題解 là gì tiếng Đài Loan?

題解 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 題解 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

題解 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 題解 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 題解 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 題解 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 題解 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tíjiě]
1. lời giải trong đề bài。供學習的書籍中解釋題目含義或作品時代背景等的文字。
2. lời giải; sách bài giải。彙集成冊的關於數學、物理、化學等問題的詳細解答。
《平面幾何題解》
"giải đề hình học phẳng"

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 題解 trong tiếng Đài Loan

[tíjiě]1. lời giải trong đề bài。供學習的書籍中解釋題目含義或作品時代背景等的文字。2. lời giải; sách bài giải。彙集成冊的關於數學、物理、化學等問題的詳細解答。《平面幾何題解》"giải đề hình học phẳng"

Đây là cách dùng 題解 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 題解 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tíjiě]1. lời giải trong đề bài。供學習的書籍中解釋題目含義或作品時代背景等的文字。2. lời giải; sách bài giải。彙集成冊的關於數學、物理、化學等問題的詳細解答。《平面幾何題解》"giải đề hình học phẳng"