ếch ngồi đáy giếng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ếch ngồi đáy giếng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ếch ngồi đáy giếng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ếch ngồi đáy giếng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ếch ngồi đáy giếng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ếch ngồi đáy giếng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

管窺蠡測 《從竹管裡看天, 用瓢來量海水, 比喻眼光狹窄, 見識短淺。》
管中窺豹 《通過竹管子的小孔來看豹, 只看到豹身上的一塊斑紋(見於《世說新語·方正》)。比喻只見到事物的一小部分。有時同"可見一斑"連用, 比喻從觀察到的部分, 可以推測全豹。》
井底之蛙 《井底下的青蛙只能看到井口那麼大的一塊天, 比喻見識狹小的人。》
窺豹一斑 《比喻只見到事物的一小部 分。》
鼠目寸光 ; 坐井觀天 《比喻眼光短, 見識淺。》
管窺之見 《管筒所窺見的地方極小。比喻見解局限、偏頗、膚淺, 多為自謙之辭。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ếch ngồi đáy giếng trong tiếng Đài Loan

管窺蠡測 《從竹管裡看天, 用瓢來量海水, 比喻眼光狹窄, 見識短淺。》管中窺豹 《通過竹管子的小孔來看豹, 只看到豹身上的一塊斑紋(見於《世說新語·方正》)。比喻只見到事物的一小部分。有時同"可見一斑"連用, 比喻從觀察到的部分, 可以推測全豹。》井底之蛙 《井底下的青蛙只能看到井口那麼大的一塊天, 比喻見識狹小的人。》窺豹一斑 《比喻只見到事物的一小部 分。》鼠目寸光 ; 坐井觀天 《比喻眼光短, 見識淺。》管窺之見 《管筒所窺見的地方極小。比喻見解局限、偏頗、膚淺, 多為自謙之辭。》

Đây là cách dùng ếch ngồi đáy giếng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ếch ngồi đáy giếng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 管窺蠡測 《從竹管裡看天, 用瓢來量海水, 比喻眼光狹窄, 見識短淺。》管中窺豹 《通過竹管子的小孔來看豹, 只看到豹身上的一塊斑紋(見於《世說新語·方正》)。比喻只見到事物的一小部分。有時同可見一斑連用, 比喻從觀察到的部分, 可以推測全豹。》井底之蛙 《井底下的青蛙只能看到井口那麼大的一塊天, 比喻見識狹小的人。》窺豹一斑 《比喻只見到事物的一小部 分。》鼠目寸光 ; 坐井觀天 《比喻眼光短, 見識淺。》管窺之見 《管筒所窺見的地方極小。比喻見解局限、偏頗、膚淺, 多為自謙之辭。》