順溜 là gì tiếng Đài Loan?

順溜 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 順溜 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

順溜 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 順溜 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 順溜 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 順溜 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 順溜 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shùn·liu]
1. có thứ tự; trôi chảy。有次序,不葠差。
她解開辮子,把頭髮梳順溜了,又重新編好。
cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.
這篇小文章寫得很順溜。
bài văn này viết rất trôi chảy.
2. thuận lợi; trôi chảy。通暢順噹;沒有阻攔。
這幾年日子過得很順溜。
mấy năm nay sống rất thuận lợi.
3. nghe theo; vâng theo。順從聽話。
他弟兄三個,就是他脾氣好,比誰都順溜。
trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 順溜 trong tiếng Đài Loan

[shùn·liu]1. có thứ tự; trôi chảy。有次序,不葠差。她解開辮子,把頭髮梳順溜了,又重新編好。cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.這篇小文章寫得很順溜。bài văn này viết rất trôi chảy.2. thuận lợi; trôi chảy。通暢順噹;沒有阻攔。這幾年日子過得很順溜。mấy năm nay sống rất thuận lợi.3. nghe theo; vâng theo。順從聽話。他弟兄三個,就是他脾氣好,比誰都順溜。trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.

Đây là cách dùng 順溜 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 順溜 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shùn·liu]1. có thứ tự; trôi chảy。有次序,不葠差。她解開辮子,把頭髮梳順溜了,又重新編好。cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.這篇小文章寫得很順溜。bài văn này viết rất trôi chảy.2. thuận lợi; trôi chảy。通暢順噹;沒有阻攔。這幾年日子過得很順溜。mấy năm nay sống rất thuận lợi.3. nghe theo; vâng theo。順從聽話。他弟兄三個,就是他脾氣好,比誰都順溜。trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.