表示 là gì tiếng Đài Loan?

表示 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 表示 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

表示 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 表示 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 表示 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 表示 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 表示 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[biǎoshì]

1. biểu thị; bày tỏ; tỏ; tỏ ý; ngỏ lời; tỏ vẻ。用言語行為顯出某種思想、感情、態度等。
表示感謝。
ngỏ lời cảm ơn
表示決心。
tỏ quyết tâm
表示關懷。
bày tỏ sự quan tâm
大家一齊鼓掌表示歡迎。
mọi người đồng loạt vỗ tay biểu thị hoan nghênh

2. có ý nghĩa; biểu hiện; biểu thị; chứng tỏ。事物本身顯出某種意義。
海上紅色的燈光表示那兒有淺灘或者礁石。
ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm

3. dấu hiệu。顯出思想感情的言語、動作或神情。
指導員心裡很歡迎他的直爽,但是臉上併沒露出讚許的表示。
trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khen ngợi.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 表示 trong tiếng Đài Loan

[biǎoshì]動1. biểu thị; bày tỏ; tỏ; tỏ ý; ngỏ lời; tỏ vẻ。用言語行為顯出某種思想、感情、態度等。表示感謝。ngỏ lời cảm ơn表示決心。tỏ quyết tâm表示關懷。bày tỏ sự quan tâm大家一齊鼓掌表示歡迎。mọi người đồng loạt vỗ tay biểu thị hoan nghênh動2. có ý nghĩa; biểu hiện; biểu thị; chứng tỏ。事物本身顯出某種意義。海上紅色的燈光表示那兒有淺灘或者礁石。ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm名3. dấu hiệu。顯出思想感情的言語、動作或神情。指導員心裡很歡迎他的直爽,但是臉上併沒露出讚許的表示。trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khen ngợi.

Đây là cách dùng 表示 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 表示 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [biǎoshì]動1. biểu thị; bày tỏ; tỏ; tỏ ý; ngỏ lời; tỏ vẻ。用言語行為顯出某種思想、感情、態度等。表示感謝。ngỏ lời cảm ơn表示決心。tỏ quyết tâm表示關懷。bày tỏ sự quan tâm大家一齊鼓掌表示歡迎。mọi người đồng loạt vỗ tay biểu thị hoan nghênh動2. có ý nghĩa; biểu hiện; biểu thị; chứng tỏ。事物本身顯出某種意義。海上紅色的燈光表示那兒有淺灘或者礁石。ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm名3. dấu hiệu。顯出思想感情的言語、動作或神情。指導員心裡很歡迎他的直爽,但是臉上併沒露出讚許的表示。trong lòng người hướng dẫn rất hoan nghênh tính thẳng thắn của anh ta, nhưng ngoài mặt không hề để lộ dấu hiệu tỏ ý khen ngợi.