鬧 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 鬧 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

鬧 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 鬧 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 鬧 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 鬧 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 鬧 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (鬧、閙)
[nào]
Bộ: 門 (門) - Môn
Số nét: 13
Hán Việt: NÁO
1. ồn ào; ầm ĩ。喧譁;不安靜。
熱鬧。
náo nhiệt.
鬧哄哄。
ầm ầm.
這裡鬧得很, 沒法兒看書。
nơi đây ồn ào quá, không cách nào xem sách được.
2. cãi nhau; ồn ào。吵;擾亂。
又哭又鬧。
la khóc om xòm.
兩個人又鬧翻了。
hai người lại cãi nhau nữa rồi.
孫悟空大鬧天宮。
Tôn Ngộ Không đại náo thiên cung.
3. tỏ ra; thể hiện ra。髮泄(感情)。
鬧情緒。
làm mình làm mẩy; bực mình.
鬧脾氣。
nổi nóng; phát cáu.
4. đau ốm; gặp nạn; gặp hoạ。害(病);髮生(災害或不好的事)。
鬧 眼睛。
đau mắt.
鬧水災。
bị lụt lội.
鬧矛盾。
gây mâu thuẫn.
鬧笑話。
làm trò cười.
5. làm。榦;弄、搞。
鬧革命。
làm cách mạng.
鬧生產。
sản xuất.
把問題鬧清楚。
làm rõ vấn đề.
Từ ghép:
鬧彆扭 ; 鬧病 ; 鬧肚子 ; 鬧房 ; 鬧鬼 ; 鬧哄 ; 鬧哄哄 ; 鬧荒 ; 鬧饑荒 ; 鬧架 ; 鬧劇 ; 鬧亂子 ; 鬧脾氣 ; 鬧氣 ; 鬧情緒 ; 鬧嚷嚷 ; 鬧熱 ; 鬧市 ; 鬧事 ; 鬧騰 ; 鬧天兒 ; 鬧戲 ; 鬧笑話 ; 鬧新房 ; 鬧玄虛 ; 鬧意見 ; 鬧災 ; 鬧著玩兒 ; 鬧鐘

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 鬧 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (鬧、閙)[nào]Bộ: 門 (門) - MônSố nét: 13Hán Việt: NÁO1. ồn ào; ầm ĩ。喧譁;不安靜。熱鬧。náo nhiệt.鬧哄哄。ầm ầm.這裡鬧得很, 沒法兒看書。nơi đây ồn ào quá, không cách nào xem sách được.2. cãi nhau; ồn ào。吵;擾亂。又哭又鬧。la khóc om xòm.兩個人又鬧翻了。hai người lại cãi nhau nữa rồi.孫悟空大鬧天宮。Tôn Ngộ Không đại náo thiên cung.3. tỏ ra; thể hiện ra。髮泄(感情)。鬧情緒。làm mình làm mẩy; bực mình.鬧脾氣。nổi nóng; phát cáu.4. đau ốm; gặp nạn; gặp hoạ。害(病);髮生(災害或不好的事)。鬧 眼睛。đau mắt.鬧水災。bị lụt lội.鬧矛盾。gây mâu thuẫn.鬧笑話。làm trò cười.5. làm。榦;弄、搞。鬧革命。làm cách mạng.鬧生產。sản xuất.把問題鬧清楚。làm rõ vấn đề.Từ ghép:鬧彆扭 ; 鬧病 ; 鬧肚子 ; 鬧房 ; 鬧鬼 ; 鬧哄 ; 鬧哄哄 ; 鬧荒 ; 鬧饑荒 ; 鬧架 ; 鬧劇 ; 鬧亂子 ; 鬧脾氣 ; 鬧氣 ; 鬧情緒 ; 鬧嚷嚷 ; 鬧熱 ; 鬧市 ; 鬧事 ; 鬧騰 ; 鬧天兒 ; 鬧戲 ; 鬧笑話 ; 鬧新房 ; 鬧玄虛 ; 鬧意見 ; 鬧災 ; 鬧著玩兒 ; 鬧鐘

Đây là cách dùng 鬧 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 鬧 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (鬧、閙)[nào]Bộ: 門 (門) - MônSố nét: 13Hán Việt: NÁO1. ồn ào; ầm ĩ。喧譁;不安靜。熱鬧。náo nhiệt.鬧哄哄。ầm ầm.這裡鬧得很, 沒法兒看書。nơi đây ồn ào quá, không cách nào xem sách được.2. cãi nhau; ồn ào。吵;擾亂。又哭又鬧。la khóc om xòm.兩個人又鬧翻了。hai người lại cãi nhau nữa rồi.孫悟空大鬧天宮。Tôn Ngộ Không đại náo thiên cung.3. tỏ ra; thể hiện ra。髮泄(感情)。鬧情緒。làm mình làm mẩy; bực mình.鬧脾氣。nổi nóng; phát cáu.4. đau ốm; gặp nạn; gặp hoạ。害(病);髮生(災害或不好的事)。鬧 眼睛。đau mắt.鬧水災。bị lụt lội.鬧矛盾。gây mâu thuẫn.鬧笑話。làm trò cười.5. làm。榦;弄、搞。鬧革命。làm cách mạng.鬧生產。sản xuất.把問題鬧清楚。làm rõ vấn đề.Từ ghép:鬧彆扭 ; 鬧病 ; 鬧肚子 ; 鬧房 ; 鬧鬼 ; 鬧哄 ; 鬧哄哄 ; 鬧荒 ; 鬧饑荒 ; 鬧架 ; 鬧劇 ; 鬧亂子 ; 鬧脾氣 ; 鬧氣 ; 鬧情緒 ; 鬧嚷嚷 ; 鬧熱 ; 鬧市 ; 鬧事 ; 鬧騰 ; 鬧天兒 ; 鬧戲 ; 鬧笑話 ; 鬧新房 ; 鬧玄虛 ; 鬧意見 ; 鬧災 ; 鬧著玩兒 ; 鬧鐘