重 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 重 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

重 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 重 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 重 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 重 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 重 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[chóng]
Bộ: 裡 - Lý
Số nét: 9
Hán Việt: TRÙNG
1. trùng; lặp; nhắc lại; lặp đi lặp lại。重复。
書買重 了。
sách mua trùng lặp rồi.
2. lại; một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác。再。
久彆重 逢。
xa cách lâu ngày gặp lại.
舊地重 遊。
thăm lại chốn xưa.
3. tầng; lớp; trùng; vỉa; giai tầng; tầng lớp; giai cấp。層。
雲山萬重 。
mây núi muôn trùng.
突破一重 又一重 的困難。
đạp bằng hết lớp khó khăn này đến lớp khó khăn khác.
Từ ghép:
重版 ; 重瓣胃 ; 重播 ; 重茬 ; 重唱 ; 重重 ; 重出 ; 重蹈覆轍 ; 重疊 ; 重返 ; 重犯 ; 重逢 ; 重复 ; 重掛 ; 重光 ; 重合 ; 重婚 ; 重繭 ; 重趼 ; 重建 ; 重見天日 ; 重九 ; 重聚 ; 重落 ; 重拍 ; 重起鑪灶 ; 重慶 ; 重申 ; 重身 ; 重審 ; 重生父母 ; 重施故伎 ; 重適 ; 重述 ; 重算 ; 重孫 ; 重孫女 ; 重沓 ; 重彈 ; 重提 ; 重體舊事 ; 重圍 ; 重溫 ; 重溫舊夢 ; 重文 ; 重屋 ; 重午 ; 重現 ; 重霄 ; 重新 ;
重修 ; 重修舊好 ; 重言 ; 重演 ; 重眼皮 ; 重陽 ; 重洋 ; 重譯 ; 重印 ; 重影 ; 重映 ; 重圓 ; 重張 ; 重整旗鼓 ; 重奏 ; 重足而立
[zhòng]
Bộ: 裡(Lý)
Hán Việt: TRỌNG
1. trọng lượng; nặng。重量;分量。
舉重
cử tạ
這條魚有幾斤重?
con cá này nặng mấy cân?
2. nặng (trái với nhẹ)。重量大;比重大(跟"輕"相對)。
體積相等時,鐵比木頭重。
khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
工作很重
công việc rất nặng
腳步很重
bước chân nặng nề.
話說得太重了。
lời nói nặng; lời nói gay gắt.
3. nặng; sâu nặng。程度深。
情意重
tình cảm sâu nặng
病勢很重
bệnh tình rất trầm trọng
受了重傷。
bị thương nặng.
4. trọng yếu; quan trọng; nặng nề。重要。
軍事重地
khu vực quân sự quan trọng.
身負重任。
đảm nhiệm trọng trách.
5. coi trọng; xem trọng。重視。
敬重
kính trọng
看重
xem trọng; coi trọng
器重
coi trọng; chú ý
為人所重
được mọi người trọng
重男輕女是錯誤的。
trọng nam khinh nữ là một sai lầm.
6. không khinh suất; không sơ suất。不輕率。
自重
tự trọng
慎重
thận trọng
老成持重
thận trọng già giặn; chín chắn cẩn thận
Từ ghép:
重辦 ; 重臂 ; 重兵 ; 重彩 ; 重創 ; 重大 ; 重擔 ; 重地 ; 重點 ; 重讀 ; 重犯 ; 重負 ; 重工業 ; 重話 ; 重活 ; 重機關鎗 ; 重價 ; 重獎 ; 重金 ; 重金屬 ; 重力 ; 重利 ; 重量 ; 重炮 ; 重氫 ; 重任 ; 重傷 ; 重身子 ; 重視 ; 重聽 ; 重頭戲 ; 重托 ; 重武器 ; 重孝 ; 重心 ; 重型 ; 重要 ; 重音 ; 重用 ; 重元素 ; 重責 ; 重鎮 ; 重資 ; 重子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 重 trong tiếng Đài Loan

[chóng]Bộ: 裡 - LýSố nét: 9Hán Việt: TRÙNG1. trùng; lặp; nhắc lại; lặp đi lặp lại。重复。書買重 了。sách mua trùng lặp rồi.2. lại; một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác。再。久彆重 逢。xa cách lâu ngày gặp lại.舊地重 遊。thăm lại chốn xưa.3. tầng; lớp; trùng; vỉa; giai tầng; tầng lớp; giai cấp。層。雲山萬重 。mây núi muôn trùng.突破一重 又一重 的困難。đạp bằng hết lớp khó khăn này đến lớp khó khăn khác.Từ ghép:重版 ; 重瓣胃 ; 重播 ; 重茬 ; 重唱 ; 重重 ; 重出 ; 重蹈覆轍 ; 重疊 ; 重返 ; 重犯 ; 重逢 ; 重复 ; 重掛 ; 重光 ; 重合 ; 重婚 ; 重繭 ; 重趼 ; 重建 ; 重見天日 ; 重九 ; 重聚 ; 重落 ; 重拍 ; 重起鑪灶 ; 重慶 ; 重申 ; 重身 ; 重審 ; 重生父母 ; 重施故伎 ; 重適 ; 重述 ; 重算 ; 重孫 ; 重孫女 ; 重沓 ; 重彈 ; 重提 ; 重體舊事 ; 重圍 ; 重溫 ; 重溫舊夢 ; 重文 ; 重屋 ; 重午 ; 重現 ; 重霄 ; 重新 ; 重修 ; 重修舊好 ; 重言 ; 重演 ; 重眼皮 ; 重陽 ; 重洋 ; 重譯 ; 重印 ; 重影 ; 重映 ; 重圓 ; 重張 ; 重整旗鼓 ; 重奏 ; 重足而立[zhòng]Bộ: 裡(Lý)Hán Việt: TRỌNG1. trọng lượng; nặng。重量;分量。舉重cử tạ這條魚有幾斤重?con cá này nặng mấy cân?2. nặng (trái với nhẹ)。重量大;比重大(跟"輕"相對)。體積相等時,鐵比木頭重。khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.工作很重công việc rất nặng腳步很重bước chân nặng nề.話說得太重了。lời nói nặng; lời nói gay gắt.3. nặng; sâu nặng。程度深。情意重tình cảm sâu nặng病勢很重bệnh tình rất trầm trọng受了重傷。bị thương nặng.4. trọng yếu; quan trọng; nặng nề。重要。軍事重地khu vực quân sự quan trọng.身負重任。đảm nhiệm trọng trách.5. coi trọng; xem trọng。重視。敬重kính trọng看重xem trọng; coi trọng器重coi trọng; chú ý為人所重được mọi người trọng重男輕女是錯誤的。trọng nam khinh nữ là một sai lầm.6. không khinh suất; không sơ suất。不輕率。自重tự trọng慎重thận trọng老成持重thận trọng già giặn; chín chắn cẩn thậnTừ ghép:重辦 ; 重臂 ; 重兵 ; 重彩 ; 重創 ; 重大 ; 重擔 ; 重地 ; 重點 ; 重讀 ; 重犯 ; 重負 ; 重工業 ; 重話 ; 重活 ; 重機關鎗 ; 重價 ; 重獎 ; 重金 ; 重金屬 ; 重力 ; 重利 ; 重量 ; 重炮 ; 重氫 ; 重任 ; 重傷 ; 重身子 ; 重視 ; 重聽 ; 重頭戲 ; 重托 ; 重武器 ; 重孝 ; 重心 ; 重型 ; 重要 ; 重音 ; 重用 ; 重元素 ; 重責 ; 重鎮 ; 重資 ; 重子

Đây là cách dùng 重 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 重 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [chóng]Bộ: 裡 - LýSố nét: 9Hán Việt: TRÙNG1. trùng; lặp; nhắc lại; lặp đi lặp lại。重复。書買重 了。sách mua trùng lặp rồi.2. lại; một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác。再。久彆重 逢。xa cách lâu ngày gặp lại.舊地重 遊。thăm lại chốn xưa.3. tầng; lớp; trùng; vỉa; giai tầng; tầng lớp; giai cấp。層。雲山萬重 。mây núi muôn trùng.突破一重 又一重 的困難。đạp bằng hết lớp khó khăn này đến lớp khó khăn khác.Từ ghép:重版 ; 重瓣胃 ; 重播 ; 重茬 ; 重唱 ; 重重 ; 重出 ; 重蹈覆轍 ; 重疊 ; 重返 ; 重犯 ; 重逢 ; 重复 ; 重掛 ; 重光 ; 重合 ; 重婚 ; 重繭 ; 重趼 ; 重建 ; 重見天日 ; 重九 ; 重聚 ; 重落 ; 重拍 ; 重起鑪灶 ; 重慶 ; 重申 ; 重身 ; 重審 ; 重生父母 ; 重施故伎 ; 重適 ; 重述 ; 重算 ; 重孫 ; 重孫女 ; 重沓 ; 重彈 ; 重提 ; 重體舊事 ; 重圍 ; 重溫 ; 重溫舊夢 ; 重文 ; 重屋 ; 重午 ; 重現 ; 重霄 ; 重新 ; 重修 ; 重修舊好 ; 重言 ; 重演 ; 重眼皮 ; 重陽 ; 重洋 ; 重譯 ; 重印 ; 重影 ; 重映 ; 重圓 ; 重張 ; 重整旗鼓 ; 重奏 ; 重足而立[zhòng]Bộ: 裡(Lý)Hán Việt: TRỌNG1. trọng lượng; nặng。重量;分量。舉重cử tạ這條魚有幾斤重?con cá này nặng mấy cân?2. nặng (trái với nhẹ)。重量大;比重大(跟"輕"相對)。體積相等時,鐵比木頭重。khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.工作很重công việc rất nặng腳步很重bước chân nặng nề.話說得太重了。lời nói nặng; lời nói gay gắt.3. nặng; sâu nặng。程度深。情意重tình cảm sâu nặng病勢很重bệnh tình rất trầm trọng受了重傷。bị thương nặng.4. trọng yếu; quan trọng; nặng nề。重要。軍事重地khu vực quân sự quan trọng.身負重任。đảm nhiệm trọng trách.5. coi trọng; xem trọng。重視。敬重kính trọng看重xem trọng; coi trọng器重coi trọng; chú ý為人所重được mọi người trọng重男輕女是錯誤的。trọng nam khinh nữ là một sai lầm.6. không khinh suất; không sơ suất。不輕率。自重tự trọng慎重thận trọng老成持重thận trọng già giặn; chín chắn cẩn thậnTừ ghép:重辦 ; 重臂 ; 重兵 ; 重彩 ; 重創 ; 重大 ; 重擔 ; 重地 ; 重點 ; 重讀 ; 重犯 ; 重負 ; 重工業 ; 重話 ; 重活 ; 重機關鎗 ; 重價 ; 重獎 ; 重金 ; 重金屬 ; 重力 ; 重利 ; 重量 ; 重炮 ; 重氫 ; 重任 ; 重傷 ; 重身子 ; 重視 ; 重聽 ; 重頭戲 ; 重托 ; 重武器 ; 重孝 ; 重心 ; 重型 ; 重要 ; 重音 ; 重用 ; 重元素 ; 重責 ; 重鎮 ; 重資 ; 重子