跳 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 跳 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

跳 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 跳 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 跳 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 跳 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 跳 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tiào]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 13
Hán Việt: KHIÊU
1. nhảy。腿上用力,使身體突然離開所在的地方。
跳高
nhảy cao
跳遠
nhảy xa
連蹦帶跳
nhảy múa
跳過一條溝
nhảy qua cái rãnh
高興得直跳
vui mừng nhảy múa
2. nảy。物體由於彈性作用突然向上移動。
新皮球跳得高。
quả bóng da mới nảy rất cao.
3. đập。一起一伏地動。
心跳
tim đập
眼跳
mắt giựt; mắt nhấp nháy
4. vượt; nhảy qua。越過應該經過的一處而到另一處。
跳級
vượt cấp
Ghi chú: (古>又同"逃"táo。
Từ ghép:
跳班 ; 跳板 ; 跳布扎 ; 跳槽 ; 跳動 ; 跳房子 ; 跳高 ; 跳行 ; 跳級 ; 跳加官 ; 跳腳 ; 跳梁 ; 跳踉 ; 跳馬 ; 跳皮筋兒 ; 跳棋 ; 跳傘 ; 跳傘塔 ; 跳神 ; 跳繩 ; 跳水 ; 跳水池 ; 跳台 ; 跳舞 ; 跳箱 ; 跳鞋 ; 跳遠 ; 跳躍 ; 跳躍器 ; 跳蚤 ; 跳蚤市場 ; 跳閘

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 跳 trong tiếng Đài Loan

[tiào]Bộ: 足 - TúcSố nét: 13Hán Việt: KHIÊU1. nhảy。腿上用力,使身體突然離開所在的地方。跳高nhảy cao跳遠nhảy xa連蹦帶跳nhảy múa跳過一條溝nhảy qua cái rãnh高興得直跳vui mừng nhảy múa2. nảy。物體由於彈性作用突然向上移動。新皮球跳得高。quả bóng da mới nảy rất cao.3. đập。一起一伏地動。心跳tim đập眼跳mắt giựt; mắt nhấp nháy4. vượt; nhảy qua。越過應該經過的一處而到另一處。跳級vượt cấpGhi chú: (古>又同"逃"táo。Từ ghép:跳班 ; 跳板 ; 跳布扎 ; 跳槽 ; 跳動 ; 跳房子 ; 跳高 ; 跳行 ; 跳級 ; 跳加官 ; 跳腳 ; 跳梁 ; 跳踉 ; 跳馬 ; 跳皮筋兒 ; 跳棋 ; 跳傘 ; 跳傘塔 ; 跳神 ; 跳繩 ; 跳水 ; 跳水池 ; 跳台 ; 跳舞 ; 跳箱 ; 跳鞋 ; 跳遠 ; 跳躍 ; 跳躍器 ; 跳蚤 ; 跳蚤市場 ; 跳閘

Đây là cách dùng 跳 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 跳 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tiào]Bộ: 足 - TúcSố nét: 13Hán Việt: KHIÊU1. nhảy。腿上用力,使身體突然離開所在的地方。跳高nhảy cao跳遠nhảy xa連蹦帶跳nhảy múa跳過一條溝nhảy qua cái rãnh高興得直跳vui mừng nhảy múa2. nảy。物體由於彈性作用突然向上移動。新皮球跳得高。quả bóng da mới nảy rất cao.3. đập。一起一伏地動。心跳tim đập眼跳mắt giựt; mắt nhấp nháy4. vượt; nhảy qua。越過應該經過的一處而到另一處。跳級vượt cấpGhi chú: (古>又同"逃"táo。Từ ghép:跳班 ; 跳板 ; 跳布扎 ; 跳槽 ; 跳動 ; 跳房子 ; 跳高 ; 跳行 ; 跳級 ; 跳加官 ; 跳腳 ; 跳梁 ; 跳踉 ; 跳馬 ; 跳皮筋兒 ; 跳棋 ; 跳傘 ; 跳傘塔 ; 跳神 ; 跳繩 ; 跳水 ; 跳水池 ; 跳台 ; 跳舞 ; 跳箱 ; 跳鞋 ; 跳遠 ; 跳躍 ; 跳躍器 ; 跳蚤 ; 跳蚤市場 ; 跳閘