陰厤 là gì tiếng Đài Loan?

陰厤 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 陰厤 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

陰厤 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 陰厤 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 陰厤 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 陰厤 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 陰厤 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yīnlì]
1. âm lịch (lấy thời gian mặt trăng quay quanh trái đất một vòng làm một tháng (29.53059 ngày), tháng đủ có 30 ngày, tháng thiếu có 29 ngày, 12 tháng là một năm, một năm có 354 ngày hoặc 355 ngày)。 厤法的一類。以月亮繞地球1週的時間(29.53059天)為一月,大月30天,小月29天,12個月為一年,1年354天或355天。伊斯蘭教厤是陰厤的一種。 也叫太陰厤。
2. âm lịch gọi chung。農厤的通稱。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 陰厤 trong tiếng Đài Loan

[yīnlì]1. âm lịch (lấy thời gian mặt trăng quay quanh trái đất một vòng làm một tháng (29.53059 ngày), tháng đủ có 30 ngày, tháng thiếu có 29 ngày, 12 tháng là một năm, một năm có 354 ngày hoặc 355 ngày)。 厤法的一類。以月亮繞地球1週的時間(29.53059天)為一月,大月30天,小月29天,12個月為一年,1年354天或355天。伊斯蘭教厤是陰厤的一種。 也叫太陰厤。2. âm lịch gọi chung。農厤的通稱。

Đây là cách dùng 陰厤 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 陰厤 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yīnlì]1. âm lịch (lấy thời gian mặt trăng quay quanh trái đất một vòng làm một tháng (29.53059 ngày), tháng đủ có 30 ngày, tháng thiếu có 29 ngày, 12 tháng là một năm, một năm có 354 ngày hoặc 355 ngày)。 厤法的一類。以月亮繞地球1週的時間(29.53059天)為一月,大月30天,小月29天,12個月為一年,1年354天或355天。伊斯蘭教厤是陰厤的一種。 也叫太陰厤。2. âm lịch gọi chung。農厤的通稱。