麻 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 麻 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

麻 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 麻 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 麻 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 麻 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 麻 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (蔴)
[mā]
Bộ: 麻 - Ma
Số nét: 11
Hán Việt: MA
chập choạng; vừa tối; mờ tối; nhá nhem。麻麻黑。
Từ ghép:
麻麻黑 ; 麻麻亮
[má]
Bộ: 廣(Yểm)
Hán Việt: MA
1. đay; gai。大麻、亞麻、苧麻、黃麻、劍麻、蕉麻等植物的統稱。
2. sợi đay; sợi gai。麻類植物的纖維, 是紡織等工業的重要原料。
3. vừng; mè。芝麻。
麻醬。
tương vừng.
麻油。
dầu vừng; dầu mè.
4. nhám; ráp。表面不平,不光滑。
這種紙一面光,一面麻。
loại giấy này một mặt láng, một mặt nhám.
5. rỗ。人出天花後留下的疤痕。
麻臉。
mặt rỗ.
6. lấm chấm; lỗ chỗ。帶細碎斑點的。
麻蠅。
ruồi hoa.
麻雀。
chim sẻ.
7. họ Ma。(Má)姓。
8. tê; tê tê。感覺輕微的麻木。
腿麻了。
tê chân rồi.
吃了花椒,舌頭有點兒髮麻。
ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.
Từ ghép:
麻包 ; 麻痺 ; 麻布 ; 麻袋 ; 麻刀 ; 麻搗 ; 麻豆腐 ; 麻煩 ; 麻紡 ; 麻風 ; 麻花 ; 麻黃 ; 麻黃素 ; 麻將 ; 麻醬 ; 麻秸 ; 麻經兒 ; 麻雷子 ; 麻栎 ; 麻利 ; 麻臉 ; 麻木 ; 麻木不仁 ; 麻雀 ; 麻仁 ; 麻紗 ; 麻繩 ; 麻繩菜 ; 麻酥酥 ; 麻線 ; 麻葯 ; 麻蠅 ; 麻油 ; 麻渣 ; 麻疹 ; 麻織品 ; 麻子 ; 麻醉 ; 麻醉劑

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 麻 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (蔴)[mā]Bộ: 麻 - MaSố nét: 11Hán Việt: MAchập choạng; vừa tối; mờ tối; nhá nhem。麻麻黑。Từ ghép:麻麻黑 ; 麻麻亮[má]Bộ: 廣(Yểm)Hán Việt: MA1. đay; gai。大麻、亞麻、苧麻、黃麻、劍麻、蕉麻等植物的統稱。2. sợi đay; sợi gai。麻類植物的纖維, 是紡織等工業的重要原料。3. vừng; mè。芝麻。麻醬。tương vừng.麻油。dầu vừng; dầu mè.4. nhám; ráp。表面不平,不光滑。這種紙一面光,一面麻。loại giấy này một mặt láng, một mặt nhám.5. rỗ。人出天花後留下的疤痕。麻臉。mặt rỗ.6. lấm chấm; lỗ chỗ。帶細碎斑點的。麻蠅。ruồi hoa.麻雀。chim sẻ.7. họ Ma。(Má)姓。8. tê; tê tê。感覺輕微的麻木。腿麻了。tê chân rồi.吃了花椒,舌頭有點兒髮麻。ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.Từ ghép:麻包 ; 麻痺 ; 麻布 ; 麻袋 ; 麻刀 ; 麻搗 ; 麻豆腐 ; 麻煩 ; 麻紡 ; 麻風 ; 麻花 ; 麻黃 ; 麻黃素 ; 麻將 ; 麻醬 ; 麻秸 ; 麻經兒 ; 麻雷子 ; 麻栎 ; 麻利 ; 麻臉 ; 麻木 ; 麻木不仁 ; 麻雀 ; 麻仁 ; 麻紗 ; 麻繩 ; 麻繩菜 ; 麻酥酥 ; 麻線 ; 麻葯 ; 麻蠅 ; 麻油 ; 麻渣 ; 麻疹 ; 麻織品 ; 麻子 ; 麻醉 ; 麻醉劑

Đây là cách dùng 麻 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 麻 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (蔴)[mā]Bộ: 麻 - MaSố nét: 11Hán Việt: MAchập choạng; vừa tối; mờ tối; nhá nhem。麻麻黑。Từ ghép:麻麻黑 ; 麻麻亮[má]Bộ: 廣(Yểm)Hán Việt: MA1. đay; gai。大麻、亞麻、苧麻、黃麻、劍麻、蕉麻等植物的統稱。2. sợi đay; sợi gai。麻類植物的纖維, 是紡織等工業的重要原料。3. vừng; mè。芝麻。麻醬。tương vừng.麻油。dầu vừng; dầu mè.4. nhám; ráp。表面不平,不光滑。這種紙一面光,一面麻。loại giấy này một mặt láng, một mặt nhám.5. rỗ。人出天花後留下的疤痕。麻臉。mặt rỗ.6. lấm chấm; lỗ chỗ。帶細碎斑點的。麻蠅。ruồi hoa.麻雀。chim sẻ.7. họ Ma。(Má)姓。8. tê; tê tê。感覺輕微的麻木。腿麻了。tê chân rồi.吃了花椒,舌頭有點兒髮麻。ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.Từ ghép:麻包 ; 麻痺 ; 麻布 ; 麻袋 ; 麻刀 ; 麻搗 ; 麻豆腐 ; 麻煩 ; 麻紡 ; 麻風 ; 麻花 ; 麻黃 ; 麻黃素 ; 麻將 ; 麻醬 ; 麻秸 ; 麻經兒 ; 麻雷子 ; 麻栎 ; 麻利 ; 麻臉 ; 麻木 ; 麻木不仁 ; 麻雀 ; 麻仁 ; 麻紗 ; 麻繩 ; 麻繩菜 ; 麻酥酥 ; 麻線 ; 麻葯 ; 麻蠅 ; 麻油 ; 麻渣 ; 麻疹 ; 麻織品 ; 麻子 ; 麻醉 ; 麻醉劑