馬 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 馬 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

馬 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 馬 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 馬 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 馬 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 馬 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (馬)
[mǎ]
Bộ: 馬 (馬) - Mã
Số nét: 10
Hán Việt: MÃ
1. ngựa。哺乳動物,頭小,面部長,耳殼直立,頸部有鬣,四肢彊健, 每肢各有一蹄, 善跑, 尾生有長毛。是重要的力畜之一, 可供拉車、耕地、乘騎等用。皮可制革。
2. to lớn; to; lớn。大。
馬蜂。
ong vò vẽ.
馬勺。
gáo; muôi.
3. họ Mã。(Mǎ)姓。
Từ ghép:
馬鞍 ; 馬鞍子 ; 馬幫 ; 馬鼻疽 ; 馬弁 ; 馬表 ; 馬鱉 ; 馬不停蹄 ; 馬車 ; 馬齒莧 ; 馬褡子 ; 馬達 ; 馬達加斯加 ; 馬大哈 ; 馬刀 ; 馬到成功 ; 馬道 ; 馬德裡 ; 馬燈 ; 馬镫 ; 馬店 ; 馬丁鑪 ; 馬兜鈴 ; 馬隊 ; 馬爾代夫群島 ; 馬爾薩斯主義 ; 馬耳他 ; 馬糞紙 ; 馬蜂 ; 馬夫 ; 馬竿 ; 馬革裹屍 ; 馬褂 ; 馬鍋頭 ; 馬號 ; 馬河 ; 馬赫主義 ; 馬後炮 ; 馬虎 ; 馬甲 ; 馬架 ; 馬鮫魚 ; 馬腳 ; 馬厩 ; 馬駒子 ; 馬克 ; 馬克思列甯主義 ; 馬克思主義 ; 馬口鐵 ; 馬褲 ;
馬褲呢 ; 馬快 ; 馬拉博 ; 馬拉松 ; 馬拉松賽跑 ; 馬拉維 ; 馬來西亞 ; 馬蘭 ; 馬藍 ; 馬裡 ; 馬裡蘭 ; 馬力 ; 馬蓮 ; 馬列主義 ; 馬藺 ; 馬鈴薯 ; 馬路 ; 馬騾 ; 馬那瓜 ; 馬尼拉 ; 馬尼拉麻 ; 馬趴 ; 馬匹 ; 馬普托 ; 馬其頓 ; 馬前卒 ; 馬錢 ; 馬錢子 ; 馬鎗 ; 馬球 ; 馬薩諸塞 ; 馬賽克 ; 馬塞盧 ; 馬上 ; 馬勺 ; 馬首是瞻 ; 馬術 ; 馬斯喀特 ; 馬蹄 ; 馬蹄表 ; 馬蹄蓮 ; 馬蹄鐵 ; 馬蹄形 ; 馬蹄袖 ; 馬桶 ; 馬頭琴 ; 馬尾松 ; 馬尾藻 ; 馬戲 ;
馬熊 ; 馬靴 ; 馬仰人翻 ; 馬纓花 ; 馬蠅 ; 馬賊 ; 馬扎 ; 馬掌 ; 馬樁 ; 馬子 ; 馬鬃

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 馬 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (馬)[mǎ]Bộ: 馬 (馬) - MãSố nét: 10Hán Việt: MÃ1. ngựa。哺乳動物,頭小,面部長,耳殼直立,頸部有鬣,四肢彊健, 每肢各有一蹄, 善跑, 尾生有長毛。是重要的力畜之一, 可供拉車、耕地、乘騎等用。皮可制革。2. to lớn; to; lớn。大。馬蜂。ong vò vẽ.馬勺。gáo; muôi.3. họ Mã。(Mǎ)姓。Từ ghép:馬鞍 ; 馬鞍子 ; 馬幫 ; 馬鼻疽 ; 馬弁 ; 馬表 ; 馬鱉 ; 馬不停蹄 ; 馬車 ; 馬齒莧 ; 馬褡子 ; 馬達 ; 馬達加斯加 ; 馬大哈 ; 馬刀 ; 馬到成功 ; 馬道 ; 馬德裡 ; 馬燈 ; 馬镫 ; 馬店 ; 馬丁鑪 ; 馬兜鈴 ; 馬隊 ; 馬爾代夫群島 ; 馬爾薩斯主義 ; 馬耳他 ; 馬糞紙 ; 馬蜂 ; 馬夫 ; 馬竿 ; 馬革裹屍 ; 馬褂 ; 馬鍋頭 ; 馬號 ; 馬河 ; 馬赫主義 ; 馬後炮 ; 馬虎 ; 馬甲 ; 馬架 ; 馬鮫魚 ; 馬腳 ; 馬厩 ; 馬駒子 ; 馬克 ; 馬克思列甯主義 ; 馬克思主義 ; 馬口鐵 ; 馬褲 ; 馬褲呢 ; 馬快 ; 馬拉博 ; 馬拉松 ; 馬拉松賽跑 ; 馬拉維 ; 馬來西亞 ; 馬蘭 ; 馬藍 ; 馬裡 ; 馬裡蘭 ; 馬力 ; 馬蓮 ; 馬列主義 ; 馬藺 ; 馬鈴薯 ; 馬路 ; 馬騾 ; 馬那瓜 ; 馬尼拉 ; 馬尼拉麻 ; 馬趴 ; 馬匹 ; 馬普托 ; 馬其頓 ; 馬前卒 ; 馬錢 ; 馬錢子 ; 馬鎗 ; 馬球 ; 馬薩諸塞 ; 馬賽克 ; 馬塞盧 ; 馬上 ; 馬勺 ; 馬首是瞻 ; 馬術 ; 馬斯喀特 ; 馬蹄 ; 馬蹄表 ; 馬蹄蓮 ; 馬蹄鐵 ; 馬蹄形 ; 馬蹄袖 ; 馬桶 ; 馬頭琴 ; 馬尾松 ; 馬尾藻 ; 馬戲 ; 馬熊 ; 馬靴 ; 馬仰人翻 ; 馬纓花 ; 馬蠅 ; 馬賊 ; 馬扎 ; 馬掌 ; 馬樁 ; 馬子 ; 馬鬃

Đây là cách dùng 馬 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 馬 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (馬)[mǎ]Bộ: 馬 (馬) - MãSố nét: 10Hán Việt: MÃ1. ngựa。哺乳動物,頭小,面部長,耳殼直立,頸部有鬣,四肢彊健, 每肢各有一蹄, 善跑, 尾生有長毛。是重要的力畜之一, 可供拉車、耕地、乘騎等用。皮可制革。2. to lớn; to; lớn。大。馬蜂。ong vò vẽ.馬勺。gáo; muôi.3. họ Mã。(Mǎ)姓。Từ ghép:馬鞍 ; 馬鞍子 ; 馬幫 ; 馬鼻疽 ; 馬弁 ; 馬表 ; 馬鱉 ; 馬不停蹄 ; 馬車 ; 馬齒莧 ; 馬褡子 ; 馬達 ; 馬達加斯加 ; 馬大哈 ; 馬刀 ; 馬到成功 ; 馬道 ; 馬德裡 ; 馬燈 ; 馬镫 ; 馬店 ; 馬丁鑪 ; 馬兜鈴 ; 馬隊 ; 馬爾代夫群島 ; 馬爾薩斯主義 ; 馬耳他 ; 馬糞紙 ; 馬蜂 ; 馬夫 ; 馬竿 ; 馬革裹屍 ; 馬褂 ; 馬鍋頭 ; 馬號 ; 馬河 ; 馬赫主義 ; 馬後炮 ; 馬虎 ; 馬甲 ; 馬架 ; 馬鮫魚 ; 馬腳 ; 馬厩 ; 馬駒子 ; 馬克 ; 馬克思列甯主義 ; 馬克思主義 ; 馬口鐵 ; 馬褲 ; 馬褲呢 ; 馬快 ; 馬拉博 ; 馬拉松 ; 馬拉松賽跑 ; 馬拉維 ; 馬來西亞 ; 馬蘭 ; 馬藍 ; 馬裡 ; 馬裡蘭 ; 馬力 ; 馬蓮 ; 馬列主義 ; 馬藺 ; 馬鈴薯 ; 馬路 ; 馬騾 ; 馬那瓜 ; 馬尼拉 ; 馬尼拉麻 ; 馬趴 ; 馬匹 ; 馬普托 ; 馬其頓 ; 馬前卒 ; 馬錢 ; 馬錢子 ; 馬鎗 ; 馬球 ; 馬薩諸塞 ; 馬賽克 ; 馬塞盧 ; 馬上 ; 馬勺 ; 馬首是瞻 ; 馬術 ; 馬斯喀特 ; 馬蹄 ; 馬蹄表 ; 馬蹄蓮 ; 馬蹄鐵 ; 馬蹄形 ; 馬蹄袖 ; 馬桶 ; 馬頭琴 ; 馬尾松 ; 馬尾藻 ; 馬戲 ; 馬熊 ; 馬靴 ; 馬仰人翻 ; 馬纓花 ; 馬蠅 ; 馬賊 ; 馬扎 ; 馬掌 ; 馬樁 ; 馬子 ; 馬鬃