變態 là gì tiếng Đài Loan?

變態 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 變態 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

變態 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 變態 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 變態 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 變態 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 變態 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[biàntài]

1. biến thái; sự biến hình; biến chứng; sự biến đổi。某些動物在個體髮育過程中的形態變化,例如某些昆蟲(蚊、蠅等)經過卵、幼蟲、蛹、成蟲四個時期,稱為完全變態;另外一些昆蟲(蟬、蝗蟲等)不經過蛹期直接 變為成蟲,稱為不完全變態;還有一些昆蟲(蝨、衣魚等)自卵孵化後的幼體,除體小、性未成熟外,其 他形狀、習性與成蟲相似,稱為無變態。此外,蛙類經過蝌蚪變為成熟的蛙也叫變態。

2. biến hoá。某些植物因長期受環境影響而在構造、形態和生理機能上髮生特殊變化的現象。如仙人掌的針狀葉等。

3. khác thường; dị thường; bất thường。不正常的心理狀態。
變態心理。
tâm lý bất thường
變態反應。
dị ứng

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 變態 trong tiếng Đài Loan

[biàntài]動1. biến thái; sự biến hình; biến chứng; sự biến đổi。某些動物在個體髮育過程中的形態變化,例如某些昆蟲(蚊、蠅等)經過卵、幼蟲、蛹、成蟲四個時期,稱為完全變態;另外一些昆蟲(蟬、蝗蟲等)不經過蛹期直接 變為成蟲,稱為不完全變態;還有一些昆蟲(蝨、衣魚等)自卵孵化後的幼體,除體小、性未成熟外,其 他形狀、習性與成蟲相似,稱為無變態。此外,蛙類經過蝌蚪變為成熟的蛙也叫變態。動2. biến hoá。某些植物因長期受環境影響而在構造、形態和生理機能上髮生特殊變化的現象。如仙人掌的針狀葉等。名3. khác thường; dị thường; bất thường。不正常的心理狀態。變態心理。tâm lý bất thường變態反應。dị ứng

Đây là cách dùng 變態 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 變態 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [biàntài]動1. biến thái; sự biến hình; biến chứng; sự biến đổi。某些動物在個體髮育過程中的形態變化,例如某些昆蟲(蚊、蠅等)經過卵、幼蟲、蛹、成蟲四個時期,稱為完全變態;另外一些昆蟲(蟬、蝗蟲等)不經過蛹期直接 變為成蟲,稱為不完全變態;還有一些昆蟲(蝨、衣魚等)自卵孵化後的幼體,除體小、性未成熟外,其 他形狀、習性與成蟲相似,稱為無變態。此外,蛙類經過蝌蚪變為成熟的蛙也叫變態。動2. biến hoá。某些植物因長期受環境影響而在構造、形態和生理機能上髮生特殊變化的現象。如仙人掌的針狀葉等。名3. khác thường; dị thường; bất thường。不正常的心理狀態。變態心理。tâm lý bất thường變態反應。dị ứng