過來 là gì tiếng Đài Loan?

過來 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 過來 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

過來 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 過來 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 過來 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 過來 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 過來 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[guòlái]
1. nhiều; đủ; quá (dùng sau động từ, thường dùng với "得"hoặc"不")。用在動詞後,表示時間、能力、數量充分(多跟"得"或"不"連用)。
活兒不多,我一個人榦得過來。
công việc không nhiều, mình tôi làm là được rồi.
這幾天我忙不過來。
mấy hôm nay tôi bận quá.
2. về; đến; qua; sang đây; qua đây; lại đây (dùng sau động từ, biểu thị đến nơi người nói)。用在動詞後,表示來到自己所在的地方。
捷報從四面八方飛過來。
tin thắng trận từ khắp nơi bay về.
敵人幾次三番想衝過橋來,都叫我們給打退了。
quân địch nhiều lần định qua cầu, nhưng đều bị chúng ta đánh bật trở lại.
3. đối mặt; đối diện (dùng sau động từ, biểu thị đối diện với người nói)。用在動詞後,表示正面對著自己。
他轉過臉來,我才認出是位老同學。
anh ấy quay mặt lại, tôi mới nhận ra đó là bạn học cũ.
4. trở lại; trở về; lại (dùng sau động từ biểu thị trở lại trạng thái cũ, bình thường)。用在動詞後,表示回到原來的、正常的狀態。
醒過來了
tỉnh lại
覺悟過來了
tỉnh ngộ rồi.
他真固執,簡直勸不過來。
anh ấy thật cố chấp, không thể nào khuyên bảo nổi.
爬到山頂,大家都累得喘不過氣來。
leo đến đỉnh núi, mọi người đều thở không ra hơi.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 過來 trong tiếng Đài Loan

[guòlái]1. nhiều; đủ; quá (dùng sau động từ, thường dùng với "得"hoặc"不")。用在動詞後,表示時間、能力、數量充分(多跟"得"或"不"連用)。活兒不多,我一個人榦得過來。công việc không nhiều, mình tôi làm là được rồi.這幾天我忙不過來。mấy hôm nay tôi bận quá.2. về; đến; qua; sang đây; qua đây; lại đây (dùng sau động từ, biểu thị đến nơi người nói)。用在動詞後,表示來到自己所在的地方。捷報從四面八方飛過來。tin thắng trận từ khắp nơi bay về.敵人幾次三番想衝過橋來,都叫我們給打退了。quân địch nhiều lần định qua cầu, nhưng đều bị chúng ta đánh bật trở lại.3. đối mặt; đối diện (dùng sau động từ, biểu thị đối diện với người nói)。用在動詞後,表示正面對著自己。他轉過臉來,我才認出是位老同學。anh ấy quay mặt lại, tôi mới nhận ra đó là bạn học cũ.4. trở lại; trở về; lại (dùng sau động từ biểu thị trở lại trạng thái cũ, bình thường)。用在動詞後,表示回到原來的、正常的狀態。醒過來了tỉnh lại覺悟過來了tỉnh ngộ rồi.他真固執,簡直勸不過來。anh ấy thật cố chấp, không thể nào khuyên bảo nổi.爬到山頂,大家都累得喘不過氣來。leo đến đỉnh núi, mọi người đều thở không ra hơi.

Đây là cách dùng 過來 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 過來 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [guòlái]1. nhiều; đủ; quá (dùng sau động từ, thường dùng với "得"hoặc"不")。用在動詞後,表示時間、能力、數量充分(多跟"得"或"不"連用)。活兒不多,我一個人榦得過來。công việc không nhiều, mình tôi làm là được rồi.這幾天我忙不過來。mấy hôm nay tôi bận quá.2. về; đến; qua; sang đây; qua đây; lại đây (dùng sau động từ, biểu thị đến nơi người nói)。用在動詞後,表示來到自己所在的地方。捷報從四面八方飛過來。tin thắng trận từ khắp nơi bay về.敵人幾次三番想衝過橋來,都叫我們給打退了。quân địch nhiều lần định qua cầu, nhưng đều bị chúng ta đánh bật trở lại.3. đối mặt; đối diện (dùng sau động từ, biểu thị đối diện với người nói)。用在動詞後,表示正面對著自己。他轉過臉來,我才認出是位老同學。anh ấy quay mặt lại, tôi mới nhận ra đó là bạn học cũ.4. trở lại; trở về; lại (dùng sau động từ biểu thị trở lại trạng thái cũ, bình thường)。用在動詞後,表示回到原來的、正常的狀態。醒過來了tỉnh lại覺悟過來了tỉnh ngộ rồi.他真固執,簡直勸不過來。anh ấy thật cố chấp, không thể nào khuyên bảo nổi.爬到山頂,大家都累得喘不過氣來。leo đến đỉnh núi, mọi người đều thở không ra hơi.