風 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 風 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

風 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 風 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 風 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 風 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 風 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (風)
[fēng]
Bộ: 風 (凬,風) - Phong
Số nét: 10
Hán Việt: PHONG
1. gió。跟地面大致平行的空氣流動,是由於氣壓分布不均勻而產生的。
刮風
nổi gió
海風
gió biển
2. làm khô; hong khô; phơi。借風力吹(使東西榦燥或純凈)。
風榦
hong khô
曬榦風凈
phơi khô quạt sạch
3. hong; làm cho khô。借風吹榦的。
風雞
thịt gà khô
風肉
thịt khô
4. nhanh; nhanh chóng; nhanh như gió。像風那樣快。
風髮
nhanh như gió
5. phong trào; phong tục; tập tục; đặc tính; nét đặc biệt; nét riêng; mô-đen。風氣;風俗。
蔚然成風
phát triển mạnh thành phong trào
移風易俗
thay đổi tập tục
6. cảnh; cảnh tượng; cảnh sắc。景象。
風景
phong cảnh
風光
phong cảnh
7. thái độ; tác phong; phong cách。態度。
作風
tác phong
風度
phong độ
8. tin tức; đồn; tin đồn。(風兒)風聲;消息。
聞風而動
nghe tin liền hành động.
剛聽見一點風兒就來打聽。
vừa nghe tin đồn liền đến dò hỏi.
9. đồn đại; đồn (không có căn cứ)。傳說的;沒有確實根據的。
風聞
nghe phong phanh; nghe đồn
風言風語
nghe đồn
10. dân ca。指民歌(《詩經》裡的《國風》,是古代十五國的民歌)。
寀風
sưu tầm dân ca
11. bệnh; bệnh tật。中醫指某些疾病。
羊痫風
bệnh điên
鵝掌風
bệnh tổ đỉa
12. họ Phong。姓。
Từ ghép:
風暴 ; 風泵 ; 風波 ; 風寀 ; 風餐露宿 ; 風操 ; 風鏟 ; 風潮 ; 風車 ; 風塵 ; 風馳電掣 ; 風傳 ; 風吹草動 ; 風鎚 ; 風擋 ; 風刀霜劍 ; 風燈 ; 風笛 ; 風鬥 ; 風度 ; 風髮 ; 風帆 ; 風範 ; 風風火火 ; 風榦 ; 風鎬 ; 風格 ; 風骨 ; 風光 ; 風光 ; 風害 ; 風寒 ; 風耗 ; 風戽 ; 風花雪月 ; 風華 ; 風化 ; 風火牆 ; 風機 ; 風雞 ; 風級 ; 風紀 ; 風紀扣 ; 風景 ; 風鏡 ; 風卷殘雲 ; 風口 ; 風口浪尖 ; 風浪 ; 風雷 ;
風力 ; 風涼 ; 風涼話 ; 風量 ; 風鈴 ; 風流 ; 風流雲散 ; 風馬牛不相及 ; 風帽 ; 風貌 ; 風門 ; 風靡 ; 風魔 ; 風磨 ; 風平浪靜 ; 風起雲湧 ; 風氣 ; 風琴 ; 風情 ; 風趣 ; 風圈 ; 風榮 ; 風騷 ; 風色 ; 風沙 ; 風扇 ; 風尚 ; 風聲 ; 風聲鶴唳 ; 風蝕 ; 風勢 ; 風霜 ; 風水 ; 風俗 ; 風俗畫 ; 風速 ; 風癱 ; 風田 ; 風調雨順 ; 風頭 ; 風土 ; 風味 ; 風聞 ; 風物 ; 風險 ; 風箱 ; 風向 ; 風向標 ; 風行 ;
風雅 ; 風言風語 ; 風謠 ; 風衣 ; 風雨 ; 風雨飄搖 ; 風雨同舟 ; 風源 ; 風月 ; 風雲 ; 風雲人物 ; 風韻 ; 風災 ; 風閘 ; 風障 ; 風箏 ; 風致 ; 風中之燭 ; 風燭殘年 ; 風姿 ; 風鉆

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 風 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (風)[fēng]Bộ: 風 (凬,風) - PhongSố nét: 10Hán Việt: PHONG1. gió。跟地面大致平行的空氣流動,是由於氣壓分布不均勻而產生的。刮風nổi gió海風gió biển2. làm khô; hong khô; phơi。借風力吹(使東西榦燥或純凈)。風榦hong khô曬榦風凈phơi khô quạt sạch3. hong; làm cho khô。借風吹榦的。風雞thịt gà khô風肉thịt khô4. nhanh; nhanh chóng; nhanh như gió。像風那樣快。風髮nhanh như gió5. phong trào; phong tục; tập tục; đặc tính; nét đặc biệt; nét riêng; mô-đen。風氣;風俗。蔚然成風phát triển mạnh thành phong trào移風易俗thay đổi tập tục6. cảnh; cảnh tượng; cảnh sắc。景象。風景phong cảnh風光phong cảnh7. thái độ; tác phong; phong cách。態度。作風tác phong風度phong độ8. tin tức; đồn; tin đồn。(風兒)風聲;消息。聞風而動nghe tin liền hành động.剛聽見一點風兒就來打聽。vừa nghe tin đồn liền đến dò hỏi.9. đồn đại; đồn (không có căn cứ)。傳說的;沒有確實根據的。風聞nghe phong phanh; nghe đồn風言風語nghe đồn10. dân ca。指民歌(《詩經》裡的《國風》,是古代十五國的民歌)。寀風sưu tầm dân ca11. bệnh; bệnh tật。中醫指某些疾病。羊痫風bệnh điên鵝掌風bệnh tổ đỉa12. họ Phong。姓。Từ ghép:風暴 ; 風泵 ; 風波 ; 風寀 ; 風餐露宿 ; 風操 ; 風鏟 ; 風潮 ; 風車 ; 風塵 ; 風馳電掣 ; 風傳 ; 風吹草動 ; 風鎚 ; 風擋 ; 風刀霜劍 ; 風燈 ; 風笛 ; 風鬥 ; 風度 ; 風髮 ; 風帆 ; 風範 ; 風風火火 ; 風榦 ; 風鎬 ; 風格 ; 風骨 ; 風光 ; 風光 ; 風害 ; 風寒 ; 風耗 ; 風戽 ; 風花雪月 ; 風華 ; 風化 ; 風火牆 ; 風機 ; 風雞 ; 風級 ; 風紀 ; 風紀扣 ; 風景 ; 風鏡 ; 風卷殘雲 ; 風口 ; 風口浪尖 ; 風浪 ; 風雷 ; 風力 ; 風涼 ; 風涼話 ; 風量 ; 風鈴 ; 風流 ; 風流雲散 ; 風馬牛不相及 ; 風帽 ; 風貌 ; 風門 ; 風靡 ; 風魔 ; 風磨 ; 風平浪靜 ; 風起雲湧 ; 風氣 ; 風琴 ; 風情 ; 風趣 ; 風圈 ; 風榮 ; 風騷 ; 風色 ; 風沙 ; 風扇 ; 風尚 ; 風聲 ; 風聲鶴唳 ; 風蝕 ; 風勢 ; 風霜 ; 風水 ; 風俗 ; 風俗畫 ; 風速 ; 風癱 ; 風田 ; 風調雨順 ; 風頭 ; 風土 ; 風味 ; 風聞 ; 風物 ; 風險 ; 風箱 ; 風向 ; 風向標 ; 風行 ; 風雅 ; 風言風語 ; 風謠 ; 風衣 ; 風雨 ; 風雨飄搖 ; 風雨同舟 ; 風源 ; 風月 ; 風雲 ; 風雲人物 ; 風韻 ; 風災 ; 風閘 ; 風障 ; 風箏 ; 風致 ; 風中之燭 ; 風燭殘年 ; 風姿 ; 風鉆

Đây là cách dùng 風 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 風 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (風)[fēng]Bộ: 風 (凬,風) - PhongSố nét: 10Hán Việt: PHONG1. gió。跟地面大致平行的空氣流動,是由於氣壓分布不均勻而產生的。刮風nổi gió海風gió biển2. làm khô; hong khô; phơi。借風力吹(使東西榦燥或純凈)。風榦hong khô曬榦風凈phơi khô quạt sạch3. hong; làm cho khô。借風吹榦的。風雞thịt gà khô風肉thịt khô4. nhanh; nhanh chóng; nhanh như gió。像風那樣快。風髮nhanh như gió5. phong trào; phong tục; tập tục; đặc tính; nét đặc biệt; nét riêng; mô-đen。風氣;風俗。蔚然成風phát triển mạnh thành phong trào移風易俗thay đổi tập tục6. cảnh; cảnh tượng; cảnh sắc。景象。風景phong cảnh風光phong cảnh7. thái độ; tác phong; phong cách。態度。作風tác phong風度phong độ8. tin tức; đồn; tin đồn。(風兒)風聲;消息。聞風而動nghe tin liền hành động.剛聽見一點風兒就來打聽。vừa nghe tin đồn liền đến dò hỏi.9. đồn đại; đồn (không có căn cứ)。傳說的;沒有確實根據的。風聞nghe phong phanh; nghe đồn風言風語nghe đồn10. dân ca。指民歌(《詩經》裡的《國風》,是古代十五國的民歌)。寀風sưu tầm dân ca11. bệnh; bệnh tật。中醫指某些疾病。羊痫風bệnh điên鵝掌風bệnh tổ đỉa12. họ Phong。姓。Từ ghép:風暴 ; 風泵 ; 風波 ; 風寀 ; 風餐露宿 ; 風操 ; 風鏟 ; 風潮 ; 風車 ; 風塵 ; 風馳電掣 ; 風傳 ; 風吹草動 ; 風鎚 ; 風擋 ; 風刀霜劍 ; 風燈 ; 風笛 ; 風鬥 ; 風度 ; 風髮 ; 風帆 ; 風範 ; 風風火火 ; 風榦 ; 風鎬 ; 風格 ; 風骨 ; 風光 ; 風光 ; 風害 ; 風寒 ; 風耗 ; 風戽 ; 風花雪月 ; 風華 ; 風化 ; 風火牆 ; 風機 ; 風雞 ; 風級 ; 風紀 ; 風紀扣 ; 風景 ; 風鏡 ; 風卷殘雲 ; 風口 ; 風口浪尖 ; 風浪 ; 風雷 ; 風力 ; 風涼 ; 風涼話 ; 風量 ; 風鈴 ; 風流 ; 風流雲散 ; 風馬牛不相及 ; 風帽 ; 風貌 ; 風門 ; 風靡 ; 風魔 ; 風磨 ; 風平浪靜 ; 風起雲湧 ; 風氣 ; 風琴 ; 風情 ; 風趣 ; 風圈 ; 風榮 ; 風騷 ; 風色 ; 風沙 ; 風扇 ; 風尚 ; 風聲 ; 風聲鶴唳 ; 風蝕 ; 風勢 ; 風霜 ; 風水 ; 風俗 ; 風俗畫 ; 風速 ; 風癱 ; 風田 ; 風調雨順 ; 風頭 ; 風土 ; 風味 ; 風聞 ; 風物 ; 風險 ; 風箱 ; 風向 ; 風向標 ; 風行 ; 風雅 ; 風言風語 ; 風謠 ; 風衣 ; 風雨 ; 風雨飄搖 ; 風雨同舟 ; 風源 ; 風月 ; 風雲 ; 風雲人物 ; 風韻 ; 風災 ; 風閘 ; 風障 ; 風箏 ; 風致 ; 風中之燭 ; 風燭殘年 ; 風姿 ; 風鉆