郤 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 郤 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

郤 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 郤 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 郤 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 郤 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 郤 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (卻)
[què]
Bộ: 卩 - Tiết
Số nét: 7
Hán Việt: KHƯỚC
1. lùi。後退。
郤步。
lùi bước.
2. làm cho lùi。使退郤。
郤敵。
đẩy lùi địch quân.
3. chối từ; cự tuyệt; khước từ。推辭;拒絕。
推郤。
khước từ; từ chối.
郤之不恭。
từ chối thì bất kính.
4. mất; đi。去;掉。
冷郤。
lạnh đi; nguội đi; làm nguội.
忘郤。
quên mất.
失郤信心。
mất đi lòng tin.
拋郤舊包袱。
vứt bỏ gánh nặng cũ.
5. lại; mà lại; nhưng mà (Phó từ, biểu thị sự chuyển ý, nhẹ nhàng hơn "倒、可")。副詞。表示轉折,比"倒、可"的語氣略輕。
我有許多話要說,一時郤說不出來
có nhiều điều muốn nói, nhưng mà trong một lúc không nói hết được.
文章雖短郤很有力。
bài văn tuy ngắn nhưng lại rất súc tích.
Từ ghép:
郤病 ; 郤步 ; 郤說 ; 郤之不恭

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 郤 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (卻)[què]Bộ: 卩 - TiếtSố nét: 7Hán Việt: KHƯỚC1. lùi。後退。郤步。lùi bước.2. làm cho lùi。使退郤。郤敵。đẩy lùi địch quân.3. chối từ; cự tuyệt; khước từ。推辭;拒絕。推郤。khước từ; từ chối.郤之不恭。từ chối thì bất kính.4. mất; đi。去;掉。冷郤。lạnh đi; nguội đi; làm nguội.忘郤。quên mất.失郤信心。mất đi lòng tin.拋郤舊包袱。vứt bỏ gánh nặng cũ.5. lại; mà lại; nhưng mà (Phó từ, biểu thị sự chuyển ý, nhẹ nhàng hơn "倒、可")。副詞。表示轉折,比"倒、可"的語氣略輕。我有許多話要說,一時郤說不出來có nhiều điều muốn nói, nhưng mà trong một lúc không nói hết được.文章雖短郤很有力。bài văn tuy ngắn nhưng lại rất súc tích.Từ ghép:郤病 ; 郤步 ; 郤說 ; 郤之不恭

Đây là cách dùng 郤 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 郤 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (卻)[què]Bộ: 卩 - TiếtSố nét: 7Hán Việt: KHƯỚC1. lùi。後退。郤步。lùi bước.2. làm cho lùi。使退郤。郤敵。đẩy lùi địch quân.3. chối từ; cự tuyệt; khước từ。推辭;拒絕。推郤。khước từ; từ chối.郤之不恭。từ chối thì bất kính.4. mất; đi。去;掉。冷郤。lạnh đi; nguội đi; làm nguội.忘郤。quên mất.失郤信心。mất đi lòng tin.拋郤舊包袱。vứt bỏ gánh nặng cũ.5. lại; mà lại; nhưng mà (Phó từ, biểu thị sự chuyển ý, nhẹ nhàng hơn "倒、可")。副詞。表示轉折,比"倒、可"的語氣略輕。我有許多話要說,一時郤說不出來có nhiều điều muốn nói, nhưng mà trong một lúc không nói hết được.文章雖短郤很有力。bài văn tuy ngắn nhưng lại rất súc tích.Từ ghép:郤病 ; 郤步 ; 郤說 ; 郤之不恭