觀 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 觀 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

觀 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 觀 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 觀 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 觀 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 觀 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (觀)
[guān]
Bộ: 見 (見) - Kiến
Số nét: 9
Hán Việt: QUAN
1. nhìn; xem; coi。看。
觀日出
xem mặt trời mọc
走馬觀花
cưỡi ngựa xem hoa; xem sơ qua.
坐井觀天
ếch ngồi đáy giếng; tầm mắt hạn hẹp.
2. cảnh quan; bộ mặt; diện mạo; hiện tượng。景象或樣子。
奇觀
kỳ quan
改觀
thay đổi bộ mặt
3. quan; quan niệm; quan điểm (nhận thức, cách nhìn đối với sự vật)。對事物的認識或看法。
樂觀
lạc quan
悲觀
bi quan
世界觀
thế giới quan
Ghi chú: 另見guàn
Từ ghép:
觀測 ; 觀察 ; 觀察家 ; 觀察哨 ; 觀察所 ; 觀察員 ; 觀點 ; 觀風 ; 觀感 ; 觀光 ; 觀看 ; 觀禮 ; 觀摩 ; 觀念 ; 觀念形態 ; 觀賞 ; 觀賞魚 ; 觀賞植物 ; 觀世音 ; 觀望 ; 觀象台 ; 觀音土 ; 觀瞻 ; 觀戰 ; 觀止 ; 觀眾
Từ phồn thể: (觀)
[guàn]
Bộ: 見(Kiến)
Hán Việt: QUÁN
1. am; chùa; quán。道教的廟宇。
道觀
đạo quán
白雲觀
bạch vân quán
2. họ Quán。姓。
Ghi chú: 另見guān

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 觀 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (觀)[guān]Bộ: 見 (見) - KiếnSố nét: 9Hán Việt: QUAN1. nhìn; xem; coi。看。觀日出xem mặt trời mọc走馬觀花cưỡi ngựa xem hoa; xem sơ qua.坐井觀天ếch ngồi đáy giếng; tầm mắt hạn hẹp.2. cảnh quan; bộ mặt; diện mạo; hiện tượng。景象或樣子。奇觀kỳ quan改觀thay đổi bộ mặt3. quan; quan niệm; quan điểm (nhận thức, cách nhìn đối với sự vật)。對事物的認識或看法。樂觀lạc quan悲觀bi quan世界觀thế giới quanGhi chú: 另見guànTừ ghép:觀測 ; 觀察 ; 觀察家 ; 觀察哨 ; 觀察所 ; 觀察員 ; 觀點 ; 觀風 ; 觀感 ; 觀光 ; 觀看 ; 觀禮 ; 觀摩 ; 觀念 ; 觀念形態 ; 觀賞 ; 觀賞魚 ; 觀賞植物 ; 觀世音 ; 觀望 ; 觀象台 ; 觀音土 ; 觀瞻 ; 觀戰 ; 觀止 ; 觀眾Từ phồn thể: (觀)[guàn]Bộ: 見(Kiến)Hán Việt: QUÁN1. am; chùa; quán。道教的廟宇。道觀đạo quán白雲觀bạch vân quán2. họ Quán。姓。Ghi chú: 另見guān

Đây là cách dùng 觀 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 觀 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (觀)[guān]Bộ: 見 (見) - KiếnSố nét: 9Hán Việt: QUAN1. nhìn; xem; coi。看。觀日出xem mặt trời mọc走馬觀花cưỡi ngựa xem hoa; xem sơ qua.坐井觀天ếch ngồi đáy giếng; tầm mắt hạn hẹp.2. cảnh quan; bộ mặt; diện mạo; hiện tượng。景象或樣子。奇觀kỳ quan改觀thay đổi bộ mặt3. quan; quan niệm; quan điểm (nhận thức, cách nhìn đối với sự vật)。對事物的認識或看法。樂觀lạc quan悲觀bi quan世界觀thế giới quanGhi chú: 另見guànTừ ghép:觀測 ; 觀察 ; 觀察家 ; 觀察哨 ; 觀察所 ; 觀察員 ; 觀點 ; 觀風 ; 觀感 ; 觀光 ; 觀看 ; 觀禮 ; 觀摩 ; 觀念 ; 觀念形態 ; 觀賞 ; 觀賞魚 ; 觀賞植物 ; 觀世音 ; 觀望 ; 觀象台 ; 觀音土 ; 觀瞻 ; 觀戰 ; 觀止 ; 觀眾Từ phồn thể: (觀)[guàn]Bộ: 見(Kiến)Hán Việt: QUÁN1. am; chùa; quán。道教的廟宇。道觀đạo quán白雲觀bạch vân quán2. họ Quán。姓。Ghi chú: 另見guān