進尺 là gì tiếng Đài Loan?

進尺 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 進尺 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

進尺 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 進尺 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 進尺 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 進尺 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 進尺 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[jìngchǐ]
tiến độ。寀礦、鉆探等工作的進度,通常用公尺(米)計算。
掘進工作面的月進尺。
tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
鉆機鉆探的年進尺。
tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 進尺 trong tiếng Đài Loan

[jìngchǐ]tiến độ。寀礦、鉆探等工作的進度,通常用公尺(米)計算。掘進工作面的月進尺。tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.鉆機鉆探的年進尺。tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.

Đây là cách dùng 進尺 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 進尺 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [jìngchǐ]tiến độ。寀礦、鉆探等工作的進度,通常用公尺(米)計算。掘進工作面的月進尺。tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.鉆機鉆探的年進尺。tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.