萬 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 萬 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

萬 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 萬 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 萬 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 萬 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 萬 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[mò]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 3
Hán Việt: MẶC
họ Mặc Sĩ。萬俟。
Từ ghép:
萬俟
Từ phồn thể: (萬)
[wàn]
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: VẠN
1. vạn; mười nghìn。數目,十個千。
2. muôn vàn; nhiều (ví với rất nhiều)。比喻很多。
萬國。
nhiều nước.
萬事。
nhiều việc.
3. vạn (rất, lắm, hết sức...)。極;很;絕對。
萬不得已。
vạn bất đắc dĩ.
萬全
vạn toàn; vẹn toàn.
萬不能行。
không thể đi; chớ nên đi.
4. họ Vạn。姓。
Ghi chú: 另見ṃ
Từ ghép:
萬般 ; 萬變不離其宗 ; 萬代 ; 萬端 ; 萬惡 ; 萬兒八千 ; 萬方 ; 萬分 ; 萬福 ; 萬古 ; 萬古長青 ; 萬古黴素 ; 萬貫 ; 萬戶侯 ; 萬花筒 ; 萬劫不复 ; 萬金油 ; 萬籟 ; 萬厤 ; 萬馬齊喑 ; 萬難 ; 萬能 ; 萬年 ; 萬年厤 ; 萬年青 ; 萬甯 ; 萬千 ; 萬全 ; 萬人空巷 ; 萬世 ; 萬事 ; 萬事通 ; 萬壽無疆 ; 萬水千山 ; 萬死 ; 萬歲 ; 萬萬 ; 萬無一失 ; 萬物 ; 萬象 ; 萬幸 ; 萬一 ; 萬應錠 ; 萬有引力 ; 萬丈 ; 萬眾 ; 萬眾一心 ; 萬狀 ; 萬紫千紅

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 萬 trong tiếng Đài Loan

[mò]Bộ: 一 - NhấtSố nét: 3Hán Việt: MẶChọ Mặc Sĩ。萬俟。Từ ghép:萬俟Từ phồn thể: (萬)[wàn]Bộ: 一(Nhất)Hán Việt: VẠN1. vạn; mười nghìn。數目,十個千。2. muôn vàn; nhiều (ví với rất nhiều)。比喻很多。萬國。nhiều nước.萬事。nhiều việc.3. vạn (rất, lắm, hết sức...)。極;很;絕對。萬不得已。vạn bất đắc dĩ.萬全vạn toàn; vẹn toàn.萬不能行。không thể đi; chớ nên đi.4. họ Vạn。姓。Ghi chú: 另見ṃTừ ghép:萬般 ; 萬變不離其宗 ; 萬代 ; 萬端 ; 萬惡 ; 萬兒八千 ; 萬方 ; 萬分 ; 萬福 ; 萬古 ; 萬古長青 ; 萬古黴素 ; 萬貫 ; 萬戶侯 ; 萬花筒 ; 萬劫不复 ; 萬金油 ; 萬籟 ; 萬厤 ; 萬馬齊喑 ; 萬難 ; 萬能 ; 萬年 ; 萬年厤 ; 萬年青 ; 萬甯 ; 萬千 ; 萬全 ; 萬人空巷 ; 萬世 ; 萬事 ; 萬事通 ; 萬壽無疆 ; 萬水千山 ; 萬死 ; 萬歲 ; 萬萬 ; 萬無一失 ; 萬物 ; 萬象 ; 萬幸 ; 萬一 ; 萬應錠 ; 萬有引力 ; 萬丈 ; 萬眾 ; 萬眾一心 ; 萬狀 ; 萬紫千紅

Đây là cách dùng 萬 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 萬 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [mò]Bộ: 一 - NhấtSố nét: 3Hán Việt: MẶChọ Mặc Sĩ。萬俟。Từ ghép:萬俟Từ phồn thể: (萬)[wàn]Bộ: 一(Nhất)Hán Việt: VẠN1. vạn; mười nghìn。數目,十個千。2. muôn vàn; nhiều (ví với rất nhiều)。比喻很多。萬國。nhiều nước.萬事。nhiều việc.3. vạn (rất, lắm, hết sức...)。極;很;絕對。萬不得已。vạn bất đắc dĩ.萬全vạn toàn; vẹn toàn.萬不能行。không thể đi; chớ nên đi.4. họ Vạn。姓。Ghi chú: 另見ṃTừ ghép:萬般 ; 萬變不離其宗 ; 萬代 ; 萬端 ; 萬惡 ; 萬兒八千 ; 萬方 ; 萬分 ; 萬福 ; 萬古 ; 萬古長青 ; 萬古黴素 ; 萬貫 ; 萬戶侯 ; 萬花筒 ; 萬劫不复 ; 萬金油 ; 萬籟 ; 萬厤 ; 萬馬齊喑 ; 萬難 ; 萬能 ; 萬年 ; 萬年厤 ; 萬年青 ; 萬甯 ; 萬千 ; 萬全 ; 萬人空巷 ; 萬世 ; 萬事 ; 萬事通 ; 萬壽無疆 ; 萬水千山 ; 萬死 ; 萬歲 ; 萬萬 ; 萬無一失 ; 萬物 ; 萬象 ; 萬幸 ; 萬一 ; 萬應錠 ; 萬有引力 ; 萬丈 ; 萬眾 ; 萬眾一心 ; 萬狀 ; 萬紫千紅