襬布 là gì tiếng Đài Loan?

襬布 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 襬布 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

襬布 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 襬布 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 襬布 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 襬布 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 襬布 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bǎi·bu]
1. an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạn。安排;布置。
這間屋子襬布得十分雅致。
cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.
2. thao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác). 操縱;支配彆人的行動。
帝國主義任意襬布弱小國家命運的日子已經一去不复返了。
thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
3. bắt tìm; biểu tìm; kêu tìm (ra lệnh tìm kiếm)。令尋;使尋求。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 襬布 trong tiếng Đài Loan

[bǎi·bu]1. an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạn。安排;布置。這間屋子襬布得十分雅致。cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.2. thao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác). 操縱;支配彆人的行動。帝國主義任意襬布弱小國家命運的日子已經一去不复返了。thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.3. bắt tìm; biểu tìm; kêu tìm (ra lệnh tìm kiếm)。令尋;使尋求。

Đây là cách dùng 襬布 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 襬布 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [bǎi·bu]1. an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạn。安排;布置。這間屋子襬布得十分雅致。cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.2. thao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác). 操縱;支配彆人的行動。帝國主義任意襬布弱小國家命運的日子已經一去不复返了。thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.3. bắt tìm; biểu tìm; kêu tìm (ra lệnh tìm kiếm)。令尋;使尋求。