高度 là gì tiếng Đài Loan?

高度 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 高度 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

高度 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 高度 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 高度 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 高度 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 高度 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gāodù]
1. độ cao; cao độ; chiều cao。高低的程度;從地面或基準面向上到某處的距離;從物體的底部到頂端的距離。
飛行的高度
độ cao lúc bay
這座山的高度是四千二百米。
độ cao của ngọn núi này là 4200m.
在一千公尺的高度。
ở độ cao 1.000 mét.
2. rất; cao; lắm; hết sức; ở mức độ cao。程度很高的。
高度的勞動熱情
nhiệt tình lao động cao độ.
高度評價他的業績。
đánh giá cao thành tích của anh ấy.
這個問題應該受到高度重視。
vấn đề này phải hết sức quan tâm.
高度精密的設備。
thiết bị độ chính xác cao.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 高度 trong tiếng Đài Loan

[gāodù]1. độ cao; cao độ; chiều cao。高低的程度;從地面或基準面向上到某處的距離;從物體的底部到頂端的距離。飛行的高度độ cao lúc bay這座山的高度是四千二百米。độ cao của ngọn núi này là 4200m.在一千公尺的高度。ở độ cao 1.000 mét.2. rất; cao; lắm; hết sức; ở mức độ cao。程度很高的。高度的勞動熱情nhiệt tình lao động cao độ.高度評價他的業績。đánh giá cao thành tích của anh ấy.這個問題應該受到高度重視。vấn đề này phải hết sức quan tâm.高度精密的設備。thiết bị độ chính xác cao.

Đây là cách dùng 高度 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 高度 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [gāodù]1. độ cao; cao độ; chiều cao。高低的程度;從地面或基準面向上到某處的距離;從物體的底部到頂端的距離。飛行的高度độ cao lúc bay這座山的高度是四千二百米。độ cao của ngọn núi này là 4200m.在一千公尺的高度。ở độ cao 1.000 mét.2. rất; cao; lắm; hết sức; ở mức độ cao。程度很高的。高度的勞動熱情nhiệt tình lao động cao độ.高度評價他的業績。đánh giá cao thành tích của anh ấy.這個問題應該受到高度重視。vấn đề này phải hết sức quan tâm.高度精密的設備。thiết bị độ chính xác cao.