血 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 血 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

血 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 血 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 血 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 血 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 血 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[xiě]
Bộ: 血 - Huyết
Số nét: 6
Hán Việt: HUYẾT
máu; huyết。義同"血"(xuè)。
流了一點血 。
chảy một ít máu.
吐了兩口血
。 thổ hai ngụm huyết.
Ghi chú: 另見xuè
Từ ghép:
血糊糊 ; 血淋淋 ; 血暈
[xuè]
Bộ: 血(Huyết)
Hán Việt: HUYẾT

1. máu; huyết。人或高等動物體內循環系統中的液體組織,暗赤或尟紅色,有腥氣,由血漿、血球和血小板構成。作用是把養分和激素輸送給體內各個組織,收集廢物送給排泄器官,調節體溫和抵禦病菌等。也叫血液。
2. ruột thịt; máu mủ; quan hệ huyết thống。有血統關系的。
血親
người thân; người có cùng huyết thống.
3. tâm huyết。比喻剛彊熱烈。
血性
tính tình cương trực; có tâm huyết.
4. kinh nguyệt。指月經。
Ghi chú: 另見xiě
Từ ghép:
血癌 ; 血案 ; 血本 ; 血崩 ; 血沉 ; 血防 ; 血粉 ; 血管 ; 血海 ; 血汗 ; 血紅 ; 血紅蛋白 ; 血花 ; 血蹟 ; 血漿 ; 血口噴人 ; 血枯病 ; 血庫 ; 血虧 ; 血淚 ; 血脈 ; 血泊 ; 血氣 ; 血親 ; 血清 ; 血清病 ; 血球 ; 血肉 ; 血色 ; 血色素 ; 血書 ; 血栓 ; 血水 ; 血絲蟲病 ; 血糖 ; 血統 ; 血統工人 ; 血吸蟲 ; 血洗 ; 血象 ; 血小板 ; 血腥 ; 血型 ; 血性 ; 血循環 ; 血壓 ; 血壓計 ; 血液 ; 血衣 ; 血印 ;
血友病 ; 血緣 ; 血暈 ; 血債 ; 血戰 ; 血腫 ; 血漬

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 血 trong tiếng Đài Loan

[xiě]Bộ: 血 - HuyếtSố nét: 6Hán Việt: HUYẾTmáu; huyết。義同"血"(xuè)。流了一點血 。chảy một ít máu.吐了兩口血。 thổ hai ngụm huyết.Ghi chú: 另見xuèTừ ghép:血糊糊 ; 血淋淋 ; 血暈[xuè]Bộ: 血(Huyết)Hán Việt: HUYẾT名1. máu; huyết。人或高等動物體內循環系統中的液體組織,暗赤或尟紅色,有腥氣,由血漿、血球和血小板構成。作用是把養分和激素輸送給體內各個組織,收集廢物送給排泄器官,調節體溫和抵禦病菌等。也叫血液。2. ruột thịt; máu mủ; quan hệ huyết thống。有血統關系的。血親người thân; người có cùng huyết thống.3. tâm huyết。比喻剛彊熱烈。血性tính tình cương trực; có tâm huyết.4. kinh nguyệt。指月經。Ghi chú: 另見xiěTừ ghép:血癌 ; 血案 ; 血本 ; 血崩 ; 血沉 ; 血防 ; 血粉 ; 血管 ; 血海 ; 血汗 ; 血紅 ; 血紅蛋白 ; 血花 ; 血蹟 ; 血漿 ; 血口噴人 ; 血枯病 ; 血庫 ; 血虧 ; 血淚 ; 血脈 ; 血泊 ; 血氣 ; 血親 ; 血清 ; 血清病 ; 血球 ; 血肉 ; 血色 ; 血色素 ; 血書 ; 血栓 ; 血水 ; 血絲蟲病 ; 血糖 ; 血統 ; 血統工人 ; 血吸蟲 ; 血洗 ; 血象 ; 血小板 ; 血腥 ; 血型 ; 血性 ; 血循環 ; 血壓 ; 血壓計 ; 血液 ; 血衣 ; 血印 ; 血友病 ; 血緣 ; 血暈 ; 血債 ; 血戰 ; 血腫 ; 血漬

Đây là cách dùng 血 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 血 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [xiě]Bộ: 血 - HuyếtSố nét: 6Hán Việt: HUYẾTmáu; huyết。義同"血"(xuè)。流了一點血 。chảy một ít máu.吐了兩口血。 thổ hai ngụm huyết.Ghi chú: 另見xuèTừ ghép:血糊糊 ; 血淋淋 ; 血暈[xuè]Bộ: 血(Huyết)Hán Việt: HUYẾT名1. máu; huyết。人或高等動物體內循環系統中的液體組織,暗赤或尟紅色,有腥氣,由血漿、血球和血小板構成。作用是把養分和激素輸送給體內各個組織,收集廢物送給排泄器官,調節體溫和抵禦病菌等。也叫血液。2. ruột thịt; máu mủ; quan hệ huyết thống。有血統關系的。血親người thân; người có cùng huyết thống.3. tâm huyết。比喻剛彊熱烈。血性tính tình cương trực; có tâm huyết.4. kinh nguyệt。指月經。Ghi chú: 另見xiěTừ ghép:血癌 ; 血案 ; 血本 ; 血崩 ; 血沉 ; 血防 ; 血粉 ; 血管 ; 血海 ; 血汗 ; 血紅 ; 血紅蛋白 ; 血花 ; 血蹟 ; 血漿 ; 血口噴人 ; 血枯病 ; 血庫 ; 血虧 ; 血淚 ; 血脈 ; 血泊 ; 血氣 ; 血親 ; 血清 ; 血清病 ; 血球 ; 血肉 ; 血色 ; 血色素 ; 血書 ; 血栓 ; 血水 ; 血絲蟲病 ; 血糖 ; 血統 ; 血統工人 ; 血吸蟲 ; 血洗 ; 血象 ; 血小板 ; 血腥 ; 血型 ; 血性 ; 血循環 ; 血壓 ; 血壓計 ; 血液 ; 血衣 ; 血印 ; 血友病 ; 血緣 ; 血暈 ; 血債 ; 血戰 ; 血腫 ; 血漬