蘿卜 là gì tiếng Đài Loan?

蘿卜 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 蘿卜 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

蘿卜 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 蘿卜 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 蘿卜 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 蘿卜 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 蘿卜 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[luó·bo]
1. cây cải củ。二年生草本植物,葉子羽狀分裂,花白色或淡紫色。主根肥大, 圓柱形或球形, 皮的顏色因品種不同而異, 是普通蔬菜之一。
2. củ cải。這種植物的主根。也叫菜菔。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 蘿卜 trong tiếng Đài Loan

[luó·bo]1. cây cải củ。二年生草本植物,葉子羽狀分裂,花白色或淡紫色。主根肥大, 圓柱形或球形, 皮的顏色因品種不同而異, 是普通蔬菜之一。2. củ cải。這種植物的主根。也叫菜菔。

Đây là cách dùng 蘿卜 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 蘿卜 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [luó·bo]1. cây cải củ。二年生草本植物,葉子羽狀分裂,花白色或淡紫色。主根肥大, 圓柱形或球形, 皮的顏色因品種不同而異, 是普通蔬菜之一。2. củ cải。這種植物的主根。也叫菜菔。