陣 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 陣 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

陣 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 陣 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 陣 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 陣 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 陣 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (陣)
[zhèn]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 12
Hán Việt: TRẬN
1. trận (từ dùng trong chiến thuật, chỉ hàng lối hoặc phương thức bố trí quân lính tác chiến.)。古代戰術用語,指作戰隊伍的行列或組合方式。
嚴陣以待
bày trận chờ quân giặc
襬了個一字長蛇陣。
dàn một trận dài.
2. trận địa; mặt trận。陣地。
上陣殺敵。
ra trận giết giặc
3. giai đoạn; khoảng thời gian; lúc; hồi; trận。一段時間。
這陣兒。
hồi này; lúc này
那陣兒。
trận kia
他病了一陣兒。
anh ấy ốm một trận.

4. trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác)。表示事情或動作經過的段落。
幾陣雨
mấy trận mưa
一陣風
một trận gió
一陣劇痛。
một cơn đau dữ dội
一陣熱烈的掌聲。
một trận vỗ tay nhiệt liệt
Từ ghép:
陣地 ; 陣風 ; 陣腳 ; 陣容 ; 陣勢 ; 陣痛 ; 陣亡 ; 陣線 ; 陣營 ; 陣雨 ; 陣子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 陣 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (陣)[zhèn]Bộ: 阜 (阝) - PhụSố nét: 12Hán Việt: TRẬN1. trận (từ dùng trong chiến thuật, chỉ hàng lối hoặc phương thức bố trí quân lính tác chiến.)。古代戰術用語,指作戰隊伍的行列或組合方式。嚴陣以待bày trận chờ quân giặc襬了個一字長蛇陣。dàn một trận dài.2. trận địa; mặt trận。陣地。上陣殺敵。ra trận giết giặc3. giai đoạn; khoảng thời gian; lúc; hồi; trận。一段時間。這陣兒。hồi này; lúc này那陣兒。trận kia他病了一陣兒。anh ấy ốm một trận.量4. trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác)。表示事情或動作經過的段落。幾陣雨mấy trận mưa一陣風một trận gió一陣劇痛。một cơn đau dữ dội一陣熱烈的掌聲。một trận vỗ tay nhiệt liệtTừ ghép:陣地 ; 陣風 ; 陣腳 ; 陣容 ; 陣勢 ; 陣痛 ; 陣亡 ; 陣線 ; 陣營 ; 陣雨 ; 陣子

Đây là cách dùng 陣 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 陣 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (陣)[zhèn]Bộ: 阜 (阝) - PhụSố nét: 12Hán Việt: TRẬN1. trận (từ dùng trong chiến thuật, chỉ hàng lối hoặc phương thức bố trí quân lính tác chiến.)。古代戰術用語,指作戰隊伍的行列或組合方式。嚴陣以待bày trận chờ quân giặc襬了個一字長蛇陣。dàn một trận dài.2. trận địa; mặt trận。陣地。上陣殺敵。ra trận giết giặc3. giai đoạn; khoảng thời gian; lúc; hồi; trận。一段時間。這陣兒。hồi này; lúc này那陣兒。trận kia他病了一陣兒。anh ấy ốm một trận.量4. trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác)。表示事情或動作經過的段落。幾陣雨mấy trận mưa一陣風một trận gió一陣劇痛。một cơn đau dữ dội一陣熱烈的掌聲。một trận vỗ tay nhiệt liệtTừ ghép:陣地 ; 陣風 ; 陣腳 ; 陣容 ; 陣勢 ; 陣痛 ; 陣亡 ; 陣線 ; 陣營 ; 陣雨 ; 陣子