走 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 走 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

走 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 走 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 走 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 走 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 走 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zǒu]
Bộ: 走 (赱) - Tẩu
Số nét: 7
Hán Việt: TẨU
1. đi。人或鳥獸的腳交互向前移動。
行走
đi
走路
đi bộ; đi
孩子會走了。
đứa bé biết đi rồi.
馬不走了。
ngựa không đi nữa.
2. chạy。跑。
奔走相告
chạy đi báo tin.
3. di chuyển; di động; chuyển động (xe, thuyền...)。(車、船等)運行;移動。
鐘不走了。
đồng hồ không chạy nữa.
這條船一個鐘頭能走三十裡。
chiếc tàu này một giờ có thể chạy 30 dặm.
你這步棋走壞了。
nước cờ này anh đi sai rồi; nước cờ này anh đi hỏng rồi.
4. đi; rời khỏi; tách khỏi。離開;去。
車剛走
xe vừa chạy
我明天要走了。
ngày mai tôi phải đi rồi.
請你走一趟吧。
mời anh đi một chuyến.
5. đi; qua đời; chết。指人死(婉詞)。
她還這麼年輕就走了。
cô ấy còn trẻ như vậy mà đã đi rồi; cô ấy còn trẻ như vậy mà đã chết rồi.
6. thăm viếng; qua lại。(親友之間)來往。
走娘家
con gái lấy chồng về thăm cha mẹ đẻ.
走親戚
thăm viếng người thân
他們兩家走得很近。
hai nhà ấy qua lại thân thiết lắm.
7. qua。通過;由。
咱們走這個門出去吧。
chúng ta qua cửa này đi ra.
8. lộ ra; lọt ra; để lộ ra。漏出;泄漏。
走氣
xì hơi
走風
để lộ tin; để lọt tin
說走了嘴
nói hớ; lỡ miệng.
9. biến dạng; sai; chệch。改變或失去原樣。
走樣
biến dạng
走調兒。
sai điệu; lạc giọng
茶葉走味了。
trà mất mùi rồi.
你把願意講走了。
anh nói sai ý ban đầu rồi.
Từ ghép:
走八字兒 ; 走板 ; 走背運 ; 走筆 ; 走避 ; 走邊 ; 走鏢 ; 走步 ; 走道 ; 走道兒 ; 走電 ; 走掉 ; 走調兒 ; 走動 ; 走讀 ; 走讀生 ; 走訪 ; 走風 ; 走鋼絲 ; 走舸 ; 走狗 ; 走關節 ; 走過場 ; 走好運 ; 走合 ; 走黑道兒 ; 走紅 ; 走後門 ; 走火 ; 走江湖 ; 走街串巷 ; 走口 ; 走廊 ; 走了和尚走不了廟 ; 走溜兒 ; 走漏 ; 走露 ; 走路 ; 走馬 ; 走馬燈 ; 走馬換將 ; 走馬看花 ; 走馬上任 ; 走馬之任 ; 走門路 ; 走南闖北 ; 走內線 ; 走娘家 ; 走票 ; 走俏 ;
走親戚 ; 走禽 ; 走人 ; 走色 ; 走扇 ; 走墒 ; 走神兒 ; 走繩 ; 走失 ; 走時 ; 走勢 ; 走獸 ; 走水 ; 走私 ; 走索 ; 走題 ; 走投無路 ; 走味兒 ; 走險 ; 走向 ; 走相 ; 走心 ; 走形 ; 走形式 ; 走穴 ; 走眼 ; 走樣 ; 走圓場 ; 走運 ; 走賬 ; 走著瞧 ; 走資派 ; 走子 ; 走卒 ; 走嘴

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 走 trong tiếng Đài Loan

[zǒu]Bộ: 走 (赱) - TẩuSố nét: 7Hán Việt: TẨU1. đi。人或鳥獸的腳交互向前移動。行走đi走路đi bộ; đi孩子會走了。đứa bé biết đi rồi.馬不走了。ngựa không đi nữa.2. chạy。跑。奔走相告chạy đi báo tin.3. di chuyển; di động; chuyển động (xe, thuyền...)。(車、船等)運行;移動。鐘不走了。đồng hồ không chạy nữa.這條船一個鐘頭能走三十裡。chiếc tàu này một giờ có thể chạy 30 dặm.你這步棋走壞了。nước cờ này anh đi sai rồi; nước cờ này anh đi hỏng rồi.4. đi; rời khỏi; tách khỏi。離開;去。車剛走xe vừa chạy我明天要走了。ngày mai tôi phải đi rồi.請你走一趟吧。mời anh đi một chuyến.5. đi; qua đời; chết。指人死(婉詞)。她還這麼年輕就走了。cô ấy còn trẻ như vậy mà đã đi rồi; cô ấy còn trẻ như vậy mà đã chết rồi.6. thăm viếng; qua lại。(親友之間)來往。走娘家con gái lấy chồng về thăm cha mẹ đẻ.走親戚thăm viếng người thân他們兩家走得很近。hai nhà ấy qua lại thân thiết lắm.7. qua。通過;由。咱們走這個門出去吧。chúng ta qua cửa này đi ra.8. lộ ra; lọt ra; để lộ ra。漏出;泄漏。走氣xì hơi走風để lộ tin; để lọt tin說走了嘴nói hớ; lỡ miệng.9. biến dạng; sai; chệch。改變或失去原樣。走樣biến dạng走調兒。sai điệu; lạc giọng茶葉走味了。trà mất mùi rồi.你把願意講走了。anh nói sai ý ban đầu rồi.Từ ghép:走八字兒 ; 走板 ; 走背運 ; 走筆 ; 走避 ; 走邊 ; 走鏢 ; 走步 ; 走道 ; 走道兒 ; 走電 ; 走掉 ; 走調兒 ; 走動 ; 走讀 ; 走讀生 ; 走訪 ; 走風 ; 走鋼絲 ; 走舸 ; 走狗 ; 走關節 ; 走過場 ; 走好運 ; 走合 ; 走黑道兒 ; 走紅 ; 走後門 ; 走火 ; 走江湖 ; 走街串巷 ; 走口 ; 走廊 ; 走了和尚走不了廟 ; 走溜兒 ; 走漏 ; 走露 ; 走路 ; 走馬 ; 走馬燈 ; 走馬換將 ; 走馬看花 ; 走馬上任 ; 走馬之任 ; 走門路 ; 走南闖北 ; 走內線 ; 走娘家 ; 走票 ; 走俏 ; 走親戚 ; 走禽 ; 走人 ; 走色 ; 走扇 ; 走墒 ; 走神兒 ; 走繩 ; 走失 ; 走時 ; 走勢 ; 走獸 ; 走水 ; 走私 ; 走索 ; 走題 ; 走投無路 ; 走味兒 ; 走險 ; 走向 ; 走相 ; 走心 ; 走形 ; 走形式 ; 走穴 ; 走眼 ; 走樣 ; 走圓場 ; 走運 ; 走賬 ; 走著瞧 ; 走資派 ; 走子 ; 走卒 ; 走嘴

Đây là cách dùng 走 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 走 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zǒu]Bộ: 走 (赱) - TẩuSố nét: 7Hán Việt: TẨU1. đi。人或鳥獸的腳交互向前移動。行走đi走路đi bộ; đi孩子會走了。đứa bé biết đi rồi.馬不走了。ngựa không đi nữa.2. chạy。跑。奔走相告chạy đi báo tin.3. di chuyển; di động; chuyển động (xe, thuyền...)。(車、船等)運行;移動。鐘不走了。đồng hồ không chạy nữa.這條船一個鐘頭能走三十裡。chiếc tàu này một giờ có thể chạy 30 dặm.你這步棋走壞了。nước cờ này anh đi sai rồi; nước cờ này anh đi hỏng rồi.4. đi; rời khỏi; tách khỏi。離開;去。車剛走xe vừa chạy我明天要走了。ngày mai tôi phải đi rồi.請你走一趟吧。mời anh đi một chuyến.5. đi; qua đời; chết。指人死(婉詞)。她還這麼年輕就走了。cô ấy còn trẻ như vậy mà đã đi rồi; cô ấy còn trẻ như vậy mà đã chết rồi.6. thăm viếng; qua lại。(親友之間)來往。走娘家con gái lấy chồng về thăm cha mẹ đẻ.走親戚thăm viếng người thân他們兩家走得很近。hai nhà ấy qua lại thân thiết lắm.7. qua。通過;由。咱們走這個門出去吧。chúng ta qua cửa này đi ra.8. lộ ra; lọt ra; để lộ ra。漏出;泄漏。走氣xì hơi走風để lộ tin; để lọt tin說走了嘴nói hớ; lỡ miệng.9. biến dạng; sai; chệch。改變或失去原樣。走樣biến dạng走調兒。sai điệu; lạc giọng茶葉走味了。trà mất mùi rồi.你把願意講走了。anh nói sai ý ban đầu rồi.Từ ghép:走八字兒 ; 走板 ; 走背運 ; 走筆 ; 走避 ; 走邊 ; 走鏢 ; 走步 ; 走道 ; 走道兒 ; 走電 ; 走掉 ; 走調兒 ; 走動 ; 走讀 ; 走讀生 ; 走訪 ; 走風 ; 走鋼絲 ; 走舸 ; 走狗 ; 走關節 ; 走過場 ; 走好運 ; 走合 ; 走黑道兒 ; 走紅 ; 走後門 ; 走火 ; 走江湖 ; 走街串巷 ; 走口 ; 走廊 ; 走了和尚走不了廟 ; 走溜兒 ; 走漏 ; 走露 ; 走路 ; 走馬 ; 走馬燈 ; 走馬換將 ; 走馬看花 ; 走馬上任 ; 走馬之任 ; 走門路 ; 走南闖北 ; 走內線 ; 走娘家 ; 走票 ; 走俏 ; 走親戚 ; 走禽 ; 走人 ; 走色 ; 走扇 ; 走墒 ; 走神兒 ; 走繩 ; 走失 ; 走時 ; 走勢 ; 走獸 ; 走水 ; 走私 ; 走索 ; 走題 ; 走投無路 ; 走味兒 ; 走險 ; 走向 ; 走相 ; 走心 ; 走形 ; 走形式 ; 走穴 ; 走眼 ; 走樣 ; 走圓場 ; 走運 ; 走賬 ; 走著瞧 ; 走資派 ; 走子 ; 走卒 ; 走嘴