落後 là gì tiếng Đài Loan?

落後 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 落後 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

落後 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 落後 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 落後 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 落後 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 落後 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[luòhòu]
1. rớt lại phía sau。在行進中落在彆人後面。
我們的船先過了橋洞, 他們的船稍微落後一點。
thuyền của chúng tôi đi qua cầu trước, thuyền họ rớt lại đằng sau một chút.
2. chậm hơn kế hoạch。工作進度遲緩, 落在原定計劃的後面。
3. lạc hậu。停留在較低的髮展水平,落在客觀形勢要求的後面。
落後的生產工具。
công cụ sản xuất lạc hậu.
虛心使人進步, 驕傲使人落後。
khiêm tốn khiến người ta tiến bộ, kiêu ngạo làm người ta lạc hậu.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 落後 trong tiếng Đài Loan

[luòhòu]1. rớt lại phía sau。在行進中落在彆人後面。我們的船先過了橋洞, 他們的船稍微落後一點。thuyền của chúng tôi đi qua cầu trước, thuyền họ rớt lại đằng sau một chút.2. chậm hơn kế hoạch。工作進度遲緩, 落在原定計劃的後面。3. lạc hậu。停留在較低的髮展水平,落在客觀形勢要求的後面。落後的生產工具。công cụ sản xuất lạc hậu.虛心使人進步, 驕傲使人落後。khiêm tốn khiến người ta tiến bộ, kiêu ngạo làm người ta lạc hậu.

Đây là cách dùng 落後 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 落後 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [luòhòu]1. rớt lại phía sau。在行進中落在彆人後面。我們的船先過了橋洞, 他們的船稍微落後一點。thuyền của chúng tôi đi qua cầu trước, thuyền họ rớt lại đằng sau một chút.2. chậm hơn kế hoạch。工作進度遲緩, 落在原定計劃的後面。3. lạc hậu。停留在較低的髮展水平,落在客觀形勢要求的後面。落後的生產工具。công cụ sản xuất lạc hậu.虛心使人進步, 驕傲使人落後。khiêm tốn khiến người ta tiến bộ, kiêu ngạo làm người ta lạc hậu.