衕 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 衕 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

衕 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 衕 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 衕 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 衕 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 衕 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tóng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: ĐỒNG
1. giống nhau; tương đồng; như nhau。相同;一樣。
同類
đồng loại
同歲
cùng tuổi
同工同酬
làm như nhau, hưởng như nhau
大同小異
giống nhau về căn bản; đại đồng tiểu dị.
條件不同
điều kiện không giống nhau
同是一雙手,我為什麼榦不過他?
cũng có một đôi tay giống nhau, tại sao tôi làm không lại anh ấy?
2. giống như; giống với。跟...相同。
同上
giống như trên
同前
giống như trước
3. cùng; cùng nhau。共同;一齊(從事)。
一同
cùng nhau
會同
cùng phối hợp
陪同
cùng đi theo
同甘苦,共患難。
chia ngọt sẻ bùi, sướng khổ có nhau; đồng cam cộng khổ.
同享安樂,共度苦難
cùng hưởng an vui, cùng chia gian khổ

4. cùng với; cùng nhau。介詞,引進動作的對象,跟"跟"相同。
有事同群眾商量。
có việc cùng với quần chúng bàn bạc.

5. như; giống như。介詞,引進比較的事物,跟"跟"相同。
他同哥哥一樣聰明。
anh ấy thông minh giống như anh trai.
今年的氣候同往年不一樣。
thời tiết năm nay không giống như mọi năm.

6. cho。介詞,表示替人做事,跟"給"相同。
這封信我一直同你保存著。
bức thư này tôi vẫn giữ cho anh đấy.
你彆著急,我同你出個主意。
anh đừng nôn nóng, tôi sẽ cho anh một ý kiến.

7. và; với; cùng。連詞,表示聯合關系,跟"和"相同。
我同你一起去。
tôi với anh cùng đi
8. họ Đồng。姓。
Ghi chú: 另見tòng
Từ ghép:
同案犯 ; 同班 ; 同伴 ; 同胞 ; 同輩 ; 同病相憐 ; 同步 ; 同儕 ; 同仇敵愾 ; 同窗 ; 同床異夢 ; 同道 ; 同等 ; 同等學力 ; 同調 ; 同惡相濟 ; 同房 ; 同甘共苦 ; 同感 ; 同庚 ; 同工同酬 ; 同工異曲 ; 同歸於儘 ; 同行 ; 同好 ; 同化 ; 同化政策 ; 同化作用 ; 同夥 ; 同居 ; 同類 ; 同僚 ; 同齡 ; 同流合污 ; 同路 ; 同路人 ; 同門 ; 同盟 ; 同盟國 ; 同盟會 ; 同盟軍 ; 同名 ; 同謀 ; 同奈 ; 同年 ; 同期 ; 同情 ; 同人 ; 同仁 ; 同上 ;
同聲相應,同氣相求 ; 同時 ; 同事 ; 同室操戈 ; 同歲 ; 同塔 ; 同位素 ; 同位素量 ; 同文 ; 同喜 ; 同鄉 ; 同心 ; 同行 ; 同性 ; 同性戀 ; 同姓 ; 同學 ; 同樣 ; 同業 ; 同業公會 ; 同一 ; 同一律 ; 同義詞 ; 同意 ; 同音詞 ; 同志 ; 同治 ; 同舟共濟 ; 同宗
[tòng]
Bộ: 冂(Quynh)
Hán Việt: ĐỒNG
Xem: 見〖胡同〗。 ngõ; hẻm; ngõ nhỏ。
Ghi chú: 另見tóng

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 衕 trong tiếng Đài Loan

[tóng]Bộ: 口 - KhẩuSố nét: 6Hán Việt: ĐỒNG1. giống nhau; tương đồng; như nhau。相同;一樣。同類đồng loại同歲cùng tuổi同工同酬làm như nhau, hưởng như nhau大同小異giống nhau về căn bản; đại đồng tiểu dị.條件不同điều kiện không giống nhau同是一雙手,我為什麼榦不過他?cũng có một đôi tay giống nhau, tại sao tôi làm không lại anh ấy?2. giống như; giống với。跟...相同。同上giống như trên同前giống như trước3. cùng; cùng nhau。共同;一齊(從事)。一同cùng nhau會同cùng phối hợp陪同cùng đi theo同甘苦,共患難。chia ngọt sẻ bùi, sướng khổ có nhau; đồng cam cộng khổ.同享安樂,共度苦難cùng hưởng an vui, cùng chia gian khổ介4. cùng với; cùng nhau。介詞,引進動作的對象,跟"跟"相同。有事同群眾商量。có việc cùng với quần chúng bàn bạc.介5. như; giống như。介詞,引進比較的事物,跟"跟"相同。他同哥哥一樣聰明。anh ấy thông minh giống như anh trai.今年的氣候同往年不一樣。thời tiết năm nay không giống như mọi năm.介6. cho。介詞,表示替人做事,跟"給"相同。這封信我一直同你保存著。bức thư này tôi vẫn giữ cho anh đấy.你彆著急,我同你出個主意。anh đừng nôn nóng, tôi sẽ cho anh một ý kiến.連7. và; với; cùng。連詞,表示聯合關系,跟"和"相同。我同你一起去。tôi với anh cùng đi8. họ Đồng。姓。Ghi chú: 另見tòngTừ ghép:同案犯 ; 同班 ; 同伴 ; 同胞 ; 同輩 ; 同病相憐 ; 同步 ; 同儕 ; 同仇敵愾 ; 同窗 ; 同床異夢 ; 同道 ; 同等 ; 同等學力 ; 同調 ; 同惡相濟 ; 同房 ; 同甘共苦 ; 同感 ; 同庚 ; 同工同酬 ; 同工異曲 ; 同歸於儘 ; 同行 ; 同好 ; 同化 ; 同化政策 ; 同化作用 ; 同夥 ; 同居 ; 同類 ; 同僚 ; 同齡 ; 同流合污 ; 同路 ; 同路人 ; 同門 ; 同盟 ; 同盟國 ; 同盟會 ; 同盟軍 ; 同名 ; 同謀 ; 同奈 ; 同年 ; 同期 ; 同情 ; 同人 ; 同仁 ; 同上 ; 同聲相應,同氣相求 ; 同時 ; 同事 ; 同室操戈 ; 同歲 ; 同塔 ; 同位素 ; 同位素量 ; 同文 ; 同喜 ; 同鄉 ; 同心 ; 同行 ; 同性 ; 同性戀 ; 同姓 ; 同學 ; 同樣 ; 同業 ; 同業公會 ; 同一 ; 同一律 ; 同義詞 ; 同意 ; 同音詞 ; 同志 ; 同治 ; 同舟共濟 ; 同宗[tòng]Bộ: 冂(Quynh)Hán Việt: ĐỒNGXem: 見〖胡同〗。 ngõ; hẻm; ngõ nhỏ。Ghi chú: 另見tóng

Đây là cách dùng 衕 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 衕 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tóng]Bộ: 口 - KhẩuSố nét: 6Hán Việt: ĐỒNG1. giống nhau; tương đồng; như nhau。相同;一樣。同類đồng loại同歲cùng tuổi同工同酬làm như nhau, hưởng như nhau大同小異giống nhau về căn bản; đại đồng tiểu dị.條件不同điều kiện không giống nhau同是一雙手,我為什麼榦不過他?cũng có một đôi tay giống nhau, tại sao tôi làm không lại anh ấy?2. giống như; giống với。跟...相同。同上giống như trên同前giống như trước3. cùng; cùng nhau。共同;一齊(從事)。一同cùng nhau會同cùng phối hợp陪同cùng đi theo同甘苦,共患難。chia ngọt sẻ bùi, sướng khổ có nhau; đồng cam cộng khổ.同享安樂,共度苦難cùng hưởng an vui, cùng chia gian khổ介4. cùng với; cùng nhau。介詞,引進動作的對象,跟"跟"相同。有事同群眾商量。có việc cùng với quần chúng bàn bạc.介5. như; giống như。介詞,引進比較的事物,跟"跟"相同。他同哥哥一樣聰明。anh ấy thông minh giống như anh trai.今年的氣候同往年不一樣。thời tiết năm nay không giống như mọi năm.介6. cho。介詞,表示替人做事,跟"給"相同。這封信我一直同你保存著。bức thư này tôi vẫn giữ cho anh đấy.你彆著急,我同你出個主意。anh đừng nôn nóng, tôi sẽ cho anh một ý kiến.連7. và; với; cùng。連詞,表示聯合關系,跟"和"相同。我同你一起去。tôi với anh cùng đi8. họ Đồng。姓。Ghi chú: 另見tòngTừ ghép:同案犯 ; 同班 ; 同伴 ; 同胞 ; 同輩 ; 同病相憐 ; 同步 ; 同儕 ; 同仇敵愾 ; 同窗 ; 同床異夢 ; 同道 ; 同等 ; 同等學力 ; 同調 ; 同惡相濟 ; 同房 ; 同甘共苦 ; 同感 ; 同庚 ; 同工同酬 ; 同工異曲 ; 同歸於儘 ; 同行 ; 同好 ; 同化 ; 同化政策 ; 同化作用 ; 同夥 ; 同居 ; 同類 ; 同僚 ; 同齡 ; 同流合污 ; 同路 ; 同路人 ; 同門 ; 同盟 ; 同盟國 ; 同盟會 ; 同盟軍 ; 同名 ; 同謀 ; 同奈 ; 同年 ; 同期 ; 同情 ; 同人 ; 同仁 ; 同上 ; 同聲相應,同氣相求 ; 同時 ; 同事 ; 同室操戈 ; 同歲 ; 同塔 ; 同位素 ; 同位素量 ; 同文 ; 同喜 ; 同鄉 ; 同心 ; 同行 ; 同性 ; 同性戀 ; 同姓 ; 同學 ; 同樣 ; 同業 ; 同業公會 ; 同一 ; 同一律 ; 同義詞 ; 同意 ; 同音詞 ; 同志 ; 同治 ; 同舟共濟 ; 同宗[tòng]Bộ: 冂(Quynh)Hán Việt: ĐỒNGXem: 見〖胡同〗。 ngõ; hẻm; ngõ nhỏ。Ghi chú: 另見tóng