黃 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 黃 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

黃 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 黃 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 黃 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 黃 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 黃 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[huáng]
Bộ: 黃 (黃) - Hoàng
Số nét: 11
Hán Việt: HOÀNG
1. vàng; màu vàng。像絲瓜花或向日葵花的顏色。
2. vàng (kim loại)。指黃金。
黃貨
vàng
3. lòng đỏ trứng。(黃兒)指蛋黃。
雙黃蛋
hai cái lòng đỏ trứng
4. đồi truỵ。象徵腐化墮落,特指色情。
查禁黃書。
kiểm soát sách đồi truỵ.
5. hoàng hà; sông hoàng hà。指黃河。
治黃
trị thuỷ Hoàng Hà
黃泛區
vùng ngập nước của sông Hoàng
6. hoàng đế; vua; đế vương。指黃帝,中國古代傳說中的帝王。
7. họ Hoàng。姓。
8. thất bại; không thực hiện được (kế hoạch)。事情失敗或計劃不能實現。
買賣黃了。
buôn bán bị thất bại
Từ ghép:
黃斑 ; 黃包車 ; 黃驃馬 ; 黃表紙 ; 黃檗 ; 黃菜 ; 黃燦燦 ; 黃巢起義 ; 黃疸 ; 黃道 ; 黃道帶 ; 黃道吉日 ; 黃道十二宮 ; 黃澄澄 ; 黃帝 ; 黃豆 ; 黃骨髓 ; 黃瓜 ; 黃花 ; 黃花女兒 ; 黃昏 ; 黃昏戀 ; 黃醬 ; 黃教 ; 黃巾起義 ; 黃金 ; 黃金分割 ; 黃金時代 ; 黃猄 ; 黃酒 ; 黃口小兒 ; 黃蠟 ; 黃了 ; 黃鹂 ; 黃厤 ; 黃連 ; 黃連木 ; 黃連山 ; 黃臉婆 ; 黃粱夢 ; 黃龍 ; 黃栌 ; 黃毛丫頭 ; 黃梅季 ; 黃梅戲 ; 黃梅雨 ; 黃米 ; 黃牛 ; 黃牌 ; 黃袍加身 ;
黃皮書 ; 黃芪 ; 黃泉 ; 黃壤 ; 黃色 ; 黃色炸葯 ; 黃鱔 ; 黃熟 ; 黃鼠狼 ; 黃樹腓 ; 黃湯 ; 黃糖 ; 黃體 ; 黃土 ; 黃癬 ; 黃煙 ; 黃猺 ; 黃鶯 ; 黃油 ; 黃鼬 ; 黃魚 ; 黃賬 ; 黃紙板 ; 黃種

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 黃 trong tiếng Đài Loan

[huáng]Bộ: 黃 (黃) - HoàngSố nét: 11Hán Việt: HOÀNG1. vàng; màu vàng。像絲瓜花或向日葵花的顏色。2. vàng (kim loại)。指黃金。黃貨vàng3. lòng đỏ trứng。(黃兒)指蛋黃。雙黃蛋hai cái lòng đỏ trứng4. đồi truỵ。象徵腐化墮落,特指色情。查禁黃書。kiểm soát sách đồi truỵ.5. hoàng hà; sông hoàng hà。指黃河。治黃trị thuỷ Hoàng Hà黃泛區vùng ngập nước của sông Hoàng6. hoàng đế; vua; đế vương。指黃帝,中國古代傳說中的帝王。7. họ Hoàng。姓。8. thất bại; không thực hiện được (kế hoạch)。事情失敗或計劃不能實現。買賣黃了。buôn bán bị thất bạiTừ ghép:黃斑 ; 黃包車 ; 黃驃馬 ; 黃表紙 ; 黃檗 ; 黃菜 ; 黃燦燦 ; 黃巢起義 ; 黃疸 ; 黃道 ; 黃道帶 ; 黃道吉日 ; 黃道十二宮 ; 黃澄澄 ; 黃帝 ; 黃豆 ; 黃骨髓 ; 黃瓜 ; 黃花 ; 黃花女兒 ; 黃昏 ; 黃昏戀 ; 黃醬 ; 黃教 ; 黃巾起義 ; 黃金 ; 黃金分割 ; 黃金時代 ; 黃猄 ; 黃酒 ; 黃口小兒 ; 黃蠟 ; 黃了 ; 黃鹂 ; 黃厤 ; 黃連 ; 黃連木 ; 黃連山 ; 黃臉婆 ; 黃粱夢 ; 黃龍 ; 黃栌 ; 黃毛丫頭 ; 黃梅季 ; 黃梅戲 ; 黃梅雨 ; 黃米 ; 黃牛 ; 黃牌 ; 黃袍加身 ; 黃皮書 ; 黃芪 ; 黃泉 ; 黃壤 ; 黃色 ; 黃色炸葯 ; 黃鱔 ; 黃熟 ; 黃鼠狼 ; 黃樹腓 ; 黃湯 ; 黃糖 ; 黃體 ; 黃土 ; 黃癬 ; 黃煙 ; 黃猺 ; 黃鶯 ; 黃油 ; 黃鼬 ; 黃魚 ; 黃賬 ; 黃紙板 ; 黃種

Đây là cách dùng 黃 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 黃 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [huáng]Bộ: 黃 (黃) - HoàngSố nét: 11Hán Việt: HOÀNG1. vàng; màu vàng。像絲瓜花或向日葵花的顏色。2. vàng (kim loại)。指黃金。黃貨vàng3. lòng đỏ trứng。(黃兒)指蛋黃。雙黃蛋hai cái lòng đỏ trứng4. đồi truỵ。象徵腐化墮落,特指色情。查禁黃書。kiểm soát sách đồi truỵ.5. hoàng hà; sông hoàng hà。指黃河。治黃trị thuỷ Hoàng Hà黃泛區vùng ngập nước của sông Hoàng6. hoàng đế; vua; đế vương。指黃帝,中國古代傳說中的帝王。7. họ Hoàng。姓。8. thất bại; không thực hiện được (kế hoạch)。事情失敗或計劃不能實現。買賣黃了。buôn bán bị thất bạiTừ ghép:黃斑 ; 黃包車 ; 黃驃馬 ; 黃表紙 ; 黃檗 ; 黃菜 ; 黃燦燦 ; 黃巢起義 ; 黃疸 ; 黃道 ; 黃道帶 ; 黃道吉日 ; 黃道十二宮 ; 黃澄澄 ; 黃帝 ; 黃豆 ; 黃骨髓 ; 黃瓜 ; 黃花 ; 黃花女兒 ; 黃昏 ; 黃昏戀 ; 黃醬 ; 黃教 ; 黃巾起義 ; 黃金 ; 黃金分割 ; 黃金時代 ; 黃猄 ; 黃酒 ; 黃口小兒 ; 黃蠟 ; 黃了 ; 黃鹂 ; 黃厤 ; 黃連 ; 黃連木 ; 黃連山 ; 黃臉婆 ; 黃粱夢 ; 黃龍 ; 黃栌 ; 黃毛丫頭 ; 黃梅季 ; 黃梅戲 ; 黃梅雨 ; 黃米 ; 黃牛 ; 黃牌 ; 黃袍加身 ; 黃皮書 ; 黃芪 ; 黃泉 ; 黃壤 ; 黃色 ; 黃色炸葯 ; 黃鱔 ; 黃熟 ; 黃鼠狼 ; 黃樹腓 ; 黃湯 ; 黃糖 ; 黃體 ; 黃土 ; 黃癬 ; 黃煙 ; 黃猺 ; 黃鶯 ; 黃油 ; 黃鼬 ; 黃魚 ; 黃賬 ; 黃紙板 ; 黃種