Trái nghĩa với "đặc" là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt

đặc Trái nghĩa với đặc là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với đặc trong bài viết này.

Trái nghĩa với từ đặc

Trái nghĩa với đặc trong Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt là gì?

Dưới đây là giải thích từ trái nghĩa cho từ "đặc". Trái nghĩa với đặc là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với đặc trong bài viết này.

phát âm đặc từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Trái nghĩa với "đặc" là: loãng.
Đặc- Loãng

Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Việt

Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Trái nghĩa với "đặc" là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt

Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ đương liên, chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh các khái niệm. Có rất nhiều từ trái nghĩa, ví dụ như: cao – thấp, trái – phải, trắng – đen, …. Diễn tả các sự vật sự việc khác nhau chính là đem đến sự so sánh rõ rệt và sắc nét nhất cho người đọc, người nghe.

Chúng ta có thể tra Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com