言語 là gì tiếng Đài Loan?

言語 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 言語 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

言語 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 言語 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 言語 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 言語 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 言語 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yányǔ]

ngôn ngữ; lời nói。說的話。
言語粗魯
lời nói thô lỗ
言語行動
lời nói và hành động
[yán·yu]

trả lời; chào hỏi; mở miệng。招呼;回答;開口。
你走的時候言語一聲兒。
khi anh đi nói tôi một tiếng nhé.
人家問你話呢,你怎麼不言語?
người ta hỏi sao anh không trả lời?

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 言語 trong tiếng Đài Loan

[yányǔ]名ngôn ngữ; lời nói。說的話。言語粗魯lời nói thô lỗ言語行動lời nói và hành động[yán·yu]動trả lời; chào hỏi; mở miệng。招呼;回答;開口。你走的時候言語一聲兒。khi anh đi nói tôi một tiếng nhé.人家問你話呢,你怎麼不言語?người ta hỏi sao anh không trả lời?

Đây là cách dùng 言語 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 言語 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yányǔ]名ngôn ngữ; lời nói。說的話。言語粗魯lời nói thô lỗ言語行動lời nói và hành động[yán·yu]動trả lời; chào hỏi; mở miệng。招呼;回答;開口。你走的時候言語一聲兒。khi anh đi nói tôi một tiếng nhé.人家問你話呢,你怎麼不言語?người ta hỏi sao anh không trả lời?