逼真 là gì tiếng Đài Loan?

逼真 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 逼真 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

逼真 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 逼真 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 逼真 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 逼真 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 逼真 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bīzhēn]

1. rất giống; y như thật; giống y như thật; y như nguyên bản。極像真的。
這個老虎畫得十分逼真
con hổ này vẽ y như thật
2. rành rành; rõ mồn một。真切。
看得逼真
nhìn thấy rõ rành rành
聽得逼真
nghe thấy rõ mồn một

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 逼真 trong tiếng Đài Loan

[bīzhēn]形1. rất giống; y như thật; giống y như thật; y như nguyên bản。極像真的。這個老虎畫得十分逼真con hổ này vẽ y như thật2. rành rành; rõ mồn một。真切。看得逼真nhìn thấy rõ rành rành聽得逼真nghe thấy rõ mồn một

Đây là cách dùng 逼真 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 逼真 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [bīzhēn]形1. rất giống; y như thật; giống y như thật; y như nguyên bản。極像真的。這個老虎畫得十分逼真con hổ này vẽ y như thật2. rành rành; rõ mồn một。真切。看得逼真nhìn thấy rõ rành rành聽得逼真nghe thấy rõ mồn một