這是我臨離開北京的時候買的。
đây là lúc tôi sắp rời khỏi Bắc kinh mua đấy.
4. phỏng theo; mô phỏng。照著字畫模仿。
臨摹。
tập viết phỏng theo chữ mẫu.
臨畫。
vẽ phỏng theo.
5. họ Lâm。(Lín)姓。
Từ ghép:
臨彆 ; 臨產 ; 臨場 ; 臨池 ; 臨床 ; 臨到 ; 臨風 ; 臨機 ; 臨街 ; 臨界 ; 臨近 ; 臨渴掘井 ; 臨了 ; 臨門 ; 臨摹 ; 臨盆 ; 臨蓐 ; 臨時 ; 臨時代辦 ; 臨洮 ; 臨帖 ; 臨頭 ; 臨危 ; 臨危受命 ; 臨危授命 ; 臨刑 ; 臨淵羨魚 ; 臨月 ; 臨戰 ; 臨陣 ; 臨陣磨鎗 ; 臨陣脫逃 ; 臨終

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 臨 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (臨)[lín]Bộ: 丨 - CổnSố nét: 9Hán Việt: LÂM1. gần; đối diện。靠近; 對著。臨街。gần phố.臨河。gần sông.背山臨水。trước mặt là sông, sau lưng là núi.居高臨下。đứng trên cao nhìn xuống.如臨大敵。như đối mặt với quân thù.2. đến; tới。來到; 到達。光臨。khách tới.身臨其境。sống trong cảnh đó.雙喜 臨門。song hỷ lâm môn; hai niềm vui đến cùng một lúc.3. sắp sửa; sắp; gần。將要; 快要。臨彆。sắp biệt li; sắp chia tay.臨睡。sắp đi ngủ.臨產。sắp sanh.這是我臨離開北京的時候買的。đây là lúc tôi sắp rời khỏi Bắc kinh mua đấy.4. phỏng theo; mô phỏng。照著字畫模仿。臨摹。tập viết phỏng theo chữ mẫu.臨畫。vẽ phỏng theo.5. họ Lâm。(Lín)姓。Từ ghép:臨彆 ; 臨產 ; 臨場 ; 臨池 ; 臨床 ; 臨到 ; 臨風 ; 臨機 ; 臨街 ; 臨界 ; 臨近 ; 臨渴掘井 ; 臨了 ; 臨門 ; 臨摹 ; 臨盆 ; 臨蓐 ; 臨時 ; 臨時代辦 ; 臨洮 ; 臨帖 ; 臨頭 ; 臨危 ; 臨危受命 ; 臨危授命 ; 臨刑 ; 臨淵羨魚 ; 臨月 ; 臨戰 ; 臨陣 ; 臨陣磨鎗 ; 臨陣脫逃 ; 臨終

Đây là cách dùng 臨 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 臨 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (臨)[lín]Bộ: 丨 - CổnSố nét: 9Hán Việt: LÂM1. gần; đối diện。靠近; 對著。臨街。gần phố.臨河。gần sông.背山臨水。trước mặt là sông, sau lưng là núi.居高臨下。đứng trên cao nhìn xuống.如臨大敵。như đối mặt với quân thù.2. đến; tới。來到; 到達。光臨。khách tới.身臨其境。sống trong cảnh đó.雙喜 臨門。song hỷ lâm môn; hai niềm vui đến cùng một lúc.3. sắp sửa; sắp; gần。將要; 快要。臨彆。sắp biệt li; sắp chia tay.臨睡。sắp đi ngủ.臨產。sắp sanh.這是我臨離開北京的時候買的。đây là lúc tôi sắp rời khỏi Bắc kinh mua đấy.4. phỏng theo; mô phỏng。照著字畫模仿。臨摹。tập viết phỏng theo chữ mẫu.臨畫。vẽ phỏng theo.5. họ Lâm。(Lín)姓。Từ ghép:臨彆 ; 臨產 ; 臨場 ; 臨池 ; 臨床 ; 臨到 ; 臨風 ; 臨機 ; 臨街 ; 臨界 ; 臨近 ; 臨渴掘井 ; 臨了 ; 臨門 ; 臨摹 ; 臨盆 ; 臨蓐 ; 臨時 ; 臨時代辦 ; 臨洮 ; 臨帖 ; 臨頭 ; 臨危 ; 臨危受命 ; 臨危授命 ; 臨刑 ; 臨淵羨魚 ; 臨月 ; 臨戰 ; 臨陣 ; 臨陣磨鎗 ; 臨陣脫逃 ; 臨終