還手 là gì tiếng Đài Loan?

還手 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 還手 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

還手 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 還手 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 還手 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 還手 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 還手 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[huánshǒu]
đánh trả; đánh lại; giáng trả; trả đòn。因被打或受到攻擊而反過來打擊對方。
打不還手
đánh không đánh lại
無還手之力。
không có sức đánh trả.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 還手 trong tiếng Đài Loan

[huánshǒu]đánh trả; đánh lại; giáng trả; trả đòn。因被打或受到攻擊而反過來打擊對方。打不還手đánh không đánh lại無還手之力。không có sức đánh trả.

Đây là cách dùng 還手 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 還手 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [huánshǒu]đánh trả; đánh lại; giáng trả; trả đòn。因被打或受到攻擊而反過來打擊對方。打不還手đánh không đánh lại無還手之力。không có sức đánh trả.