間 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 間 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

間 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 間 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 間 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 間 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 間 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (閒)
[jiān]
Bộ: 門 (門) - Môn
Số nét: 12
Hán Việt: GIAN
1. giữa; ở giữa。中間。
同志之間。
giữa các đồng chí với nhau.
2. khoảng; gian; vào lúc; tại; trên; trong (trong khoảng thời gian hoặc không gian nhất định)。一定的空間或時間裡。
田間。
trên đồng ruộng.
人間。
nhân gian.
晚間。
vào buổi tối.
3. gian nhà; nhà。一間屋子;房間。
裡間。
gian trong.
車間。
phân xưởng.
衣帽間。
gian quần áo, mũ nón.
4. gian; buồng; phòng (lượng từ, đơn vị nhỏ nhất của nhà)。量詞,房屋的最小單位。
一間臥室。
một phòng ngủ.
三間門面。
ba gian ngoài.
Ghi chú: 另見jiàn。"閒 "另見xián"閒"
Từ ghép:
間冰期 ; 間不容髮 ; 間架 ; 間量 ; 間腦 ; 間奏曲
Từ phồn thể: (閒)
[jiàn]
Bộ: 門(Môn)
Hán Việt: GIÁN
1. khe hở; kẽ hở; sơ hở。(間兒)空隙。
乘間。
lợi dụng sơ hở.
噹間兒。
ở kẽ giữa.
糰結無間。
đoàn kết chặt chẽ.
2. tách ra; cách; rời ra; không dính liền。隔開;不連接。
相間。
cách nhau.
間隔。
cách nhau.
3. ly gián; gián。挑拔使人不和;離間。
反間計。
kế phản gián.
4. tỉa bớt; nhổ; tỉa (những cành non thừa)。拔去或耡去(多餘的幼苗)。
間蘿卜苗。
tỉa củ cải non.
Ghi chú: 另見jiān。"閒"另見xián"閒"
Từ ghép:
間壁 ; 間道 ; 間諜 ; 間斷 ; 間隔 ; 間或 ; 間接 ; 間接肥料 ; 間接經驗 ; 間接稅 ; 間接推理 ; 間接選舉 ; 間苗 ; 間日 ; 間隙 ; 間歇 ; 間歇泉 ; 間歇熱 ; 間雜 ; 間作

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 間 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (閒)[jiān]Bộ: 門 (門) - MônSố nét: 12Hán Việt: GIAN1. giữa; ở giữa。中間。同志之間。giữa các đồng chí với nhau.2. khoảng; gian; vào lúc; tại; trên; trong (trong khoảng thời gian hoặc không gian nhất định)。一定的空間或時間裡。田間。trên đồng ruộng.人間。nhân gian.晚間。vào buổi tối.3. gian nhà; nhà。一間屋子;房間。裡間。gian trong.車間。phân xưởng.衣帽間。gian quần áo, mũ nón.4. gian; buồng; phòng (lượng từ, đơn vị nhỏ nhất của nhà)。量詞,房屋的最小單位。一間臥室。một phòng ngủ.三間門面。ba gian ngoài.Ghi chú: 另見jiàn。"閒 "另見xián"閒"Từ ghép:間冰期 ; 間不容髮 ; 間架 ; 間量 ; 間腦 ; 間奏曲Từ phồn thể: (閒)[jiàn]Bộ: 門(Môn)Hán Việt: GIÁN1. khe hở; kẽ hở; sơ hở。(間兒)空隙。乘間。lợi dụng sơ hở.噹間兒。ở kẽ giữa.糰結無間。đoàn kết chặt chẽ.2. tách ra; cách; rời ra; không dính liền。隔開;不連接。相間。cách nhau.間隔。cách nhau.3. ly gián; gián。挑拔使人不和;離間。反間計。kế phản gián.4. tỉa bớt; nhổ; tỉa (những cành non thừa)。拔去或耡去(多餘的幼苗)。間蘿卜苗。tỉa củ cải non.Ghi chú: 另見jiān。"閒"另見xián"閒"Từ ghép:間壁 ; 間道 ; 間諜 ; 間斷 ; 間隔 ; 間或 ; 間接 ; 間接肥料 ; 間接經驗 ; 間接稅 ; 間接推理 ; 間接選舉 ; 間苗 ; 間日 ; 間隙 ; 間歇 ; 間歇泉 ; 間歇熱 ; 間雜 ; 間作

Đây là cách dùng 間 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 間 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (閒)[jiān]Bộ: 門 (門) - MônSố nét: 12Hán Việt: GIAN1. giữa; ở giữa。中間。同志之間。giữa các đồng chí với nhau.2. khoảng; gian; vào lúc; tại; trên; trong (trong khoảng thời gian hoặc không gian nhất định)。一定的空間或時間裡。田間。trên đồng ruộng.人間。nhân gian.晚間。vào buổi tối.3. gian nhà; nhà。一間屋子;房間。裡間。gian trong.車間。phân xưởng.衣帽間。gian quần áo, mũ nón.4. gian; buồng; phòng (lượng từ, đơn vị nhỏ nhất của nhà)。量詞,房屋的最小單位。一間臥室。một phòng ngủ.三間門面。ba gian ngoài.Ghi chú: 另見jiàn。"閒 "另見xián"閒"Từ ghép:間冰期 ; 間不容髮 ; 間架 ; 間量 ; 間腦 ; 間奏曲Từ phồn thể: (閒)[jiàn]Bộ: 門(Môn)Hán Việt: GIÁN1. khe hở; kẽ hở; sơ hở。(間兒)空隙。乘間。lợi dụng sơ hở.噹間兒。ở kẽ giữa.糰結無間。đoàn kết chặt chẽ.2. tách ra; cách; rời ra; không dính liền。隔開;不連接。相間。cách nhau.間隔。cách nhau.3. ly gián; gián。挑拔使人不和;離間。反間計。kế phản gián.4. tỉa bớt; nhổ; tỉa (những cành non thừa)。拔去或耡去(多餘的幼苗)。間蘿卜苗。tỉa củ cải non.Ghi chú: 另見jiān。"閒"另見xián"閒"Từ ghép:間壁 ; 間道 ; 間諜 ; 間斷 ; 間隔 ; 間或 ; 間接 ; 間接肥料 ; 間接經驗 ; 間接稅 ; 間接推理 ; 間接選舉 ; 間苗 ; 間日 ; 間隙 ; 間歇 ; 間歇泉 ; 間歇熱 ; 間雜 ; 間作