這 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 這 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

這 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 這 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 這 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 這 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 這 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (這)
[zhè]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 11
Hán Việt: GIÁ
1.
a. đây; này。指示代詞,指示比較近的人或事物。
b. này, cái này (dùng trước lượng từ, số từ hoặc danh từ.)。後面跟量詞或數詞加量詞,或直接跟名詞。
這本雜志。
cuốn tạp chí này.
這幾匹馬
mấy con ngựa này
這孩子
em bé này
這地方
nơi này; nơi đây
這時候
lúc này
c. cái này (dùng một mình)。單用。
這叫什麼?
cái này gọi là gì?
這是我們廠的新產品。
ấy là sản phẩm mới của xưởng chúng tôi.
注意:在口語裡,"這"單用或者後面直接跟名詞時,說zhè;"這"後面跟量詞或數詞加量詞時,常常說zhèi。 以下〖這程子〗、〖這個〗、〖這會兒〗、〖這些〗、〖這樣〗各條在口語裡都常常說zhèi。
2. lúc này; bây giờ。這時候。
他這才知道運動的好處。
bây giờ anh ấy mới biết lợi ích của sự vận động.
我這就走。
bây giờ tôi đi ngay.
Từ ghép:
這程子 ; 這個 ; 這會兒 ; 這裡 ; 這麼 ; 這麼點兒 ; 這麼些 ; 這麼樣 ; 這麼著 ; 這兒 ; 這山望著那山高 ; 這些 ; 這樣
Từ phồn thể: (這)
[zhèi]
Bộ: 辶(Sước)
Hán Việt: GIÁ
(âm khẩu ngữ của "這")。"這"(zhè)的口語音。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 這 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (這)[zhè]Bộ: 辵 (辶) - SướcSố nét: 11Hán Việt: GIÁ1.a. đây; này。指示代詞,指示比較近的人或事物。b. này, cái này (dùng trước lượng từ, số từ hoặc danh từ.)。後面跟量詞或數詞加量詞,或直接跟名詞。這本雜志。cuốn tạp chí này.這幾匹馬mấy con ngựa này這孩子em bé này這地方nơi này; nơi đây這時候lúc nàyc. cái này (dùng một mình)。單用。這叫什麼?cái này gọi là gì?這是我們廠的新產品。ấy là sản phẩm mới của xưởng chúng tôi.注意:在口語裡,"這"單用或者後面直接跟名詞時,說zhè;"這"後面跟量詞或數詞加量詞時,常常說zhèi。 以下〖這程子〗、〖這個〗、〖這會兒〗、〖這些〗、〖這樣〗各條在口語裡都常常說zhèi。2. lúc này; bây giờ。這時候。他這才知道運動的好處。bây giờ anh ấy mới biết lợi ích của sự vận động.我這就走。bây giờ tôi đi ngay.Từ ghép:這程子 ; 這個 ; 這會兒 ; 這裡 ; 這麼 ; 這麼點兒 ; 這麼些 ; 這麼樣 ; 這麼著 ; 這兒 ; 這山望著那山高 ; 這些 ; 這樣Từ phồn thể: (這)[zhèi]Bộ: 辶(Sước)Hán Việt: GIÁ(âm khẩu ngữ của "這")。"這"(zhè)的口語音。

Đây là cách dùng 這 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 這 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (這)[zhè]Bộ: 辵 (辶) - SướcSố nét: 11Hán Việt: GIÁ1.a. đây; này。指示代詞,指示比較近的人或事物。b. này, cái này (dùng trước lượng từ, số từ hoặc danh từ.)。後面跟量詞或數詞加量詞,或直接跟名詞。這本雜志。cuốn tạp chí này.這幾匹馬mấy con ngựa này這孩子em bé này這地方nơi này; nơi đây這時候lúc nàyc. cái này (dùng một mình)。單用。這叫什麼?cái này gọi là gì?這是我們廠的新產品。ấy là sản phẩm mới của xưởng chúng tôi.注意:在口語裡,"這"單用或者後面直接跟名詞時,說zhè;"這"後面跟量詞或數詞加量詞時,常常說zhèi。 以下〖這程子〗、〖這個〗、〖這會兒〗、〖這些〗、〖這樣〗各條在口語裡都常常說zhèi。2. lúc này; bây giờ。這時候。他這才知道運動的好處。bây giờ anh ấy mới biết lợi ích của sự vận động.我這就走。bây giờ tôi đi ngay.Từ ghép:這程子 ; 這個 ; 這會兒 ; 這裡 ; 這麼 ; 這麼點兒 ; 這麼些 ; 這麼樣 ; 這麼著 ; 這兒 ; 這山望著那山高 ; 這些 ; 這樣Từ phồn thể: (這)[zhèi]Bộ: 辶(Sước)Hán Việt: GIÁ(âm khẩu ngữ của "這")。"這"(zhè)的口語音。