遊 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 遊 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

遊 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 遊 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 遊 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 遊 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 遊 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (遊)
[yóu]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: DU
1. bơi; bơi lội。人或動物在水裡行動。
遊泳
bơi lội
魚在水裡遊。
cá bơi trong nước
2. đi chơi; dạo chơi。各處從容地行走;閒逛。
遊覽
du lịch; đi chơi
遊厤
du lịch
遊園
dạo chơi trong vườn
遊玩
dạo chơi; du ngoạn
遊人
du khách
週遊天下
chu du thiên hạ
3. giao du; đi lại。交遊;來往。
4. không cố định; di động。不固定的;經常移動的。
遊牧
du mục (chăn nuôi súc vật lưu động, nơi này qua nơi khác.)
遊民
du dân (người sống nay đây mai đó.)
遊擊
du kích
遊資
vốn lưu động
5. du; một đoạn sông。江河的一段。
上遊
thượng du
中遊
trung du
下遊
hạ du
6. họ Du。姓。
Từ ghép:
遊伴 ; 遊標 ; 遊標卡尺 ; 遊程 ; 遊船 ; 遊盪 ; 遊方 ; 遊舫 ; 遊逛 ; 遊擊 ; 遊擊隊 ; 遊擊戰 ; 遊記 ; 遊街 ; 遊客 ; 遊覽 ; 遊廊 ; 遊樂 ; 遊離 ; 遊離態 ; 遊厤 ; 遊民 ; 遊民無產者 ; 遊牧 ; 遊憩 ; 遊禽 ; 遊人 ; 遊刃有餘 ; 遊手好閒 ; 遊水 ; 遊說 ; 遊絲 ; 遊艇 ; 遊玩 ; 遊戲 ; 遊俠 ; 遊仙詩 ; 遊鄉 ; 遊行 ; 遊興 ; 遊學 ; 遊移 ; 遊弋 ; 遊藝 ; 遊藝會 ; 遊泳 ; 遊泳池 ; 遊勇 ; 遊園 ; 遊園會 ;
遊資 ; 遊子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 遊 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (遊)[yóu]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 13Hán Việt: DU1. bơi; bơi lội。人或動物在水裡行動。遊泳bơi lội魚在水裡遊。cá bơi trong nước2. đi chơi; dạo chơi。各處從容地行走;閒逛。遊覽du lịch; đi chơi遊厤du lịch遊園dạo chơi trong vườn遊玩dạo chơi; du ngoạn遊人du khách週遊天下chu du thiên hạ3. giao du; đi lại。交遊;來往。4. không cố định; di động。不固定的;經常移動的。遊牧du mục (chăn nuôi súc vật lưu động, nơi này qua nơi khác.)遊民du dân (người sống nay đây mai đó.)遊擊du kích遊資vốn lưu động5. du; một đoạn sông。江河的一段。上遊thượng du中遊trung du下遊hạ du6. họ Du。姓。Từ ghép:遊伴 ; 遊標 ; 遊標卡尺 ; 遊程 ; 遊船 ; 遊盪 ; 遊方 ; 遊舫 ; 遊逛 ; 遊擊 ; 遊擊隊 ; 遊擊戰 ; 遊記 ; 遊街 ; 遊客 ; 遊覽 ; 遊廊 ; 遊樂 ; 遊離 ; 遊離態 ; 遊厤 ; 遊民 ; 遊民無產者 ; 遊牧 ; 遊憩 ; 遊禽 ; 遊人 ; 遊刃有餘 ; 遊手好閒 ; 遊水 ; 遊說 ; 遊絲 ; 遊艇 ; 遊玩 ; 遊戲 ; 遊俠 ; 遊仙詩 ; 遊鄉 ; 遊行 ; 遊興 ; 遊學 ; 遊移 ; 遊弋 ; 遊藝 ; 遊藝會 ; 遊泳 ; 遊泳池 ; 遊勇 ; 遊園 ; 遊園會 ; 遊資 ; 遊子

Đây là cách dùng 遊 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 遊 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (遊)[yóu]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 13Hán Việt: DU1. bơi; bơi lội。人或動物在水裡行動。遊泳bơi lội魚在水裡遊。cá bơi trong nước2. đi chơi; dạo chơi。各處從容地行走;閒逛。遊覽du lịch; đi chơi遊厤du lịch遊園dạo chơi trong vườn遊玩dạo chơi; du ngoạn遊人du khách週遊天下chu du thiên hạ3. giao du; đi lại。交遊;來往。4. không cố định; di động。不固定的;經常移動的。遊牧du mục (chăn nuôi súc vật lưu động, nơi này qua nơi khác.)遊民du dân (người sống nay đây mai đó.)遊擊du kích遊資vốn lưu động5. du; một đoạn sông。江河的一段。上遊thượng du中遊trung du下遊hạ du6. họ Du。姓。Từ ghép:遊伴 ; 遊標 ; 遊標卡尺 ; 遊程 ; 遊船 ; 遊盪 ; 遊方 ; 遊舫 ; 遊逛 ; 遊擊 ; 遊擊隊 ; 遊擊戰 ; 遊記 ; 遊街 ; 遊客 ; 遊覽 ; 遊廊 ; 遊樂 ; 遊離 ; 遊離態 ; 遊厤 ; 遊民 ; 遊民無產者 ; 遊牧 ; 遊憩 ; 遊禽 ; 遊人 ; 遊刃有餘 ; 遊手好閒 ; 遊水 ; 遊說 ; 遊絲 ; 遊艇 ; 遊玩 ; 遊戲 ; 遊俠 ; 遊仙詩 ; 遊鄉 ; 遊行 ; 遊興 ; 遊學 ; 遊移 ; 遊弋 ; 遊藝 ; 遊藝會 ; 遊泳 ; 遊泳池 ; 遊勇 ; 遊園 ; 遊園會 ; 遊資 ; 遊子