護養 là gì tiếng Đài Loan?

護養 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 護養 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

護養 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 護養 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 護養 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 護養 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 護養 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[hùyǎng]
1. bảo dưỡng; chăm sóc。護理培育。
護養秧苗
chăm sóc cây trồng
精心護養仔豬。
cẩn thận chăm sóc heo con
2. giữ gìn; duy trì; duy tu; bảo dưỡng; bảo vệ。養護。
護養公路
duy tu đường xá

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 護養 trong tiếng Đài Loan

[hùyǎng]1. bảo dưỡng; chăm sóc。護理培育。護養秧苗chăm sóc cây trồng精心護養仔豬。cẩn thận chăm sóc heo con2. giữ gìn; duy trì; duy tu; bảo dưỡng; bảo vệ。養護。護養公路duy tu đường xá

Đây là cách dùng 護養 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 護養 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [hùyǎng]1. bảo dưỡng; chăm sóc。護理培育。護養秧苗chăm sóc cây trồng精心護養仔豬。cẩn thận chăm sóc heo con2. giữ gìn; duy trì; duy tu; bảo dưỡng; bảo vệ。養護。護養公路duy tu đường xá