衝擊 là gì tiếng Đài Loan?

衝擊 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 衝擊 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

衝擊 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 衝擊 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 衝擊 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 衝擊 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 衝擊 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[chōngjī]
1. đập vào; chấn động; đánh; quất; nghiền; giã; thụi。撞擊物體。
海浪衝擊著石崖,飛起象珠子一般的水花。
sóng biển đập vào vách đá, bắn tung những giọt nước như những hạt ngọc.
2. xung phong; xung kích。進攻的部隊向敵人迅猛前進,用衝鋒鎗、手榴彈、刺刀等和敵人進行戰鬥。Xem: 見〖衝鋒〗
3. bó chặt; làm đau; vặt; ngắt; bóp nghẹt; bóp chết。 痛苦的打擊。
外國貨衝擊國內的市場。
hàng ngoại bóp chết thị trường trong nước

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 衝擊 trong tiếng Đài Loan

[chōngjī]1. đập vào; chấn động; đánh; quất; nghiền; giã; thụi。撞擊物體。海浪衝擊著石崖,飛起象珠子一般的水花。sóng biển đập vào vách đá, bắn tung những giọt nước như những hạt ngọc.2. xung phong; xung kích。進攻的部隊向敵人迅猛前進,用衝鋒鎗、手榴彈、刺刀等和敵人進行戰鬥。Xem: 見〖衝鋒〗3. bó chặt; làm đau; vặt; ngắt; bóp nghẹt; bóp chết。 痛苦的打擊。外國貨衝擊國內的市場。hàng ngoại bóp chết thị trường trong nước

Đây là cách dùng 衝擊 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 衝擊 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [chōngjī]1. đập vào; chấn động; đánh; quất; nghiền; giã; thụi。撞擊物體。海浪衝擊著石崖,飛起象珠子一般的水花。sóng biển đập vào vách đá, bắn tung những giọt nước như những hạt ngọc.2. xung phong; xung kích。進攻的部隊向敵人迅猛前進,用衝鋒鎗、手榴彈、刺刀等和敵人進行戰鬥。Xem: 見〖衝鋒〗3. bó chặt; làm đau; vặt; ngắt; bóp nghẹt; bóp chết。 痛苦的打擊。外國貨衝擊國內的市場。hàng ngoại bóp chết thị trường trong nước