負 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 負 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

負 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 負 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 負 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 負 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 負 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (負)
[fù]
Bộ: 貝 (貝) - Bối
Số nét: 9
Hán Việt: PHỤ
1. vác; gánh; cõng。背。
負荊
tự mang roi đến
負重
vác nặng; mang nặng
2. gánh vác; đảm nhiệm; chịu。擔負。
負責任
gánh vác trách nhiệm
身負重任
thân mang trọng trách
3. dựa; dựa vào。依仗;倚靠。
負隅
dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ
負險固守
dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ
4. bị; chịu。遭受。
負傷
bị thương
負屈
bị oan
5. hưởng; được hưởng; có。享有。
久負盛名
nổi tiếng từ lâu
6. mang nợ; chịu nợ; mắc; thiếu。虧欠;拖欠。
負債
thiếu nợ; mắc nợ; mang nợ.
7. bội; phụ。背棄;辜負。
負約
bội ước
忘恩負義
vong ân bội nghĩa; ăn cháo đái bát; đặng cá quên nơm.
有負重托。
mang sự gửi gắm lớn lao.
8. thất bại; thua。失敗(跟"勝"相對)。
勝負
thắng thua; hơn thua.
9. số âm; số nhỏ hơn 0。小於零的(跟"正"相對)。
負數
số âm; số nhỏ hơn 0
負號
dấu âm -
10. âm (điện)。指得到電子的(跟"正"相對)。
負極
cực âm
負電
điện âm
Từ ghép:
負擔 ; 負電 ; 負荷 ; 負極 ; 負荊 ; 負疚 ; 負離子 ; 負利率 ; 負面 ; 負片 ; 負氣 ; 負屈 ; 負傷 ; 負數 ; 負心 ; 負隅 ; 負嵎 ; 負約 ; 負載 ; 負責 ; 負債 ; 負重

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 負 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (負)[fù]Bộ: 貝 (貝) - BốiSố nét: 9Hán Việt: PHỤ1. vác; gánh; cõng。背。負荊tự mang roi đến負重vác nặng; mang nặng2. gánh vác; đảm nhiệm; chịu。擔負。負責任gánh vác trách nhiệm身負重任thân mang trọng trách3. dựa; dựa vào。依仗;倚靠。負隅dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ負險固守dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ4. bị; chịu。遭受。負傷bị thương負屈bị oan5. hưởng; được hưởng; có。享有。久負盛名nổi tiếng từ lâu6. mang nợ; chịu nợ; mắc; thiếu。虧欠;拖欠。負債thiếu nợ; mắc nợ; mang nợ.7. bội; phụ。背棄;辜負。負約bội ước忘恩負義vong ân bội nghĩa; ăn cháo đái bát; đặng cá quên nơm.有負重托。mang sự gửi gắm lớn lao.8. thất bại; thua。失敗(跟"勝"相對)。勝負thắng thua; hơn thua.9. số âm; số nhỏ hơn 0。小於零的(跟"正"相對)。負數số âm; số nhỏ hơn 0負號dấu âm -10. âm (điện)。指得到電子的(跟"正"相對)。負極cực âm負電điện âmTừ ghép:負擔 ; 負電 ; 負荷 ; 負極 ; 負荊 ; 負疚 ; 負離子 ; 負利率 ; 負面 ; 負片 ; 負氣 ; 負屈 ; 負傷 ; 負數 ; 負心 ; 負隅 ; 負嵎 ; 負約 ; 負載 ; 負責 ; 負債 ; 負重

Đây là cách dùng 負 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 負 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (負)[fù]Bộ: 貝 (貝) - BốiSố nét: 9Hán Việt: PHỤ1. vác; gánh; cõng。背。負荊tự mang roi đến負重vác nặng; mang nặng2. gánh vác; đảm nhiệm; chịu。擔負。負責任gánh vác trách nhiệm身負重任thân mang trọng trách3. dựa; dựa vào。依仗;倚靠。負隅dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ負險固守dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ4. bị; chịu。遭受。負傷bị thương負屈bị oan5. hưởng; được hưởng; có。享有。久負盛名nổi tiếng từ lâu6. mang nợ; chịu nợ; mắc; thiếu。虧欠;拖欠。負債thiếu nợ; mắc nợ; mang nợ.7. bội; phụ。背棄;辜負。負約bội ước忘恩負義vong ân bội nghĩa; ăn cháo đái bát; đặng cá quên nơm.有負重托。mang sự gửi gắm lớn lao.8. thất bại; thua。失敗(跟"勝"相對)。勝負thắng thua; hơn thua.9. số âm; số nhỏ hơn 0。小於零的(跟"正"相對)。負數số âm; số nhỏ hơn 0負號dấu âm -10. âm (điện)。指得到電子的(跟"正"相對)。負極cực âm負電điện âmTừ ghép:負擔 ; 負電 ; 負荷 ; 負極 ; 負荊 ; 負疚 ; 負離子 ; 負利率 ; 負面 ; 負片 ; 負氣 ; 負屈 ; 負傷 ; 負數 ; 負心 ; 負隅 ; 負嵎 ; 負約 ; 負載 ; 負責 ; 負債 ; 負重