魚 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 魚 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

魚 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 魚 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 魚 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 魚 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 魚 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (魚)
[yú]
Bộ: 魚 (魚) - Ngư
Số nét: 11
Hán Việt: NGƯ
1. cá。生活在水中的脊椎動物,體溫隨外界溫度而變化,一般身體側扁,有磷和鰭,用鰓呼吸。種類極多,大部分可供食用或制魚膠。
2. họ Ngư。姓。
Từ ghép:
魚白 ; 魚鰾 ; 魚艙 ; 魚翅 ; 魚唇 ; 魚刺 ; 魚肚 ; 魚肚白 ; 魚餌 ; 魚粉 ; 魚肝油 ; 魚鼓 ; 魚鼓道情 ; 魚貫 ; 魚花 ; 魚膠 ; 魚具 ; 魚雷 ; 魚雷艇 ; 魚鱗 ; 魚鱗坑 ; 魚龍混雜 ; 魚米之鄉 ; 魚苗 ; 魚目混珠 ; 魚漂 ; 魚肉 ; 魚水 ; 魚水情 ; 魚死網破 ; 魚松 ; 魚網 ; 魚尾紋 ; 魚尟 ; 魚汛 ; 魚雁 ; 魚秧子 ; 魚鷹 ; 魚遊釜中 ; 魚子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 魚 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (魚)[yú]Bộ: 魚 (魚) - NgưSố nét: 11Hán Việt: NGƯ1. cá。生活在水中的脊椎動物,體溫隨外界溫度而變化,一般身體側扁,有磷和鰭,用鰓呼吸。種類極多,大部分可供食用或制魚膠。2. họ Ngư。姓。Từ ghép:魚白 ; 魚鰾 ; 魚艙 ; 魚翅 ; 魚唇 ; 魚刺 ; 魚肚 ; 魚肚白 ; 魚餌 ; 魚粉 ; 魚肝油 ; 魚鼓 ; 魚鼓道情 ; 魚貫 ; 魚花 ; 魚膠 ; 魚具 ; 魚雷 ; 魚雷艇 ; 魚鱗 ; 魚鱗坑 ; 魚龍混雜 ; 魚米之鄉 ; 魚苗 ; 魚目混珠 ; 魚漂 ; 魚肉 ; 魚水 ; 魚水情 ; 魚死網破 ; 魚松 ; 魚網 ; 魚尾紋 ; 魚尟 ; 魚汛 ; 魚雁 ; 魚秧子 ; 魚鷹 ; 魚遊釜中 ; 魚子

Đây là cách dùng 魚 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 魚 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (魚)[yú]Bộ: 魚 (魚) - NgưSố nét: 11Hán Việt: NGƯ1. cá。生活在水中的脊椎動物,體溫隨外界溫度而變化,一般身體側扁,有磷和鰭,用鰓呼吸。種類極多,大部分可供食用或制魚膠。2. họ Ngư。姓。Từ ghép:魚白 ; 魚鰾 ; 魚艙 ; 魚翅 ; 魚唇 ; 魚刺 ; 魚肚 ; 魚肚白 ; 魚餌 ; 魚粉 ; 魚肝油 ; 魚鼓 ; 魚鼓道情 ; 魚貫 ; 魚花 ; 魚膠 ; 魚具 ; 魚雷 ; 魚雷艇 ; 魚鱗 ; 魚鱗坑 ; 魚龍混雜 ; 魚米之鄉 ; 魚苗 ; 魚目混珠 ; 魚漂 ; 魚肉 ; 魚水 ; 魚水情 ; 魚死網破 ; 魚松 ; 魚網 ; 魚尾紋 ; 魚尟 ; 魚汛 ; 魚雁 ; 魚秧子 ; 魚鷹 ; 魚遊釜中 ; 魚子