被 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 被 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

被 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 被 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 被 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 被 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 被 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bèi]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 11
Hán Việt: BỊ

1. mền; chăn。(被子)睡覺時蓋在身上的東西,一般有裡有面。
棉被
mền len; chăn bông
夾被
chăn kép
毛巾被
chăn chiên
做一床被
may một cái mền

a. che; che đậy。遮蓋。
b. gặp; gặp phải; bị。遭遇
被災
gặp tai nạn

a. bị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động)。用在句子中表示被動,主語是受事。
那棵樹被(大風)刮倒了
cây kia bị (gió mạnh) thổi ngã rồi.
敵人被我們打敗了
quân địch đã bị ta đánh bại
這部書被人借走了一本
bộ sách này người ta đã mượn đi một quyển rồi
他被選為代表
anh ấy được bầu làm đại biểu
b. bị (dùng trước động từ tạo thành nhóm từ biểu thị sự bị động)。用在動詞前構成被動詞組。
被壓迫
bị áp bức
被批評
bị phê bình
被剝削階級
giai cấp bị bóc lột
Từ ghép:
被保護人 ; 被保險人 ; 被捕 ; 被乘數 ; 被除數 ; 被袋 ; 被單 ; 被動 ; 被動免疫 ; 被動式 ; 被服 ; 被服廠 ; 被俘 ; 被俘人員 ; 被覆 ; 被蓋 ; 被告 ; 被告人 ; 被害 ; 被害人 ; 被燬 ; 被加數 ; 被減數 ; 被開方數 ; 被控 ; 被裡 ; 被料 ; 被錄取 ; 被面 ; 被難 ; 被迫 ; 被侵略者 ; 被褥 ; 被套 ; 被頭 ; 被窩兒 ; 被臥 ; 被選舉權 ; 被罩 ; 被子 ; 被子植物

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 被 trong tiếng Đài Loan

[bèi]Bộ: 衣 (衤) - YSố nét: 11Hán Việt: BỊ名1. mền; chăn。(被子)睡覺時蓋在身上的東西,一般有裡有面。棉被mền len; chăn bông夾被chăn kép毛巾被chăn chiên做一床被may một cái mền動a. che; che đậy。遮蓋。b. gặp; gặp phải; bị。遭遇被災gặp tai nạn介a. bị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động)。用在句子中表示被動,主語是受事。那棵樹被(大風)刮倒了cây kia bị (gió mạnh) thổi ngã rồi.敵人被我們打敗了quân địch đã bị ta đánh bại這部書被人借走了一本bộ sách này người ta đã mượn đi một quyển rồi他被選為代表anh ấy được bầu làm đại biểub. bị (dùng trước động từ tạo thành nhóm từ biểu thị sự bị động)。用在動詞前構成被動詞組。被壓迫bị áp bức被批評bị phê bình被剝削階級giai cấp bị bóc lộtTừ ghép:被保護人 ; 被保險人 ; 被捕 ; 被乘數 ; 被除數 ; 被袋 ; 被單 ; 被動 ; 被動免疫 ; 被動式 ; 被服 ; 被服廠 ; 被俘 ; 被俘人員 ; 被覆 ; 被蓋 ; 被告 ; 被告人 ; 被害 ; 被害人 ; 被燬 ; 被加數 ; 被減數 ; 被開方數 ; 被控 ; 被裡 ; 被料 ; 被錄取 ; 被面 ; 被難 ; 被迫 ; 被侵略者 ; 被褥 ; 被套 ; 被頭 ; 被窩兒 ; 被臥 ; 被選舉權 ; 被罩 ; 被子 ; 被子植物

Đây là cách dùng 被 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 被 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [bèi]Bộ: 衣 (衤) - YSố nét: 11Hán Việt: BỊ名1. mền; chăn。(被子)睡覺時蓋在身上的東西,一般有裡有面。棉被mền len; chăn bông夾被chăn kép毛巾被chăn chiên做一床被may một cái mền動a. che; che đậy。遮蓋。b. gặp; gặp phải; bị。遭遇被災gặp tai nạn介a. bị; được (dùng trong câu biểu thị sự bị động, chủ ngữ là vật (người) chịu tác động)。用在句子中表示被動,主語是受事。那棵樹被(大風)刮倒了cây kia bị (gió mạnh) thổi ngã rồi.敵人被我們打敗了quân địch đã bị ta đánh bại這部書被人借走了一本bộ sách này người ta đã mượn đi một quyển rồi他被選為代表anh ấy được bầu làm đại biểub. bị (dùng trước động từ tạo thành nhóm từ biểu thị sự bị động)。用在動詞前構成被動詞組。被壓迫bị áp bức被批評bị phê bình被剝削階級giai cấp bị bóc lộtTừ ghép:被保護人 ; 被保險人 ; 被捕 ; 被乘數 ; 被除數 ; 被袋 ; 被單 ; 被動 ; 被動免疫 ; 被動式 ; 被服 ; 被服廠 ; 被俘 ; 被俘人員 ; 被覆 ; 被蓋 ; 被告 ; 被告人 ; 被害 ; 被害人 ; 被燬 ; 被加數 ; 被減數 ; 被開方數 ; 被控 ; 被裡 ; 被料 ; 被錄取 ; 被面 ; 被難 ; 被迫 ; 被侵略者 ; 被褥 ; 被套 ; 被頭 ; 被窩兒 ; 被臥 ; 被選舉權 ; 被罩 ; 被子 ; 被子植物