著忙 là gì tiếng Đài Loan?

著忙 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 著忙 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

著忙 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 著忙 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 著忙 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 著忙 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 著忙 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zháománg]
1. vội vàng; lật đật; hấp tấp。因感到時間緊迫而加快動作。
事先收拾好行李,免得臨上車著忙。
hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
時間還早著呢,你著的什麼忙。
hãy còn sớm, anh vội vàng gì.
2. sốt ruột; lo lắng; cuống cuồng。著急;慌張。
彆著忙,等我說完了你再說。
đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói.
聽說孩子病了,他心裡有點著忙。
nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 著忙 trong tiếng Đài Loan

[zháománg]1. vội vàng; lật đật; hấp tấp。因感到時間緊迫而加快動作。事先收拾好行李,免得臨上車著忙。hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.時間還早著呢,你著的什麼忙。hãy còn sớm, anh vội vàng gì.2. sốt ruột; lo lắng; cuống cuồng。著急;慌張。彆著忙,等我說完了你再說。đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói.聽說孩子病了,他心裡有點著忙。nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng.

Đây là cách dùng 著忙 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 著忙 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zháománg]1. vội vàng; lật đật; hấp tấp。因感到時間緊迫而加快動作。事先收拾好行李,免得臨上車著忙。hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.時間還早著呢,你著的什麼忙。hãy còn sớm, anh vội vàng gì.2. sốt ruột; lo lắng; cuống cuồng。著急;慌張。彆著忙,等我說完了你再說。đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói.聽說孩子病了,他心裡有點著忙。nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng.