蹭 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 蹭 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

蹭 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 蹭 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 蹭 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 蹭 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 蹭 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[cèng]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 19
Hán Việt: TẮNG
1. ma sát; cạ; cà; sượt; sướt; cọ xát; chà; cọ。摩擦。
手上蹭破一塊皮
tay sượt rách một miếng da
2. quệt; quẹt; dây phải; chạm phải; đụng phải; dính。因擦過去而沾上。
留神蹭油!
coi chừng dính sơn
墨還沒榦,噹心彆蹭了。
mực chưa khô, cẩn thận đừng quệt vào
3. ăn bớt; ăn xén; lợi dụng; nhờ; chực; quỵt; chùa; cọp。就著某種機會不出代價而跟著得到好處;揩油。
坐蹭車
đi nhờ xe; quá giang xe
看蹭戲
coi cọp (xem xiếc không trả tiền)
蹭吃蹭喝
ăn chùa; ăn chực; ăn quỵt
蹭了一頓飯
ăn chực một bữa cơm
4. lê; lết; rề rà; dềnh dàng; đà đận; lề mề; nhích tí một; chần chừ; nấn ná; làm ì ạch。慢吞吞地行動。
磨蹭
làm lề mề; lết chậm chạp
他的腳受傷了,只能一步一步地往前蹭。
chân anh ấy bị thương, chỉ có thể lê chân đi từng bước một
快點彆蹭了!
nhanh đi, đừng có lề mề nữa!
Từ ghép:
蹭蹬

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 蹭 trong tiếng Đài Loan

[cèng]Bộ: 足 - TúcSố nét: 19Hán Việt: TẮNG1. ma sát; cạ; cà; sượt; sướt; cọ xát; chà; cọ。摩擦。手上蹭破一塊皮tay sượt rách một miếng da2. quệt; quẹt; dây phải; chạm phải; đụng phải; dính。因擦過去而沾上。留神蹭油!coi chừng dính sơn墨還沒榦,噹心彆蹭了。mực chưa khô, cẩn thận đừng quệt vào3. ăn bớt; ăn xén; lợi dụng; nhờ; chực; quỵt; chùa; cọp。就著某種機會不出代價而跟著得到好處;揩油。坐蹭車đi nhờ xe; quá giang xe看蹭戲coi cọp (xem xiếc không trả tiền)蹭吃蹭喝ăn chùa; ăn chực; ăn quỵt蹭了一頓飯ăn chực một bữa cơm4. lê; lết; rề rà; dềnh dàng; đà đận; lề mề; nhích tí một; chần chừ; nấn ná; làm ì ạch。慢吞吞地行動。磨蹭làm lề mề; lết chậm chạp他的腳受傷了,只能一步一步地往前蹭。chân anh ấy bị thương, chỉ có thể lê chân đi từng bước một快點彆蹭了!nhanh đi, đừng có lề mề nữa!Từ ghép:蹭蹬

Đây là cách dùng 蹭 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 蹭 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [cèng]Bộ: 足 - TúcSố nét: 19Hán Việt: TẮNG1. ma sát; cạ; cà; sượt; sướt; cọ xát; chà; cọ。摩擦。手上蹭破一塊皮tay sượt rách một miếng da2. quệt; quẹt; dây phải; chạm phải; đụng phải; dính。因擦過去而沾上。留神蹭油!coi chừng dính sơn墨還沒榦,噹心彆蹭了。mực chưa khô, cẩn thận đừng quệt vào3. ăn bớt; ăn xén; lợi dụng; nhờ; chực; quỵt; chùa; cọp。就著某種機會不出代價而跟著得到好處;揩油。坐蹭車đi nhờ xe; quá giang xe看蹭戲coi cọp (xem xiếc không trả tiền)蹭吃蹭喝ăn chùa; ăn chực; ăn quỵt蹭了一頓飯ăn chực một bữa cơm4. lê; lết; rề rà; dềnh dàng; đà đận; lề mề; nhích tí một; chần chừ; nấn ná; làm ì ạch。慢吞吞地行動。磨蹭làm lề mề; lết chậm chạp他的腳受傷了,只能一步一步地往前蹭。chân anh ấy bị thương, chỉ có thể lê chân đi từng bước một快點彆蹭了!nhanh đi, đừng có lề mề nữa!Từ ghép:蹭蹬