鋪 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 鋪 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

鋪 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 鋪 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 鋪 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 鋪 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 鋪 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (舖、鋪)
[pū]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 15
Hán Việt: PHÔ
1. rải; trải; lót; lát; san。把東西展開或攤平。
鋪床。
trải giường chiếu.
鋪軌。
đặt đường ray.
鋪被褥。
trải chăn đệm.
鋪平道路。
san bằng đường xá.
平鋪直敘。
nói thẳng ra.

2. cái (Lượng từ, dùng để chỉ giường)。用於炕或床。
一鋪炕。
một cái gường lò.
Ghi chú: 另見pù
Từ ghép:
鋪陳 ; 鋪陳 ; 鋪襯 ; 鋪床 ; 鋪墊 ; 鋪蓋 ; 鋪蓋 ; 鋪蓋卷兒 ; 鋪軌 ; 鋪炕 ; 鋪排 ; 鋪砌 ; 鋪設 ; 鋪攤 ; 鋪天蓋地 ; 鋪敘 ; 鋪展 ; 鋪張 ; 鋪張颺厲
[pù]
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: PHỐ
1. cửa hàng; cửa hiệu; cửa tiệm。(鋪兒)鋪子;商店。
肉鋪。
hàng thịt.
雜貨鋪兒。
cửa hàng tạp hoá.
2. giường; phản。用板子搭的床。
床鋪。
giường.
3. trạm dịch; cung trạm xưa (nay thường dùng làm tên đất)。舊時的驛站, 現多用於地名,如五裡鋪、十裡鋪。
Ghi chú: 另見pū
Từ ghép:
鋪板 ; 鋪保 ; 鋪底 ; 鋪戶 ; 鋪家 ; 鋪面 ; 鋪面房 ; 鋪位 ; 鋪子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 鋪 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (舖、鋪)[pū]Bộ: 金 (钅,釒) - KimSố nét: 15Hán Việt: PHÔ1. rải; trải; lót; lát; san。把東西展開或攤平。鋪床。trải giường chiếu.鋪軌。đặt đường ray.鋪被褥。trải chăn đệm.鋪平道路。san bằng đường xá.平鋪直敘。nói thẳng ra.量2. cái (Lượng từ, dùng để chỉ giường)。用於炕或床。一鋪炕。một cái gường lò.Ghi chú: 另見pùTừ ghép:鋪陳 ; 鋪陳 ; 鋪襯 ; 鋪床 ; 鋪墊 ; 鋪蓋 ; 鋪蓋 ; 鋪蓋卷兒 ; 鋪軌 ; 鋪炕 ; 鋪排 ; 鋪砌 ; 鋪設 ; 鋪攤 ; 鋪天蓋地 ; 鋪敘 ; 鋪展 ; 鋪張 ; 鋪張颺厲[pù]Bộ: 钅(Kim)Hán Việt: PHỐ1. cửa hàng; cửa hiệu; cửa tiệm。(鋪兒)鋪子;商店。肉鋪。hàng thịt.雜貨鋪兒。cửa hàng tạp hoá.2. giường; phản。用板子搭的床。床鋪。giường.3. trạm dịch; cung trạm xưa (nay thường dùng làm tên đất)。舊時的驛站, 現多用於地名,如五裡鋪、十裡鋪。Ghi chú: 另見pūTừ ghép:鋪板 ; 鋪保 ; 鋪底 ; 鋪戶 ; 鋪家 ; 鋪面 ; 鋪面房 ; 鋪位 ; 鋪子

Đây là cách dùng 鋪 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 鋪 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (舖、鋪)[pū]Bộ: 金 (钅,釒) - KimSố nét: 15Hán Việt: PHÔ1. rải; trải; lót; lát; san。把東西展開或攤平。鋪床。trải giường chiếu.鋪軌。đặt đường ray.鋪被褥。trải chăn đệm.鋪平道路。san bằng đường xá.平鋪直敘。nói thẳng ra.量2. cái (Lượng từ, dùng để chỉ giường)。用於炕或床。一鋪炕。một cái gường lò.Ghi chú: 另見pùTừ ghép:鋪陳 ; 鋪陳 ; 鋪襯 ; 鋪床 ; 鋪墊 ; 鋪蓋 ; 鋪蓋 ; 鋪蓋卷兒 ; 鋪軌 ; 鋪炕 ; 鋪排 ; 鋪砌 ; 鋪設 ; 鋪攤 ; 鋪天蓋地 ; 鋪敘 ; 鋪展 ; 鋪張 ; 鋪張颺厲[pù]Bộ: 钅(Kim)Hán Việt: PHỐ1. cửa hàng; cửa hiệu; cửa tiệm。(鋪兒)鋪子;商店。肉鋪。hàng thịt.雜貨鋪兒。cửa hàng tạp hoá.2. giường; phản。用板子搭的床。床鋪。giường.3. trạm dịch; cung trạm xưa (nay thường dùng làm tên đất)。舊時的驛站, 現多用於地名,如五裡鋪、十裡鋪。Ghi chú: 另見pūTừ ghép:鋪板 ; 鋪保 ; 鋪底 ; 鋪戶 ; 鋪家 ; 鋪面 ; 鋪面房 ; 鋪位 ; 鋪子