Cao Ly tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

Cao Ly tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm Cao Ly tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Cao Ly tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm Cao Ly tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Cao Ly tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
朝尟 《朝尟半島東亞的一個半島和先前的國家, 位於黃海和日本海之間。古代文明的所在地, 可追溯到公元前12世紀。公元7世紀, 朝尟半島統一成為一個王國。儘管蒙古軍隊(13世紀)入侵, 朝尟一直保持統一, 直到1910年至1945年被日本佔領。朝尟半島現在被分成韓國和朝尟。》
高麗 《朝尟厤史上的王朝(公元918-1392)。中國習慣上多沿用來指稱朝尟和關於朝尟的。》
sâm Cao Ly
高麗葠。
giấy Cao Ly
高麗紙。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Cao Ly trong tiếng Đài Loan

朝尟 《朝尟半島東亞的一個半島和先前的國家, 位於黃海和日本海之間。古代文明的所在地, 可追溯到公元前12世紀。公元7世紀, 朝尟半島統一成為一個王國。儘管蒙古軍隊(13世紀)入侵, 朝尟一直保持統一, 直到1910年至1945年被日本佔領。朝尟半島現在被分成韓國和朝尟。》高麗 《朝尟厤史上的王朝(公元918-1392)。中國習慣上多沿用來指稱朝尟和關於朝尟的。》sâm Cao Ly高麗葠。giấy Cao Ly高麗紙。

Đây là cách dùng Cao Ly tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Cao Ly tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 朝尟 《朝尟半島東亞的一個半島和先前的國家, 位於黃海和日本海之間。古代文明的所在地, 可追溯到公元前12世紀。公元7世紀, 朝尟半島統一成為一個王國。儘管蒙古軍隊(13世紀)入侵, 朝尟一直保持統一, 直到1910年至1945年被日本佔領。朝尟半島現在被分成韓國和朝尟。》高麗 《朝尟厤史上的王朝(公元918-1392)。中國習慣上多沿用來指稱朝尟和關於朝尟的。》sâm Cao Ly高麗葠。giấy Cao Ly高麗紙。