飛 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 飛 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

飛 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 飛 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 飛 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 飛 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 飛 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (飛)
[fēi]
Bộ: 乙 (乚,乛) - Ất
Số nét: 3
Hán Việt: PHI
1. bay (chim, côn trùng)。(鳥、蟲等)鼓動翅膀在空中活動。
飛蝗
châu chấu bay
鳥飛了
chim bay rồi
2. bay; phi (động cơ, máy móc bay trong không trung)。利用動力機械在空中行動。
飛行
phi hành (máy bay, tên lửa bay trong không trung).
明天有飛機飛上海。
ngày mai có máy bay đi Thượng Hải.
3. bay bay; bay (lơ lửng trong không trung)。在空中飄浮遊動。
飛雲
mây bay
飛沙走石
cát bay đá chạy
飛雪花了
hoa tuyết bay bay.
4. như bay; nhanh như tên bắn; nhanh; vọt。形容極快。
飛奔
phóng nhanh
飛跑
chạy như bay
飛漲
tăng vọt
5. rất; cực kỳ。非常;極。
飛快
rất nhanh
飛靈
rất linh
6. bốc hơi; toả hơi; bay hơi。揮髮。
蓋上瓶子吧,免得香味兒飛了。
đậy nắp bình lại, kẻo mùi thơm bay hơi mất.
樟腦放久了,都飛凈了。
long não để lâu, bay hơi hết rồi.
7. không ngờ; bất ngờ; vô căn cứ。意外的;憑空而來的。
飛災
tai bay vạ gió
飛禍
tai hoạ bất ngờ
流言飛語
tin nhảm
8. líp (xe đạp)。飛輪2.。
Từ ghép:
飛白 ; 飛鏢 ; 飛播 ; 飛車 ; 飛車走壁 ; 飛馳 ; 飛船 ; 飛彈 ; 飛地 ; 飛碟 ; 飛短流長 ; 飛蛾投火 ; 飛歸 ; 飛紅 ; 飛鴻 ; 飛花 ; 飛黃騰達 ; 飛機 ; 飛濺 ; 飛快 ; 飛來橫禍 ; 飛靈 ; 飛輪 ; 飛毛腿 ; 飛盤 ; 飛蓬 ; 飛潛動植 ; 飛禽 ; 飛泉 ; 飛人 ; 飛散 ; 飛沙走石 ; 飛身 ; 飛升 ; 飛逝 ; 飛鼠 ; 飛速 ; 飛騰 ; 飛天 ; 飛艇 ; 飛吻 ; 飛舞 ; 飛翔 ; 飛行 ; 飛行器 ; 飛行員 ; 飛旋 ; 飛簷 ; 飛簷走壁 ; 飛眼 ;
飛颺 ; 飛颺跋扈 ; 飛魚 ; 飛語 ; 飛躍 ; 飛越 ; 飛災 ; 飛賊 ; 飛漲 ; 飛舟

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 飛 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (飛)[fēi]Bộ: 乙 (乚,乛) - ẤtSố nét: 3Hán Việt: PHI1. bay (chim, côn trùng)。(鳥、蟲等)鼓動翅膀在空中活動。飛蝗châu chấu bay鳥飛了chim bay rồi2. bay; phi (động cơ, máy móc bay trong không trung)。利用動力機械在空中行動。飛行phi hành (máy bay, tên lửa bay trong không trung).明天有飛機飛上海。ngày mai có máy bay đi Thượng Hải.3. bay bay; bay (lơ lửng trong không trung)。在空中飄浮遊動。飛雲mây bay飛沙走石cát bay đá chạy飛雪花了hoa tuyết bay bay.4. như bay; nhanh như tên bắn; nhanh; vọt。形容極快。飛奔phóng nhanh飛跑chạy như bay飛漲tăng vọt5. rất; cực kỳ。非常;極。飛快rất nhanh飛靈rất linh6. bốc hơi; toả hơi; bay hơi。揮髮。蓋上瓶子吧,免得香味兒飛了。đậy nắp bình lại, kẻo mùi thơm bay hơi mất.樟腦放久了,都飛凈了。long não để lâu, bay hơi hết rồi.7. không ngờ; bất ngờ; vô căn cứ。意外的;憑空而來的。飛災tai bay vạ gió飛禍tai hoạ bất ngờ流言飛語tin nhảm8. líp (xe đạp)。飛輪2.。Từ ghép:飛白 ; 飛鏢 ; 飛播 ; 飛車 ; 飛車走壁 ; 飛馳 ; 飛船 ; 飛彈 ; 飛地 ; 飛碟 ; 飛短流長 ; 飛蛾投火 ; 飛歸 ; 飛紅 ; 飛鴻 ; 飛花 ; 飛黃騰達 ; 飛機 ; 飛濺 ; 飛快 ; 飛來橫禍 ; 飛靈 ; 飛輪 ; 飛毛腿 ; 飛盤 ; 飛蓬 ; 飛潛動植 ; 飛禽 ; 飛泉 ; 飛人 ; 飛散 ; 飛沙走石 ; 飛身 ; 飛升 ; 飛逝 ; 飛鼠 ; 飛速 ; 飛騰 ; 飛天 ; 飛艇 ; 飛吻 ; 飛舞 ; 飛翔 ; 飛行 ; 飛行器 ; 飛行員 ; 飛旋 ; 飛簷 ; 飛簷走壁 ; 飛眼 ; 飛颺 ; 飛颺跋扈 ; 飛魚 ; 飛語 ; 飛躍 ; 飛越 ; 飛災 ; 飛賊 ; 飛漲 ; 飛舟

Đây là cách dùng 飛 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 飛 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (飛)[fēi]Bộ: 乙 (乚,乛) - ẤtSố nét: 3Hán Việt: PHI1. bay (chim, côn trùng)。(鳥、蟲等)鼓動翅膀在空中活動。飛蝗châu chấu bay鳥飛了chim bay rồi2. bay; phi (động cơ, máy móc bay trong không trung)。利用動力機械在空中行動。飛行phi hành (máy bay, tên lửa bay trong không trung).明天有飛機飛上海。ngày mai có máy bay đi Thượng Hải.3. bay bay; bay (lơ lửng trong không trung)。在空中飄浮遊動。飛雲mây bay飛沙走石cát bay đá chạy飛雪花了hoa tuyết bay bay.4. như bay; nhanh như tên bắn; nhanh; vọt。形容極快。飛奔phóng nhanh飛跑chạy như bay飛漲tăng vọt5. rất; cực kỳ。非常;極。飛快rất nhanh飛靈rất linh6. bốc hơi; toả hơi; bay hơi。揮髮。蓋上瓶子吧,免得香味兒飛了。đậy nắp bình lại, kẻo mùi thơm bay hơi mất.樟腦放久了,都飛凈了。long não để lâu, bay hơi hết rồi.7. không ngờ; bất ngờ; vô căn cứ。意外的;憑空而來的。飛災tai bay vạ gió飛禍tai hoạ bất ngờ流言飛語tin nhảm8. líp (xe đạp)。飛輪2.。Từ ghép:飛白 ; 飛鏢 ; 飛播 ; 飛車 ; 飛車走壁 ; 飛馳 ; 飛船 ; 飛彈 ; 飛地 ; 飛碟 ; 飛短流長 ; 飛蛾投火 ; 飛歸 ; 飛紅 ; 飛鴻 ; 飛花 ; 飛黃騰達 ; 飛機 ; 飛濺 ; 飛快 ; 飛來橫禍 ; 飛靈 ; 飛輪 ; 飛毛腿 ; 飛盤 ; 飛蓬 ; 飛潛動植 ; 飛禽 ; 飛泉 ; 飛人 ; 飛散 ; 飛沙走石 ; 飛身 ; 飛升 ; 飛逝 ; 飛鼠 ; 飛速 ; 飛騰 ; 飛天 ; 飛艇 ; 飛吻 ; 飛舞 ; 飛翔 ; 飛行 ; 飛行器 ; 飛行員 ; 飛旋 ; 飛簷 ; 飛簷走壁 ; 飛眼 ; 飛颺 ; 飛颺跋扈 ; 飛魚 ; 飛語 ; 飛躍 ; 飛越 ; 飛災 ; 飛賊 ; 飛漲 ; 飛舟