關系 là gì tiếng Đài Loan?

關系 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 關系 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

關系 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 關系 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 關系 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 關系 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 關系 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[guānxì]
1. quan hệ; liên quan。事物之間相互作用、相互影響的狀態。
正確處理科學技術普及和提高的關系。
giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.
這個電門跟那盞燈沒有關系。
công tắc này không liên quan gì với bóng đèn kia.
外交關系
quan hệ ngoại giao.
2. quan hệ; liên quan đến; quan hệ đến (giữa người với người hoặc giữa vật với vật trong xã hội)。人和人或人和事物之間的某種性質的聯系。
拉關系
lôi kéo quan hệ; chắp nối quan hệ.
同志關系
quan hệ đồng chí; quan hệ đồng đội
軍民關系
quan hệ quân dân
社會關系
quan hệ xã hội
關系到國計民生。
quan hệ đến quốc kế dân sinh.
3. quan trọng; hệ trọng。對有關事物的影響或重要性;值得注意的地方(常跟"沒有、有"連用)。
這一點很有關系。
điểm này rất quan trọng.
沒有關系,修理修理照樣兒能用。
không hề gì, chữa lại vẫn dùng được.
4. nguyên nhân; điều kiện。泛指原因、條件等。
由於時間關系,暫時談到這裡為止。
vì điều kiện thời gian, tạm thời nói đến đây thôi.
5. giấy chứng nhận (của một tổ chức)。表明有某種組織關系的證件。
隨身帶上糰的關系。
mang theo giấy chứng nhận của Đoàn.
6. liên hệ; quan hệ; liên quan đến; quan hệ tới。關聯;牽涉。
棉花是關系到國計民生的重要物資。
bông vải là vật tư quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 關系 trong tiếng Đài Loan

[guānxì]1. quan hệ; liên quan。事物之間相互作用、相互影響的狀態。正確處理科學技術普及和提高的關系。giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.這個電門跟那盞燈沒有關系。công tắc này không liên quan gì với bóng đèn kia.外交關系quan hệ ngoại giao.2. quan hệ; liên quan đến; quan hệ đến (giữa người với người hoặc giữa vật với vật trong xã hội)。人和人或人和事物之間的某種性質的聯系。拉關系lôi kéo quan hệ; chắp nối quan hệ.同志關系quan hệ đồng chí; quan hệ đồng đội軍民關系quan hệ quân dân社會關系quan hệ xã hội關系到國計民生。quan hệ đến quốc kế dân sinh.3. quan trọng; hệ trọng。對有關事物的影響或重要性;值得注意的地方(常跟"沒有、有"連用)。這一點很有關系。điểm này rất quan trọng.沒有關系,修理修理照樣兒能用。không hề gì, chữa lại vẫn dùng được.4. nguyên nhân; điều kiện。泛指原因、條件等。由於時間關系,暫時談到這裡為止。vì điều kiện thời gian, tạm thời nói đến đây thôi.5. giấy chứng nhận (của một tổ chức)。表明有某種組織關系的證件。隨身帶上糰的關系。mang theo giấy chứng nhận của Đoàn.6. liên hệ; quan hệ; liên quan đến; quan hệ tới。關聯;牽涉。棉花是關系到國計民生的重要物資。bông vải là vật tư quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh.

Đây là cách dùng 關系 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 關系 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [guānxì]1. quan hệ; liên quan。事物之間相互作用、相互影響的狀態。正確處理科學技術普及和提高的關系。giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.這個電門跟那盞燈沒有關系。công tắc này không liên quan gì với bóng đèn kia.外交關系quan hệ ngoại giao.2. quan hệ; liên quan đến; quan hệ đến (giữa người với người hoặc giữa vật với vật trong xã hội)。人和人或人和事物之間的某種性質的聯系。拉關系lôi kéo quan hệ; chắp nối quan hệ.同志關系quan hệ đồng chí; quan hệ đồng đội軍民關系quan hệ quân dân社會關系quan hệ xã hội關系到國計民生。quan hệ đến quốc kế dân sinh.3. quan trọng; hệ trọng。對有關事物的影響或重要性;值得注意的地方(常跟"沒有、有"連用)。這一點很有關系。điểm này rất quan trọng.沒有關系,修理修理照樣兒能用。không hề gì, chữa lại vẫn dùng được.4. nguyên nhân; điều kiện。泛指原因、條件等。由於時間關系,暫時談到這裡為止。vì điều kiện thời gian, tạm thời nói đến đây thôi.5. giấy chứng nhận (của một tổ chức)。表明有某種組織關系的證件。隨身帶上糰的關系。mang theo giấy chứng nhận của Đoàn.6. liên hệ; quan hệ; liên quan đến; quan hệ tới。關聯;牽涉。棉花是關系到國計民生的重要物資。bông vải là vật tư quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh.